Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | 6 | 33% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | 8 | 40% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 8 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | 12 | 22% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | 13 | 20% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | 10 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Dalian Kun City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFC
|
Dalian Kun City
Changchun Yatai
Dalian Kun City
Changchun Yatai
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
ShenZhen Juniors
Dalian Kun City
ShenZhen Juniors
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Dalian Kun City
Liaoning Tieren
Dalian Kun City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Guangxi Baoyun FC
Dalian Kun City
Guangxi Baoyun FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Nantong Zhiyun
Dalian Kun City
Nantong Zhiyun
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Dalian Kun City
Yanbian Longding
Dalian Kun City
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
CFC
|
Yichun Weihu
Dalian Kun City
Yichun Weihu
Dalian Kun City
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Suzhou Dongwu
Dalian Kun City
Suzhou Dongwu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Dalian Kun City
Qingdao Red Lions
Dalian Kun City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Guangdong GZ-Power
Dalian Kun City
Guangdong GZ-Power
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CHA D1
|
Nanjing City
Dalian Kun City
Nanjing City
Dalian Kun City
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Dalian Kun City
Shanghai Port B
Dalian Kun City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
|
3
X
|
CHA D2
|
Dalian Kun City
Guangdong GZ-Power
Dalian Kun City
Guangdong GZ-Power
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2
X
|
CHA D2
|
Dalian Kun City
ShenZhen Juniors
Dalian Kun City
ShenZhen Juniors
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Guangxi Hengchen
Dalian Kun City
Guangxi Hengchen
Dalian Kun City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Dalian Kun City
Hunan Billows
Dalian Kun City
Hunan Billows
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
|
2/2.5
T
|
CHA D2
|
Dalian Kun City
Shanghai Port B
Dalian Kun City
Shanghai Port B
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Guangdong GZ-Power
Dalian Kun City
Guangdong GZ-Power
Dalian Kun City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CHA D2
|
ShenZhen Juniors
Dalian Kun City
ShenZhen Juniors
Dalian Kun City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Dalian Kun City
Guangxi Hengchen
Dalian Kun City
Guangxi Hengchen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Dongguan Guanlian
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Dongguan Guanlian
Guangxi Baoyun FC
Dongguan Guanlian
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Nanjing City
Dongguan Guanlian
Nanjing City
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Qingdao Red Lions
Dongguan Guanlian
Qingdao Red Lions
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Dongguan Guanlian
Guangdong GZ-Power
Dongguan Guanlian
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Dingnan Ganlian
Dongguan Guanlian
Dingnan Ganlian
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CFC
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Dongguan Guanlian
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Dongguan Guanlian
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Dongguan Guanlian
Nantong Zhiyun
Dongguan Guanlian
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
ShanXi Union
Dongguan Guanlian
ShanXi Union
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Suzhou Dongwu
Dongguan Guanlian
Suzhou Dongwu
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Dongguan Guanlian
ShenZhen Juniors
Dongguan Guanlian
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Dongguan Guanlian
Yanbian Longding
Dongguan Guanlian
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Liaoning Tieren
Dongguan Guanlian
Liaoning Tieren
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Jiangxi Liansheng
Dongguan Guanlian
Jiangxi Liansheng
Dongguan Guanlian
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
X
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Dongguan Guanlian
Shanghai Jiading City Fight Fat
Dongguan Guanlian
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2
X
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Dingnan Ganlian
Dongguan Guanlian
Dingnan Ganlian
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Hebei Gongfu
Dongguan Guanlian
Hebei Gongfu
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Wuxi Wugou(N)
Dongguan Guanlian
Wuxi Wugou(N)
Dongguan Guanlian
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Guangxi Baoyun FC
Dongguan Guanlian
Guangxi Baoyun FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Dongguan Guanlian
Chongqing Tonglianglong
Dongguan Guanlian
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Nanjing City
Dongguan Guanlian
Nanjing City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 1 | 1 |
Khách vs Top 8 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Last 8 |
1 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 7
-
1.2 Trung bình ghi bàn 0.7
-
11 Tổng số mất bàn 15
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 20%
-
30% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 4 | 1 | 3 | 4 | 0 | 4 | 9.4 | 3.6 |
8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 0 | 3 | 7.3 | 3.3 |
7 | 3 | 1 | 4 | 5 | 1 | 2 | 8.8 | 3.6 |
6 | 3 | 0 | 5 | 2 | 1 | 5 | 8.0 | 3.9 |
5 | 4 | 1 | 3 | 4 | 2 | 2 | 8.4 | 4.1 |
4 | 5 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | 8.3 | 4.4 |
3 | 3 | 0 | 5 | 3 | 1 | 4 | 9.5 | 4.0 |
2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 3 | 2 | 10.3 | 3.0 |
1 | 4 | 0 | 4 | 5 | 0 | 3 | 9.0 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Dalian Kun City |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Dalian Kun City
|
7 Ngày |
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Dalian Kun City
|
20 Ngày |
CHA D1
|
Dalian Kun City
Dingnan Ganlian
|
27 Ngày |
Dongguan Guanlian |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Chongqing Tonglianglong
|
6 Ngày |
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Yanbian Longding
|
20 Ngày |
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Dongguan Guanlian
|
28 Ngày |