Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | 8 | 44% |
Chủ | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | 9 | 40% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | 11 | 22% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | 8 | 20% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 11 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Yeoju Sejong
Gangneung
Yeoju Sejong
Gangneung
|
23 | 23 | 34 | 34 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Gangneung
Yeoju Sejong
Gangneung
Yeoju Sejong
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1/1.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Yeoju Sejong
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Yeoju Sejong
Gimhae City FC
Yeoju Sejong
Gimhae City FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Daejeon Korail
Yeoju Sejong
Daejeon Korail
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Yeoju Sejong
Ulsan Citizens
Yeoju Sejong
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Jeonbuk Hyundai Motors II
Yeoju Sejong
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Yangpyeong
Yeoju Sejong
Yangpyeong
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Pocheon FC
Yeoju Sejong
Pocheon FC
Yeoju Sejong
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Siheung City
Yeoju Sejong
Siheung City
Yeoju Sejong
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KFAC
|
Bucheon FC 1995
Yeoju Sejong
Bucheon FC 1995
Yeoju Sejong
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Mokpo City
Yeoju Sejong
Mokpo City
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
KFAC
|
Yeoju Sejong
Mokpo City
Yeoju Sejong
Mokpo City
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Yeoju Sejong
Busan Transpor Tation
Yeoju Sejong
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Daegu FC II
Yeoju Sejong
Daegu FC II
Yeoju Sejong
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Yangpyeong
Yeoju Sejong
Yangpyeong
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Pocheon FC
Yeoju Sejong
Pocheon FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Busan Transpor Tation
Yeoju Sejong
Busan Transpor Tation
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Paju Citizen FC
Yeoju Sejong
Paju Citizen FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Daejeon Korail
Yeoju Sejong
Daejeon Korail
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Gimhae City FC
Yeoju Sejong
Gimhae City FC
Yeoju Sejong
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Hwaseong FC
Yeoju Sejong
Hwaseong FC
Yeoju Sejong
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Changwon City
Yeoju Sejong
Changwon City
Yeoju Sejong
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Gangneung
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Gangneung
Changwon City
Gangneung
Changwon City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Gangneung
Chuncheon Citizen
Gangneung
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Gangneung
Paju Citizen FC
Gangneung
Paju Citizen FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Gangneung
Gyeongju KHNP
Gangneung
Gyeongju KHNP
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
KCL
|
Gangneung
Gimhae City FC
Gangneung
Gimhae City FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KFAC
|
Gangneung
Daejeon Citizen
Gangneung
Daejeon Citizen
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
KCL
|
Daejeon Korail
Gangneung
Daejeon Korail
Gangneung
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Gangneung
Ulsan Citizens
Gangneung
Ulsan Citizens
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KFAC
|
Gangneung
Chungnam Asan
Gangneung
Chungnam Asan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Gangneung
Jeonbuk Hyundai Motors II
Gangneung
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KFAC
|
Dangjin Citizen
Gangneung
Dangjin Citizen
Gangneung
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
KCL
|
Yangpyeong
Gangneung
Yangpyeong
Gangneung
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Gimhae City FC
Gangneung
Gimhae City FC
Gangneung
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Gangneung
Hwaseong FC
Gangneung
Hwaseong FC
|
04 | 1 6 | 04 | 1 6 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Gangneung
Changwon City
Gangneung
Changwon City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Daegu FC II
Gangneung
Daegu FC II
Gangneung
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Gangneung
Gyeongju KHNP
Gangneung
Gyeongju KHNP
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
0/0.5
T
T
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Gangneung
Chuncheon Citizen
Gangneung
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Gangneung
Siheung City
Gangneung
Siheung City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Gangneung
Ulsan Citizens
Gangneung
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 1 | 0 |
Khách vs Top 8 |
1 | 2 | 1 |
Khách vs Last 8 |
1 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 12
-
1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
14 Tổng số mất bàn 13
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 40%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 2 | 0 | 5 | 2 | 0 | 5 | 9.7 | 2.3 |
8 | 1 | 0 | 6 | 3 | 0 | 4 | 8.0 | 3.6 |
7 | 1 | 0 | 6 | 2 | 0 | 5 | 7.7 | 2.6 |
6 | 4 | 0 | 3 | 5 | 0 | 2 | 8.0 | 3.1 |
5 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 11.3 | 2.7 |
4 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0 | 4 | 8.4 | 2.4 |
3 | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 4 | 7.0 | 2.7 |
2 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 8.9 | 3.0 |
1 | 3 | 1 | 3 | 4 | 0 | 3 | 9.0 | 2.1 |
3 trận sắp tới
Yeoju Sejong |
||
---|---|---|
KCL
|
Paju Citizen FC
Yeoju Sejong
|
7 Ngày |
KCL
|
Yeoju Sejong
Chuncheon Citizen
|
13 Ngày |
KCL
|
Yeoju Sejong
Changwon City
|
21 Ngày |
Gangneung |
||
---|---|---|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Gangneung
|
13 Ngày |
KCL
|
Gangneung
Mokpo City
|
21 Ngày |
KCL
|
Gangneung
Siheung City
|
28 Ngày |