Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 5 | 4 | 0 | 14 | 8 | 25% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 40% |
Khách | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | 10 | 14% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | 5 | 50% |
Chủ | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | 4 | 43% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | 4 | 60% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chungnam Asan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Chungnam Asan
Gyeongnam FC
Chungnam Asan
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Incheon United FC
Chungnam Asan
Incheon United FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Busan IPark
Chungnam Asan
Busan IPark
Chungnam Asan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Ansan Greeners FC
Chungnam Asan
Ansan Greeners FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Chungnam Asan
Gimpo FC
Chungnam Asan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
Cheongju Jikji FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Seongnam FC
Chungnam Asan
Seongnam FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KFAC
|
Gangneung
Chungnam Asan
Gangneung
Chungnam Asan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
Chungnam Asan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Chungnam Asan
Cheonan City FC
Chungnam Asan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Chungnam Asan
Hwaseong FC
Chungnam Asan
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Daegu FC
Chungnam Asan
Daegu FC
Chungnam Asan
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Chungnam Asan(N)
Daegu FC
Chungnam Asan(N)
Daegu FC
|
31 | 43 | 31 | 43 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings(N)
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings(N)
Chungnam Asan
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Chungnam Asan
Seongnam FC
Chungnam Asan
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
|
2.5
T
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Chungnam Asan
Gimpo FC
Chungnam Asan
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Bucheon FC 1995
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Hwaseong FC
Bucheon FC 1995
Hwaseong FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KFAC
|
Bucheon FC 1995
Gimcheon Sangmu
Bucheon FC 1995
Gimcheon Sangmu
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Incheon United FC
Bucheon FC 1995
Incheon United FC
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Bucheon FC 1995
Seongnam FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KFAC
|
Bucheon FC 1995
Jeju United FC
Bucheon FC 1995
Jeju United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Suwon Samsung Bluewings
Bucheon FC 1995
Suwon Samsung Bluewings
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KFAC
|
Bucheon FC 1995
Yeoju Sejong
Bucheon FC 1995
Yeoju Sejong
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Busan IPark
Bucheon FC 1995
Busan IPark
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Bucheon FC 1995
Cheonan City FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Busan IPark
Bucheon FC 1995
Busan IPark
Bucheon FC 1995
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
FC Anyang
Bucheon FC 1995
FC Anyang
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Bucheon FC 1995
Cheonan City FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
Bucheon FC 1995
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Suwon Samsung Bluewings
Bucheon FC 1995
Suwon Samsung Bluewings
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 3 | 3 |
Chủ vs Last 7 |
3 | 2 | 1 |
Khách vs Top 7 |
1 | 3 | 2 |
Khách vs Last 7 |
5 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 14
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
10 Tổng số mất bàn 11
-
1 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 40%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 10.3 | 3.7 |
11 | 3 | 0 | 4 | 3 | 0 | 4 | 8.0 | 3.9 |
10 | 5 | 0 | 2 | 5 | 0 | 2 | 9.4 | 3.3 |
9 | 4 | 0 | 3 | 5 | 0 | 2 | 9.1 | 2.4 |
8 | 4 | 1 | 2 | 4 | 0 | 3 | 9.9 | 3.9 |
7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 0 | 4 | 8.6 | 3.1 |
6 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3 | 6.9 | 3.0 |
5 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3 | 8.6 | 4.3 |
4 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10.0 | 3.4 |
3 | 3 | 0 | 4 | 3 | 0 | 4 | 6.9 | 4.4 |
3 trận sắp tới
Chungnam Asan |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Gimpo FC
|
7 Ngày |
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
|
12 Ngày |
KOR D2
|
Chungnam Asan
Cheonan City FC
|
20 Ngày |
Bucheon FC 1995 |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Bucheon FC 1995
|
7 Ngày |
KOR D2
|
Incheon United FC
Bucheon FC 1995
|
14 Ngày |
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Seoul E-Land FC
|
20 Ngày |