



2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | 2 | 57% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 5 | 33% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | 1 | 75% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 17 | 1 | 71% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 1 | 75% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 2 | 67% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Can PL
|
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
|
01 | 01 | 32 | 32 |
0
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CAN CHL
|
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
|
12 | 12 | 13 | 13 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
|
10 | 10 | 32 | 32 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
HFX Wanderers FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Can PL
|
Vancouver FC
HFX Wanderers FC
Vancouver FC
HFX Wanderers FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
Cavalry FC
HFX Wanderers FC
Cavalry FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CAN CHL
|
Forge FC
HFX Wanderers FC
Forge FC
HFX Wanderers FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
Forge FC
HFX Wanderers FC
Forge FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Valour
HFX Wanderers FC
Valour
HFX Wanderers FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
Pacific FC
HFX Wanderers FC
Pacific FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
York United FC
HFX Wanderers FC
York United FC
HFX Wanderers FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
York United FC
HFX Wanderers FC
York United FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
|
2.5/3
T
|
Can PL
|
Cavalry FC
HFX Wanderers FC
Cavalry FC
HFX Wanderers FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2.5
T
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
Vancouver FC
HFX Wanderers FC
Vancouver FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Can PL
|
Valour
HFX Wanderers FC
Valour
HFX Wanderers FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
Pacific FC
HFX Wanderers FC
Pacific FC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
Forge FC
HFX Wanderers FC
Forge FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
Pacific FC
HFX Wanderers FC
Pacific FC
HFX Wanderers FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
York United FC
HFX Wanderers FC
York United FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Valour
HFX Wanderers FC
Valour
HFX Wanderers FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Forge FC
HFX Wanderers FC
Forge FC
HFX Wanderers FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Atletico Ottawa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Can PL
|
Forge FC
Atletico Ottawa
Forge FC
Atletico Ottawa
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
Valour
Atletico Ottawa
Valour
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
Pacific FC
Atletico Ottawa
Pacific FC
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CAN CHL
|
Atletico Ottawa
Scrosoppi
Atletico Ottawa
Scrosoppi
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Can PL
|
Cavalry FC
Atletico Ottawa
Cavalry FC
Atletico Ottawa
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
York United FC
Atletico Ottawa
York United FC
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
Vancouver FC
Atletico Ottawa
Vancouver FC
Atletico Ottawa
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
Forge FC
Atletico Ottawa
Forge FC
Atletico Ottawa
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
York United FC
Atletico Ottawa
York United FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
Vancouver FC
Atletico Ottawa
Vancouver FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
X
|
Can PL
|
Forge FC
Atletico Ottawa
Forge FC
Atletico Ottawa
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
X
|
Can PL
|
York United FC
Atletico Ottawa
York United FC
Atletico Ottawa
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
Pacific FC
Atletico Ottawa
Pacific FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
Can PL
|
Cavalry FC
Atletico Ottawa
Cavalry FC
Atletico Ottawa
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Valour
Atletico Ottawa
Valour
Atletico Ottawa
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
Vancouver FC
Atletico Ottawa
Vancouver FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
Atletico Ottawa
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
1 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 4 |
3 | 1 | 1 |
Khách vs Top 4 |
1 | 2 | 0 |
Khách vs Last 4 |
4 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 25
-
1.4 Trung bình ghi bàn 2.5
-
13 Tổng số mất bàn 13
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 5 | 8 | 0 | 2 | 8.7 | 4.9 |
4 | 0 | 1 | 5 | 3 | 0 | 3 | 9.7 | 5.3 |
3 trận sắp tới
HFX Wanderers FC |
||
---|---|---|
Can PL
|
York United FC
HFX Wanderers FC
|
8 Ngày |
Can PL
|
Forge FC
HFX Wanderers FC
|
15 Ngày |
Can PL
|
HFX Wanderers FC
Cavalry FC
|
21 Ngày |
Atletico Ottawa |
||
---|---|---|
Can PL
|
Vancouver FC
Atletico Ottawa
|
6 Ngày |
Can PL
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
14 Ngày |
CAN CHL
|
Atletico Ottawa
York United FC
|
18 Ngày |