Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | 8 | 43% |
Chủ | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | 5 | 71% |
Khách | 7 | 1 | 1 | 5 | -7 | 4 | 13 | 14% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | 3 | 50% |
Chủ | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | 7 | 50% |
Khách | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 4 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
Columbus Crew
Charlotte FC
Columbus Crew
Charlotte FC
|
21 | 21 | 42 | 42 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
MLS
|
Columbus Crew
Charlotte FC
Columbus Crew
Charlotte FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Charlotte FC
Columbus Crew
Charlotte FC
Columbus Crew
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
MLS
|
Columbus Crew
Charlotte FC
Columbus Crew
Charlotte FC
|
30 | 30 | 42 | 42 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Charlotte FC
Columbus Crew
Charlotte FC
Columbus Crew
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MLS
|
Charlotte FC
Columbus Crew
Charlotte FC
Columbus Crew
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
MLS
|
Columbus Crew
Charlotte FC
Columbus Crew
Charlotte FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Car Cup
|
Columbus Crew
Charlotte FC
Columbus Crew
Charlotte FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Charlotte FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA CUP
|
Washington D.C. United
Charlotte FC
Washington D.C. United
Charlotte FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
MLS
|
Charlotte FC
Chicago Fire
Charlotte FC
Chicago Fire
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Orlando City
Charlotte FC
Orlando City
Charlotte FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
MLS
|
Nashville
Charlotte FC
Nashville
Charlotte FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
USA CUP
|
North Carolina
Charlotte FC
North Carolina
Charlotte FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Columbus Crew
Charlotte FC
Columbus Crew
Charlotte FC
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
MLS
|
Charlotte FC
New England Revolution
Charlotte FC
New England Revolution
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
MLS
|
Charlotte FC
San Diego FC
Charlotte FC
San Diego FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Montreal Impact
Charlotte FC
Montreal Impact
Charlotte FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
MLS
|
Charlotte FC
Nashville
Charlotte FC
Nashville
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
MLS
|
Colorado Rapids
Charlotte FC
Colorado Rapids
Charlotte FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Charlotte FC
San Jose Earthquakes
Charlotte FC
San Jose Earthquakes
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Charlotte FC
FC Cincinnati
Charlotte FC
FC Cincinnati
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
MLS
|
Inter Miami
Charlotte FC
Inter Miami
Charlotte FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Charlotte FC
Atlanta United
Charlotte FC
Atlanta United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
MLS
|
Seattle Sounders
Charlotte FC
Seattle Sounders
Charlotte FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Charlotte FC(N)
Portland Timbers
Charlotte FC(N)
Portland Timbers
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Los Angeles Galaxy
Charlotte FC
Los Angeles Galaxy
Charlotte FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT CF
|
Sporting Kansas City(N)
Charlotte FC
Sporting Kansas City(N)
Charlotte FC
|
10 | 23 | 10 | 23 |
|
|
INT CF
|
Nashville(N)
Charlotte FC
Nashville(N)
Charlotte FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Columbus Crew
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
Columbus Crew
FC Cincinnati
Columbus Crew
FC Cincinnati
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
MLS
|
Montreal Impact
Columbus Crew
Montreal Impact
Columbus Crew
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
MLS
|
Philadelphia Union
Columbus Crew
Philadelphia Union
Columbus Crew
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
MLS
|
Columbus Crew
Charlotte FC
Columbus Crew
Charlotte FC
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
MLS
|
Columbus Crew
San Jose Earthquakes
Columbus Crew
San Jose Earthquakes
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Columbus Crew
Inter Miami
Columbus Crew
Inter Miami
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
St. Louis City
Columbus Crew
St. Louis City
Columbus Crew
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
MLS
|
Columbus Crew
Montreal Impact
Columbus Crew
Montreal Impact
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Washington D.C. United
Columbus Crew
Washington D.C. United
Columbus Crew
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
MLS
|
Columbus Crew
New York City FC
Columbus Crew
New York City FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
San Diego FC
Columbus Crew
San Diego FC
Columbus Crew
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CNCF CHL
|
Columbus Crew
Los Angeles FC
Columbus Crew
Los Angeles FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Columbus Crew
Houston Dynamo
Columbus Crew
Houston Dynamo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CNCF CHL
|
Los Angeles FC
Columbus Crew
Los Angeles FC
Columbus Crew
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
MLS
|
New England Revolution
Columbus Crew
New England Revolution
Columbus Crew
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Columbus Crew
Chicago Fire
Columbus Crew
Chicago Fire
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Toronto FC(N)
Columbus Crew
Toronto FC(N)
Columbus Crew
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Nashville(N)
Columbus Crew
Nashville(N)
Columbus Crew
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
MLS
|
New York Red Bulls
Columbus Crew
New York Red Bulls
Columbus Crew
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Columbus Crew
New York Red Bulls
Columbus Crew
New York Red Bulls
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Lukasz Szpala |
Điều khiển Charlotte FC | 2 T 2 H 2 B |
Điều khiển Columbus Crew | 2 T 1 H 1 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 16
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.6
-
17 Tổng số mất bàn 11
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 40%
-
50% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 29 | 2 | 27 | 27 | 3 | 28 | 9.8 | 4.0 |
4 | 23 | 7 | 30 | 26 | 4 | 30 | 9.5 | 4.3 |
3 | 30 | 4 | 40 | 33 | 4 | 37 | 9.6 | 4.1 |
2 | 6 | 1 | 8 | 9 | 0 | 6 | 9.1 | 3.7 |
3 trận sắp tới
Charlotte FC |
||
---|---|---|
MLS
|
New York Red Bulls
Charlotte FC
|
4 Ngày |
MLS
|
Toronto FC
Charlotte FC
|
7 Ngày |
MLS
|
Philadelphia Union
Charlotte FC
|
21 Ngày |
Columbus Crew |
||
---|---|---|
MLS
|
Columbus Crew
Nashville
|
4 Ngày |
MLS
|
Inter Miami
Columbus Crew
|
7 Ngày |
MLS
|
Columbus Crew
Vancouver Whitecaps FC
|
21 Ngày |