Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | 6 | 36% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | 7 | 60% |
Khách | 9 | 2 | 3 | 4 | -7 | 9 | 6 | 22% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | 11 | 31% |
Chủ | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 14 | 17% |
Khách | 7 | 3 | 3 | 1 | -2 | 12 | 2 | 43% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
FC Dallas
Seattle Sounders
FC Dallas
Seattle Sounders
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MLS
|
Seattle Sounders
FC Dallas
Seattle Sounders
FC Dallas
|
00 | 00 | 32 | 32 |
1
H
B
|
2.5
1
T
X
|
MLS
|
FC Dallas
Seattle Sounders
FC Dallas
Seattle Sounders
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
MLS
|
Seattle Sounders
FC Dallas
Seattle Sounders
FC Dallas
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MLS
|
FC Dallas
Seattle Sounders
FC Dallas
Seattle Sounders
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Seattle Sounders
FC Dallas
Seattle Sounders
FC Dallas
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
MLS
|
FC Dallas
Seattle Sounders
FC Dallas
Seattle Sounders
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2.5
1
X
H
|
MLS
|
Seattle Sounders
FC Dallas
Seattle Sounders
FC Dallas
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
T
|
MLS
|
Seattle Sounders
FC Dallas
Seattle Sounders
FC Dallas
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MLS
|
FC Dallas
Seattle Sounders
FC Dallas
Seattle Sounders
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
MLS
|
FC Dallas
Seattle Sounders
FC Dallas
Seattle Sounders
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
MLS
|
Seattle Sounders
FC Dallas
Seattle Sounders
FC Dallas
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
X
|
MLS
|
Seattle Sounders
FC Dallas
Seattle Sounders
FC Dallas
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Seattle Sounders
FC Dallas
Seattle Sounders
FC Dallas
|
21 | 21 | 33 | 33 |
0.5/1
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Seattle Sounders
FC Dallas
Seattle Sounders
FC Dallas
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MLS
|
FC Dallas
Seattle Sounders
FC Dallas
Seattle Sounders
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA CDS
|
Seattle Sounders(N)
FC Dallas
Seattle Sounders(N)
FC Dallas
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
MLS
|
Seattle Sounders
FC Dallas
Seattle Sounders
FC Dallas
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
FC Dallas
Seattle Sounders
FC Dallas
Seattle Sounders
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
MLS
|
Seattle Sounders
FC Dallas
Seattle Sounders
FC Dallas
|
10 | 10 | 40 | 40 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Seattle Sounders
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
Portland Timbers
Seattle Sounders
Portland Timbers
Seattle Sounders
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
3
1/1.5
X
T
|
MLS
|
Los Angeles FC
Seattle Sounders
Los Angeles FC
Seattle Sounders
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Houston Dynamo
Seattle Sounders
Houston Dynamo
Seattle Sounders
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Seattle Sounders
St. Louis City
Seattle Sounders
St. Louis City
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Colorado Rapids
Seattle Sounders
Colorado Rapids
Seattle Sounders
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
MLS
|
Seattle Sounders
Nashville
Seattle Sounders
Nashville
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
MLS
|
FC Dallas
Seattle Sounders
FC Dallas
Seattle Sounders
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MLS
|
San Diego FC
Seattle Sounders
San Diego FC
Seattle Sounders
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
San Jose Earthquakes
Seattle Sounders
San Jose Earthquakes
Seattle Sounders
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Seattle Sounders
Houston Dynamo
Seattle Sounders
Houston Dynamo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
MLS
|
St. Louis City
Seattle Sounders
St. Louis City
Seattle Sounders
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CNCF CHL
|
Cruz Azul
Seattle Sounders
Cruz Azul
Seattle Sounders
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
MLS
|
Seattle Sounders
Los Angeles FC
Seattle Sounders
Los Angeles FC
|
11 | 52 | 11 | 52 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
CNCF CHL
|
Seattle Sounders
Cruz Azul
Seattle Sounders
Cruz Azul
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
MLS
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CNCF CHL
|
Seattle Sounders
Antigua GFC
Seattle Sounders
Antigua GFC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Seattle Sounders
Charlotte FC
Seattle Sounders
Charlotte FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CNCF CHL
|
Antigua GFC
Seattle Sounders
Antigua GFC
Seattle Sounders
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Seattle Sounders
Hammarby
Seattle Sounders
Hammarby
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
INT CF
|
Seattle Sounders(N)
IFK Norrkoping
Seattle Sounders(N)
IFK Norrkoping
|
23 | 33 | 23 | 33 |
B
|
3/3.5
T
|
FC Dallas
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA CUP
|
New York Red Bulls
FC Dallas
New York Red Bulls
FC Dallas
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
MLS
|
FC Dallas
Houston Dynamo
FC Dallas
Houston Dynamo
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
FC Dallas
Real Salt Lake
FC Dallas
Real Salt Lake
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
USA CUP
|
FC Dallas
AV Alta
FC Dallas
AV Alta
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
MLS
|
San Diego FC
FC Dallas
San Diego FC
FC Dallas
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
MLS
|
Inter Miami
FC Dallas
Inter Miami
FC Dallas
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Minnesota United FC
FC Dallas
Minnesota United FC
FC Dallas
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
MLS
|
FC Dallas
Seattle Sounders
FC Dallas
Seattle Sounders
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
MLS
|
Atlanta United
FC Dallas
Atlanta United
FC Dallas
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
FC Dallas
Sporting Kansas City
FC Dallas
Sporting Kansas City
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
MLS
|
Real Salt Lake
FC Dallas
Real Salt Lake
FC Dallas
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
FC Dallas
Vancouver Whitecaps FC
FC Dallas
Vancouver Whitecaps FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
FC Dallas
Chicago Fire
FC Dallas
Chicago Fire
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Colorado Rapids
FC Dallas
Colorado Rapids
FC Dallas
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Houston Dynamo
FC Dallas
Houston Dynamo
FC Dallas
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
FC Dallas
FC Tulsa
FC Dallas
FC Tulsa
|
32 | 4 3 | 32 | 4 3 |
|
|
INT CF
|
FC Dallas
Houston Dynamo
FC Dallas
Houston Dynamo
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
AOC
|
Brondby
FC Dallas
Brondby
FC Dallas
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Dallas(N)
Dinamo Tbilisi
FC Dallas(N)
Dinamo Tbilisi
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
MLS
|
FC Dallas
Sporting Kansas City
FC Dallas
Sporting Kansas City
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
|
3
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Allen Chapman |
Điều khiển Seattle Sounders | 12 T 6 H 8 B |
Điều khiển FC Dallas | 5 T 8 H 5 B |
10 trận gần đây | 70% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 13
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.3
-
12 Tổng số mất bàn 17
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.7
-
40% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 40%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 29 | 2 | 27 | 27 | 3 | 28 | 9.8 | 4.0 |
4 | 23 | 7 | 30 | 26 | 4 | 30 | 9.5 | 4.3 |
3 | 30 | 4 | 40 | 33 | 4 | 37 | 9.6 | 4.1 |
2 | 6 | 1 | 8 | 9 | 0 | 6 | 9.1 | 3.7 |
3 trận sắp tới
Seattle Sounders |
||
---|---|---|
MLS
|
Seattle Sounders
San Diego FC
|
4 Ngày |
MLS
|
Seattle Sounders
Minnesota United FC
|
8 Ngày |
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
Seattle Sounders
|
15 Ngày |
FC Dallas |
||
---|---|---|
MLS
|
FC Cincinnati
FC Dallas
|
4 Ngày |
MLS
|
FC Dallas
Philadelphia Union
|
7 Ngày |
MLS
|
Sporting Kansas City
FC Dallas
|
21 Ngày |