Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 2 | 2 | 4 | 20 | 3 | 60% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 9 | 5 | 75% |
Khách | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 3 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | 11 | 20% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | 7 | 40% |
Khách | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ IGA Kunoichi
|
12 | 12 | 33 | 33 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0
B
B
|
2.5
1
T
H
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ IGA Kunoichi
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
01 | 01 | 12 | 12 |
1
B
B
|
2.5
1
T
H
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ IGA Kunoichi
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
01 | 01 | 11 | 11 |
1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ IGA Kunoichi
|
11 | 11 | 13 | 13 |
-0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
JWD2
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
21 | 21 | 31 | 31 |
|
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ IGA Kunoichi
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ IGA Kunoichi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Ehime FC
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Ehime FC
Nữ IGA Kunoichi
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
JPN WD1
|
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ IGA Kunoichi
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ IGA Kunoichi
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Setagaya Sfida
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Setagaya Sfida
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ IGA Kunoichi
Nữ NGU Nagoya
Nữ IGA Kunoichi
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Nippon Sport Science University
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ IGA Kunoichi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
JPN WD1
|
Nữ Yunogo Belle
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yunogo Belle
Nữ IGA Kunoichi
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ AS Harima ALBION
Nữ IGA Kunoichi
Nữ AS Harima ALBION
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Fc Takatsuki
Nữ IGA Kunoichi
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
JW Cup
|
Nữ NGU Nagoya(N)
Nữ IGA Kunoichi
Nữ NGU Nagoya(N)
Nữ IGA Kunoichi
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JW Cup
|
Nữ IGA Kunoichi(N)
Nữ AS Harima ALBION
Nữ IGA Kunoichi(N)
Nữ AS Harima ALBION
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JW Cup
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Niigata University HW
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Niigata University HW
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ AS Harima ALBION
Nữ IGA Kunoichi
Nữ AS Harima ALBION
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
X
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ IGA Kunoichi
Gunma FC White Star (W)
Nữ IGA Kunoichi
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
X
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ IGA Kunoichi
Viamaterras Miyazaki (W)
|
04 | 24 | 04 | 24 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ IGA Kunoichi
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ IGA Kunoichi
|
12 | 33 | 12 | 33 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Fc Takatsuki
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Fc Takatsuki
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ NGU Nagoya
Nữ IGA Kunoichi
Nữ NGU Nagoya
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Yokohama FC Seagulls
Viamaterras Miyazaki (W)
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ NGU Nagoya
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ NGU Nagoya
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Yunogo Belle
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Yunogo Belle
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Fc Takatsuki
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Ehime FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Ehime FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
JW Cup
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
VONDS Ichihara (W)
Nữ Yokohama FC Seagulls
VONDS Ichihara (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
JW Cup
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Diavorosso Hiroshima (W)
Nữ Yokohama FC Seagulls
Diavorosso Hiroshima (W)
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Fc Takatsuki
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
3/3.5
X
|
JPN WD1
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
T
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ NGU Nagoya
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Ehime FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Ehime FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ IGA Kunoichi
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Orca Kamogawa FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
H
|
2/2.5
T
|
JPN WD1
|
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 2 | 1 |
Khách vs Top 6 |
1 | 1 | 3 |
Khách vs Last 6 |
1 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 8
-
1.4 Trung bình ghi bàn 0.8
-
10 Tổng số mất bàn 14
-
1 Trung bình mất bàn 1.4
-
60% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 30%
-
20% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 4 | 7.2 | 0.3 |
9 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 4 | 8.7 | 0.7 |
8 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8.3 | 0.5 |
7 | 4 | 1 | 1 | 3 | 0 | 3 | 6.5 | 0.7 |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.5 | 0.5 |
5 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7.8 | 0.3 |
4 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 8.7 | 1.0 |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.8 | 0.3 |
2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 6.3 | 0.3 |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Nữ IGA Kunoichi |
||
---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yunogo Belle
|
14 Ngày |
JPN WD1
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ IGA Kunoichi
|
21 Ngày |
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Orca Kamogawa FC
|
28 Ngày |
Nữ Yokohama FC Seagulls |
||
---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ AS Harima ALBION
|
13 Ngày |
JPN WD1
|
Nữ Yunogo Belle
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
21 Ngày |
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
27 Ngày |