Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 1 | 2 | 7 | -6 | 5 | 11 | 10% |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | 11 | 20% |
Khách | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 6 | 3 | 0 | 9 | 21 | 2 | 67% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | 3 | 75% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 1 | 60% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL 4
|
Namyangju Citizen
Sejong SA
Namyangju Citizen
Sejong SA
|
20 | 20 | 21 | 21 |
1
H
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sejong SA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL 4
|
Sejong SA
Geoje Citizen
Sejong SA
Geoje Citizen
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
KCL 4
|
Yeoncheon
Sejong SA
Yeoncheon
Sejong SA
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
KCL 4
|
Sejong SA
Pyeongtaek Citizen
Sejong SA
Pyeongtaek Citizen
|
03 | 23 | 03 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
KCL 4
|
Gijang United
Sejong SA
Gijang United
Sejong SA
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
KCL 4
|
Sejong SA
Jinju Citizen
Sejong SA
Jinju Citizen
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
KFAC
|
Sejong SA
FC Anyang
Sejong SA
FC Anyang
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
KCL 4
|
Dangjin Citizen
Sejong SA
Dangjin Citizen
Sejong SA
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
KCL 4
|
Sejong SA
Gwangju FC Gwangsan
Sejong SA
Gwangju FC Gwangsan
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
KCL 4
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Sejong SA
Jungnang Chorus Mustang FC
Sejong SA
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
KFAC
|
Sejong SA
Jeonnam Dragons
Sejong SA
Jeonnam Dragons
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
KFAC
|
Sejong SA
Ulsan Citizens
Sejong SA
Ulsan Citizens
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
KCL 4
|
Sejong SA
Daegu FC II
Sejong SA
Daegu FC II
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
KCL 4
|
Namyangju Citizen
Sejong SA
Namyangju Citizen
Sejong SA
|
20 | 21 | 20 | 21 |
H
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Namyangju Citizen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL 4
|
Namyangju Citizen
Geoje Citizen
Namyangju Citizen
Geoje Citizen
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
KCL 4
|
Yeoncheon
Namyangju Citizen
Yeoncheon
Namyangju Citizen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
KCL 4
|
Namyangju Citizen
Pyeongtaek Citizen
Namyangju Citizen
Pyeongtaek Citizen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
KFAC
|
Daejeon Korail
Namyangju Citizen
Daejeon Korail
Namyangju Citizen
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
KCL 4
|
Gijang United
Namyangju Citizen
Gijang United
Namyangju Citizen
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
KCL 4
|
Namyangju Citizen
Jinju Citizen
Namyangju Citizen
Jinju Citizen
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
KCL 4
|
Dangjin Citizen
Namyangju Citizen
Dangjin Citizen
Namyangju Citizen
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
KFAC
|
Changwon City
Namyangju Citizen
Changwon City
Namyangju Citizen
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
KCL 4
|
Gwangju FC Gwangsan
Namyangju Citizen
Gwangju FC Gwangsan
Namyangju Citizen
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
KFAC
|
Geonyung
Namyangju Citizen
Geonyung
Namyangju Citizen
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
|
|
KCL 4
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Namyangju Citizen
Jungnang Chorus Mustang FC
Namyangju Citizen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
KCL 4
|
Namyangju Citizen
Sejong SA
Namyangju Citizen
Sejong SA
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
H
T
|
3
1/1.5
H
T
|
KCL 4
|
Namyangju Citizen
Jungnang Chorus Mustang FC
Namyangju Citizen
Jungnang Chorus Mustang FC
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
KCL 4
|
Jeonbuk Maeil FC
Namyangju Citizen
Jeonbuk Maeil FC
Namyangju Citizen
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
KCL 4
|
Namyangju Citizen
Pyeongtaek Citizen
Namyangju Citizen
Pyeongtaek Citizen
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
KCL 4
|
Dangjin Citizen
Namyangju Citizen
Dangjin Citizen
Namyangju Citizen
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
KCL 4
|
Gwangju FC Gwangsan
Namyangju Citizen
Gwangju FC Gwangsan
Namyangju Citizen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
KCL 4
|
Geoje Citizen
Namyangju Citizen
Geoje Citizen
Namyangju Citizen
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
KCL 4
|
Namyangju Citizen
Sejong Vanesse FC
Namyangju Citizen
Sejong Vanesse FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
KCL 4
|
Namyangju Citizen
Gwangju FC Gwangsan
Namyangju Citizen
Gwangju FC Gwangsan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 2 | 3 |
Khách vs Top 6 |
3 | 2 | 0 |
Khách vs Last 6 |
2 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 17
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.7
-
16 Tổng số mất bàn 9
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.9
-
20% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 40%
-
60% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.5 | 3.3 |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.6 | 4.6 |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.4 | 3.0 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12.5 | 3.3 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.2 | 4.2 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.6 | 3.8 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12.8 | 3.2 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.4 | 2.8 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.6 | 1.8 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.4 | 2.6 |
3 trận sắp tới
Sejong SA |
||
---|---|---|
KCL 4
|
Daegu FC II
Sejong SA
|
6 Ngày |
KCL 4
|
Sejong SA
Jungnang Chorus Mustang FC
|
20 Ngày |
KCL 4
|
Gwangju FC Gwangsan
Sejong SA
|
27 Ngày |
Namyangju Citizen |
||
---|---|---|
KCL 4
|
Namyangju Citizen
Jungnang Chorus Mustang FC
|
6 Ngày |
KCL 4
|
Namyangju Citizen
Gwangju FC Gwangsan
|
13 Ngày |
KCL 4
|
Namyangju Citizen
Dangjin Citizen
|
20 Ngày |