Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 2 | 5 | -9 | 5 | 13 | 12% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | 13 | 25% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | 13 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 14 | 4 | 50% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | 2 | 75% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 4 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
IF Boljan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D3
|
Vastra Frolunda IF
IF Boljan
Vastra Frolunda IF
IF Boljan
|
30 | 32 | 30 | 32 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
IF Boljan
Astorps FF
IF Boljan
Astorps FF
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE D3
|
Lindome GIF
IF Boljan
Lindome GIF
IF Boljan
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE D3
|
IF Boljan
Bergdalens IK
IF Boljan
Bergdalens IK
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SWE D3
|
IF Boljan
Qviding FIF
IF Boljan
Qviding FIF
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Hestrafors IF
IF Boljan
Hestrafors IF
IF Boljan
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SWE D3
|
IF Boljan
Onsala BK
IF Boljan
Onsala BK
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Jonsereds IF
IF Boljan
Jonsereds IF
IF Boljan
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Falkenbergs FF
IF Boljan
Falkenbergs FF
IF Boljan
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
INT CF
|
IF Boljan
Lilla Traslovs FF
IF Boljan
Lilla Traslovs FF
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
4
1.5/2
X
X
|
BK Astrio
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D3
|
BK Astrio
Bergdalens IK
BK Astrio
Bergdalens IK
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
SWE D3
|
Varbergs GIF FK
BK Astrio
Varbergs GIF FK
BK Astrio
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
BK Astrio
Landvetter IS
BK Astrio
Landvetter IS
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Laholms Fk
BK Astrio
Laholms Fk
BK Astrio
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
BK Astrio
Hestrafors IF
BK Astrio
Hestrafors IF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SWE D3
|
Onsala BK
BK Astrio
Onsala BK
BK Astrio
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
BK Astrio
Lindome GIF
BK Astrio
Lindome GIF
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SWE D3
|
Qviding FIF
BK Astrio
Qviding FIF
BK Astrio
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
BK Astrio
BK Olympic
BK Astrio
BK Olympic
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
|
3.5
T
|
INT CF
|
Lunds BK
BK Astrio
Lunds BK
BK Astrio
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Eskilsminne IF
BK Astrio
Eskilsminne IF
BK Astrio
|
02 | 4 3 | 02 | 4 3 |
|
|
INT CF
|
Helsingor
BK Astrio
Helsingor
BK Astrio
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
Sweden Div 3 P
|
Ariana
BK Astrio
Ariana
BK Astrio
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Sweden Div 3 P
|
BK Astrio
Ariana
BK Astrio
Ariana
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Sweden Div 3 P
|
IK Kongahalla
BK Astrio
IK Kongahalla
BK Astrio
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
3/3.5
X
|
Sweden Div 3 P
|
BK Astrio
Kristianstads FF
BK Astrio
Kristianstads FF
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
BK Astrio
Hittarps IK
BK Astrio
Hittarps IK
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
|
4/4.5
X
|
SWE D3
|
Ockero
BK Astrio
Ockero
BK Astrio
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
|
3.5
T
|
SWE D3
|
BK Astrio
Vastra Frolunda IF
BK Astrio
Vastra Frolunda IF
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE D3
|
BK Astrio
Landvetter IS
BK Astrio
Landvetter IS
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 42 |
1 | 2 | 5 |
Chủ vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 42 |
4 | 2 | 2 |
Khách vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 23
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2.3
-
22 Tổng số mất bàn 15
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 40%
-
60% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.6 | 2.0 |
4 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 10.9 | 2.9 |
3 trận sắp tới
IF Boljan |
||
---|---|---|
SWE D3
|
Tvaakers IF
IF Boljan
|
8 Ngày |
SWE D3
|
IF Boljan
Laholms Fk
|
15 Ngày |
SWE D3
|
Landvetter IS
IF Boljan
|
21 Ngày |
BK Astrio |
||
---|---|---|
SWE D3
|
Astorps FF
BK Astrio
|
5 Ngày |
SWE D3
|
BK Astrio
Vastra Frolunda IF
|
14 Ngày |
SWE D3
|
Tvaakers IF
BK Astrio
|
22 Ngày |