Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | 11 | 25% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 9 | 67% |
Khách | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | 13 | 12% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -6 | 2 | 14 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | 8 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
|
30 | 30 | 42 | 42 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
|
30 | 30 | 32 | 32 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
|
41 | 41 | 43 | 43 |
1
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
|
21 | 21 | 42 | 42 |
0
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
|
02 | 02 | 23 | 23 |
1.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
|
12 | 12 | 32 | 32 |
2
T
|
3.5
T
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
|
11 | 11 | 14 | 14 |
-1/1.5
B
|
3/3.5
T
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
|
30 | 30 | 50 | 50 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Pitea IF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Vaxjo (W)
Nữ Pitea IF
Vaxjo (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Pitea IF
Nữ Brommapojkarna
Nữ Pitea IF
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Alingsas (W)
Nữ Pitea IF
Alingsas (W)
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Pitea IF
Nữ Djurgardens
Nữ Pitea IF
|
11 | 33 | 11 | 33 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ AIK Solna
Nữ Pitea IF
Nữ AIK Solna
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Pitea IF
Nữ FC Rosengard
Nữ Pitea IF
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Nữ Pitea IF
Nữ Brommapojkarna
Nữ Pitea IF
Nữ Brommapojkarna
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SWEC-W
|
Alingsas (W)
Nữ Pitea IF
Alingsas (W)
Nữ Pitea IF
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Nữ Pitea IF
Nữ Umea FC
Nữ Pitea IF
Nữ Umea FC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
INT CF
|
Nữ Pitea IF
KuPs (W)
Nữ Pitea IF
KuPs (W)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
Nữ Pitea IF
Nữ Sunnana SK
Nữ Pitea IF
Nữ Sunnana SK
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Pitea IF
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
X
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Brommapojkarna
Nữ Pitea IF
Nữ Brommapojkarna
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5/3
T
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Pitea IF
Nữ Djurgardens
Nữ Pitea IF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ FC Rosengard
Nữ Pitea IF
Nữ FC Rosengard
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Nữ Linkopings FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Linkopings FC
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Linkopings FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Malmo
Nữ Linkopings FC
Nữ Malmo
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Nữ Linkopings FC
Alingsas (W)
Nữ Linkopings FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Linkopings FC
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Linkopings FC
Nữ Brommapojkarna
Nữ Linkopings FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Linkopings FC
Nữ AIK Solna
Nữ Linkopings FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Malmo
Nữ Linkopings FC
Nữ Malmo
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Vaxjo (W)
Nữ Linkopings FC
Vaxjo (W)
Nữ Linkopings FC
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Linkopings FC
Nữ Eskilstuna Utd
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Orebro
Nữ Linkopings FC
Nữ Orebro
Nữ Linkopings FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Linkopings FC
Nữ Vittsjo GIK
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SWEC-W
|
Orebro Soder (W)
Nữ Linkopings FC
Orebro Soder (W)
Nữ Linkopings FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Linkopings FC
Nữ Kristianstads DFF
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
|
2.5/3
X
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Linkopings FC
Nữ BK Hacken
Nữ Linkopings FC
|
21 | 8 1 | 21 | 8 1 |
B
|
3
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 9
-
1.2 Trung bình ghi bàn 0.9
-
16 Tổng số mất bàn 18
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.8
-
20% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 30%
-
50% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 10.3 | 1.3 |
7 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 12.4 | 2.7 |
6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 13.0 | 2.4 |
5 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 10.3 | 2.6 |
4 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | 10.7 | 2.4 |
3 | 4 | 1 | 1 | 4 | 0 | 2 | 10.3 | 2.9 |
2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 10.6 | 2.1 |
1 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3 | 10.3 | 2.6 |
3 trận sắp tới
Nữ Pitea IF |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Pitea IF
|
14 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Malmo
|
21 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ BK Hacken
|
28 Ngày |
Nữ Linkopings FC |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ BK Hacken
|
14 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
|
21 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Linkopings FC
|
28 Ngày |