So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 6 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 6 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 8 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE WLC
|
Nữ Grotta
Njardvik Grindavik (W)
Nữ Grotta
Njardvik Grindavik (W)
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1/1.5
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Njardvik Grindavik (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE LD1
|
Njardvik Grindavik (W)
Nữ IA Akranes
Njardvik Grindavik (W)
Nữ IA Akranes
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ICE WC
|
HK Kopavogur (W)
Njardvik Grindavik (W)
HK Kopavogur (W)
Njardvik Grindavik (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ Fylkir
Njardvik Grindavik (W)
Nữ Fylkir
Njardvik Grindavik (W)
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
ICE LD1
|
Njardvik Grindavik (W)
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Njardvik Grindavik (W)
Nữ IBV Vestmannaeyjar
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
ICE WC
|
Nữ Keflavik
Njardvik Grindavik (W)
Nữ Keflavik
Njardvik Grindavik (W)
|
23 | 23 | 23 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ICE WC
|
Nữ IA Akranes
Njardvik Grindavik (W)
Nữ IA Akranes
Njardvik Grindavik (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Haukar
Njardvik Grindavik (W)
Nữ Haukar
Njardvik Grindavik (W)
|
00 | 54 | 00 | 54 |
B
T
|
5.5
2/2.5
T
X
|
ICE WLC
|
Njardvik Grindavik (W)
Nữ IA Akranes
Njardvik Grindavik (W)
Nữ IA Akranes
|
31 | 34 | 31 | 34 |
|
|
ICE WLC
|
Njardvik Grindavik (W)
Nữ KR Reykjavik
Njardvik Grindavik (W)
Nữ KR Reykjavik
|
00 | 47 | 00 | 47 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Grotta
Njardvik Grindavik (W)
Nữ Grotta
Njardvik Grindavik (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ICE WLC
|
Njardvik Grindavik (W)
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Njardvik Grindavik (W)
Nữ IBV Vestmannaeyjar
|
00 | 52 | 00 | 52 |
|
|
ICE WLC
|
Njardvik Grindavik (W)
HK Kopavogur (W)
Njardvik Grindavik (W)
HK Kopavogur (W)
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
Nữ Grotta
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ Fylkir
Nữ Grotta
Nữ Fylkir
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
ICE LD1
|
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ Grotta
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ Grotta
|
00 | 5 1 | 00 | 5 1 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
HK Kopavogur (W)
Nữ Grotta
HK Kopavogur (W)
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
ICE WC
|
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ Grotta
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ Grotta
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
ICE WC
|
IH Hafnarfjordur (W)
Nữ Grotta
IH Hafnarfjordur (W)
Nữ Grotta
|
12 | 1 9 | 12 | 1 9 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
ICE WLC
|
HK Kopavogur (W)
Nữ Grotta
HK Kopavogur (W)
Nữ Grotta
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ICE WLC
|
Nữ KR Reykjavik
Nữ Grotta
Nữ KR Reykjavik
Nữ Grotta
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Grotta
Njardvik Grindavik (W)
Nữ Grotta
Njardvik Grindavik (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ICE WLC
|
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Grotta
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ Grotta
Nữ IBV Vestmannaeyjar
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ UMF Selfoss
Nữ Grotta
Nữ UMF Selfoss
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ICE LD1
|
Nữ Fram Reykjavik
Nữ Grotta
Nữ Fram Reykjavik
Nữ Grotta
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ Fjardab Hottur Leiknir
Nữ Grotta
Nữ Fjardab Hottur Leiknir
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Grindavik
Nữ Grotta
Nữ Grindavik
Nữ Grotta
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ IR Reykjavik
Nữ Grotta
Nữ IR Reykjavik
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ Grotta
Nữ IBV Vestmannaeyjar
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 5 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 5 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 5 |
0 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 25
-
2.1 Trung bình ghi bàn 2.5
-
25 Tổng số mất bàn 21
-
2.5 Trung bình mất bàn 2.1
-
40% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 0%
-
50% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 10.6 | 3.0 |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2.4 | 0.8 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.8 | 0.4 |
3 trận sắp tới
Njardvik Grindavik (W) |
||
---|---|---|
ICE LD1
|
Nữ Haukar
Njardvik Grindavik (W)
|
6 Ngày |
ICE LD1
|
Njardvik Grindavik (W)
Nữ KR Reykjavik
|
15 Ngày |
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Njardvik Grindavik (W)
|
22 Ngày |
Nữ Grotta |
||
---|---|---|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
|
6 Ngày |
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ Haukar
|
15 Ngày |
ICE LD1
|
Nữ KR Reykjavik
Nữ Grotta
|
22 Ngày |