Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 8 | 9 | 4 | 13 | 33 | 5 | 38% |
Chủ | 11 | 5 | 5 | 1 | 9 | 20 | 5 | 45% |
Khách | 10 | 3 | 4 | 3 | 4 | 13 | 6 | 30% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 12 | 7 | 4 | 18 | 43 | 2 | 52% |
Chủ | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | 2 | 58% |
Khách | 11 | 5 | 4 | 2 | 9 | 19 | 2 | 45% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hà Nội
Công An Hà Nội
Hà Nội
Công An Hà Nội
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
X
|
INT CF
|
Hà Nội
Công An Hà Nội
Hà Nội
Công An Hà Nội
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội
Công An Hà Nội
Hà Nội
Công An Hà Nội
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5/1
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hà Nội
Công An Hà Nội
Hà Nội
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hà Nội
Công An Hà Nội
Hà Nội
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Công An Hà Nội
Hà Nội
Công An Hà Nội
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Công An Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ASEAN CC
|
Buriram United
Công An Hà Nội
Buriram United
Công An Hà Nội
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ASEAN CC
|
Công An Hà Nội
Buriram United
Công An Hà Nội
Buriram United
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Công An Hà Nội
Quảng Nam
Công An Hà Nội
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ASEAN CC
|
Công An Hà Nội
PSM Makassar
Công An Hà Nội
PSM Makassar
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE Cup
|
Hải Phòng
Công An Hà Nội
Hải Phòng
Công An Hà Nội
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Công An Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Công An Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Công An Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Công An Hà Nội
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ASEAN CC
|
PSM Makassar
Công An Hà Nội
PSM Makassar
Công An Hà Nội
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Công An Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Công An Hà Nội
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Quảng Nam
Công An Hà Nội
Quảng Nam
|
22 | 44 | 22 | 44 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ASEAN CC
|
Công An Hà Nội
Borneo FC
Công An Hà Nội
Borneo FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ASEAN CC
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Công An Hà Nội
Cu-a-la Lăm-pơ
Công An Hà Nội
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Công An Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
VIE Cup
|
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Quảng Nam
Hà Nội
Quảng Nam
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hà Nội
Becamex Bình Dương
Hà Nội
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hà Nội
Hải Phòng
Hà Nội
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
Thanh Hóa
Hà Nội
Thanh Hóa
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Hà Nội
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE Cup
|
Hà Nội
Cao Su Đồng Tháp
Hà Nội
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Hà Nội
Quảng Nam
Hà Nội
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
Becamex Bình Dương
Hà Nội
Becamex Bình Dương
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Hải Phòng
Hà Nội
Hải Phòng
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Hà Nội
Thanh Hóa
Hà Nội
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
3 | 5 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
5 | 4 | 2 |
Khách vs Top 7 |
5 | 4 | 2 |
Khách vs Last 7 |
7 | 3 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 22
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.2
-
8 Tổng số mất bàn 10
-
0.8 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 70%
-
40% TL hòa 20%
-
10% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 5 | 0 | 1 | 4 | 0 | 2 | 9.5 | 2.8 |
22 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 2 | 8.3 | 3.3 |
21 | 3 | 0 | 4 | 6 | 0 | 1 | 9.0 | 3.7 |
20 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | 9.3 | 2.7 |
19 | 3 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | 7.9 | 3.0 |
18 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.3 | 3.6 |
17 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 8.4 | 4.3 |
16 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 7.6 | 3.6 |
15 | 2 | 1 | 4 | 2 | 0 | 5 | 8.7 | 2.4 |
14 | 4 | 0 | 3 | 4 | 1 | 2 | 9.3 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Công An Hà Nội |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Công An Hà Nội
|
4 Ngày |
VIE D1
|
Bình Định
Công An Hà Nội
|
8 Ngày |
VIE D1
|
Thanh Hóa
Công An Hà Nội
|
20 Ngày |
Hà Nội |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Hà Nội
Thể Công Viettel
|
20 Ngày |
VIE D1
|
Bình Định
Hà Nội
|
27 Ngày |