Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | 9 | 20% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 11 | 20% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 6 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 7 | 3 | 0 | 10 | 24 | 2 | 70% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | 2 | 60% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | 2 | 80% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWCLW
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Yunogo Belle
Nữ NGU Nagoya
Nữ Yunogo Belle
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Yunogo Belle
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Yunogo Belle
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Yunogo Belle
Nữ Nippon Sport Science University
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yunogo Belle
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yunogo Belle
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Yunogo Belle
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Yunogo Belle
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Ehime FC
Nữ Yunogo Belle
Nữ Ehime FC
Nữ Yunogo Belle
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Yunogo Belle
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Yunogo Belle
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN WD1
|
Nữ Yunogo Belle
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Yunogo Belle
Nữ Fc Takatsuki
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Yunogo Belle
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Yunogo Belle
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Yunogo Belle
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yunogo Belle
Nữ IGA Kunoichi
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Yunogo Belle
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Yunogo Belle
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Yunogo Belle
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yunogo Belle
Nữ Setagaya Sfida
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
JW Cup
|
Nojima Stella (W)
Nữ Yunogo Belle
Nojima Stella (W)
Nữ Yunogo Belle
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
JW Cup
|
Nữ Yunogo Belle
Nữ Ehime FC
Nữ Yunogo Belle
Nữ Ehime FC
|
32 | 52 | 32 | 52 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JW Cup
|
Nữ Kibi International University
Nữ Yunogo Belle
Nữ Kibi International University
Nữ Yunogo Belle
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
JW Cup
|
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Yunogo Belle
Nữ Yamato Sylphid
Nữ Yunogo Belle
|
02 | 06 | 02 | 06 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
JWD2
|
Nữ Yunogo Belle
Fujizakura Yamanashi (W)
Nữ Yunogo Belle
Fujizakura Yamanashi (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
JWD2
|
Nữ Tsukuba FC
Nữ Yunogo Belle
Nữ Tsukuba FC
Nữ Yunogo Belle
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
|
4
X
|
JWD2
|
Nữ Yunogo Belle
Diosa Izumo (W)
Nữ Yunogo Belle
Diosa Izumo (W)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
4
X
|
JWD2
|
FC Imabari (W)
Nữ Yunogo Belle
FC Imabari (W)
Nữ Yunogo Belle
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yunogo Belle
SEISA OSA Rheia (W)
Nữ Yunogo Belle
SEISA OSA Rheia (W)
|
40 | 50 | 40 | 50 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yunogo Belle
Nữ JFA Academy Fukushima
Nữ Yunogo Belle
Nữ JFA Academy Fukushima
|
20 | 71 | 20 | 71 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Nữ NGU Nagoya
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ AS Harima ALBION
Nữ NGU Nagoya
Nữ AS Harima ALBION
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ NGU Nagoya
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ NGU Nagoya
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ IGA Kunoichi
Nữ NGU Nagoya
Nữ IGA Kunoichi
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ NGU Nagoya
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ NGU Nagoya
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Setagaya Sfida
Nữ NGU Nagoya
Nữ Setagaya Sfida
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Ehime FC
Nữ NGU Nagoya
Nữ Ehime FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ NGU Nagoya
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ NGU Nagoya
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ NGU Nagoya
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ NGU Nagoya
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ NGU Nagoya
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
JW Cup
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ NGU Nagoya
Nữ Albirex Niigata
Nữ NGU Nagoya
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
T
|
3
1/1.5
H
T
|
JW Cup
|
Nữ NGU Nagoya(N)
Nữ IGA Kunoichi
Nữ NGU Nagoya(N)
Nữ IGA Kunoichi
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JW Cup
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Ntv Menina
Nữ NGU Nagoya
Nữ Ntv Menina
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
JW Cup
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Tokyo Intl Univ
Nữ NGU Nagoya
Nữ Tokyo Intl Univ
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Ehime FC
Nữ NGU Nagoya
Nữ Ehime FC
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
|
2.5/3
T
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
|
2.5
X
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ NGU Nagoya
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ NGU Nagoya
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ NGU Nagoya
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Setagaya Sfida
Nữ NGU Nagoya
Nữ Setagaya Sfida
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ NGU Nagoya
Nữ IGA Kunoichi
Nữ NGU Nagoya
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 3 | 1 |
Khách vs Top 6 |
3 | 1 | 0 |
Khách vs Last 6 |
4 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 13
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.3
-
16 Tổng số mất bàn 3
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.3
-
20% TL thắng 70%
-
40% TL hòa 30%
-
40% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 4 | 7.2 | 0.3 |
9 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 4 | 8.7 | 0.7 |
8 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8.3 | 0.5 |
7 | 4 | 1 | 1 | 3 | 0 | 3 | 6.5 | 0.7 |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.5 | 0.5 |
5 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7.8 | 0.3 |
4 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 8.7 | 1.0 |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.8 | 0.3 |
2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 6.3 | 0.3 |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Nữ Yunogo Belle |
||
---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yunogo Belle
|
14 Ngày |
JPN WD1
|
Nữ Yunogo Belle
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
21 Ngày |
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Yunogo Belle
|
28 Ngày |
Nữ NGU Nagoya |
||
---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Nippon Sport Science University
|
13 Ngày |
JPN WD1
|
Nữ Ehime FC
Nữ NGU Nagoya
|
21 Ngày |
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ NGU Nagoya
|
27 Ngày |