Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | 12 | 14% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 14 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 6 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 3 | 4 | 1 | 12 | 5 | 30% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 4 | 40% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | 7 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA L1
|
Richmond Kickers
Westchester SC
Richmond Kickers
Westchester SC
|
21 | 21 | 44 | 44 |
0
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Westchester SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA L1
|
Westchester SC
Forward Madison FC
Westchester SC
Forward Madison FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
USA L1
|
Westchester SC
Charlotte Independence
Westchester SC
Charlotte Independence
|
20 | 23 | 20 | 23 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USA L1
|
Spokane Velocity
Westchester SC
Spokane Velocity
Westchester SC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USA ULOC
|
Westchester SC
Rhode Island
Westchester SC
Rhode Island
|
03 | 14 | 03 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USA L1
|
Richmond Kickers
Westchester SC
Richmond Kickers
Westchester SC
|
21 | 44 | 21 | 44 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USA CUP
|
Detroit City
Westchester SC
Detroit City
Westchester SC
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
USA L1
|
AV Alta
Westchester SC
AV Alta
Westchester SC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
USA CUP
|
Westchester SC
NY Pancyprian Freedom
Westchester SC
NY Pancyprian Freedom
|
30 | 32 | 30 | 32 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
Texoma
Westchester SC
Texoma
Westchester SC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
USA CUP
|
FC Motown
Westchester SC
FC Motown
Westchester SC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
USA L1
|
Greenville Triumph
Westchester SC
Greenville Triumph
Westchester SC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
Richmond Kickers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA L1
|
Spokane Velocity
Richmond Kickers
Spokane Velocity
Richmond Kickers
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA L1
|
Chattanooga Red Wolves
Richmond Kickers
Chattanooga Red Wolves
Richmond Kickers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
USA L1
|
Richmond Kickers
Greenville Triumph
Richmond Kickers
Greenville Triumph
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
USA NPSL
|
Louisville City FC
Richmond Kickers
Louisville City FC
Richmond Kickers
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USA L1
|
Richmond Kickers
Westchester SC
Richmond Kickers
Westchester SC
|
21 | 4 4 | 21 | 4 4 |
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USA L1
|
FC Naples
Richmond Kickers
FC Naples
Richmond Kickers
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA L1
|
Richmond Kickers
Omaha
Richmond Kickers
Omaha
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
USA L1
|
Richmond Kickers
Forward Madison FC
Richmond Kickers
Forward Madison FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USA L1
|
Richmond Kickers
AV Alta
Richmond Kickers
AV Alta
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USA CUP
|
Richmond Kickers
Virginia Dream
Richmond Kickers
Virginia Dream
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
USA L1
|
Charlotte Independence
Richmond Kickers
Charlotte Independence
Richmond Kickers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USA L1
|
South Georgia Tormenta FC
Richmond Kickers
South Georgia Tormenta FC
Richmond Kickers
|
23 | 2 4 | 23 | 2 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA NPSL
|
Omaha
Richmond Kickers
Omaha
Richmond Kickers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USA NPSL
|
Richmond Kickers
Charlotte Independence
Richmond Kickers
Charlotte Independence
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA NPSL
|
Richmond Kickers
Chattanooga Red Wolves
Richmond Kickers
Chattanooga Red Wolves
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
3
H
|
USA NPSL
|
South Georgia Tormenta FC
Richmond Kickers
South Georgia Tormenta FC
Richmond Kickers
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
T
|
USA NPSL
|
Richmond Kickers
Omaha
Richmond Kickers
Omaha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
USA NPSL
|
Richmond Kickers
Lexington
Richmond Kickers
Lexington
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USA NPSL
|
Charlotte Independence
Richmond Kickers
Charlotte Independence
Richmond Kickers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
Richmond Kickers
Spokane Velocity
Richmond Kickers
Spokane Velocity
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Top 7 |
1 | 1 | 3 |
Khách vs Last 7 |
2 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 15
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.5
-
23 Tổng số mất bàn 20
-
2.3 Trung bình mất bàn 2
-
30% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 30%
-
50% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 6 | 1 | 3 | 5 | 0 | 5 | 8.6 | 5.2 |
4 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 | 7.1 | 6.1 |
3 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3 | 7.9 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Westchester SC |
||
---|---|---|
USA L1
|
Westchester SC
Knoxville troops
|
13 Ngày |
USA L1
|
Westchester SC
AV Alta
|
21 Ngày |
USA L1
|
Forward Madison FC
Westchester SC
|
24 Ngày |
Richmond Kickers |
||
---|---|---|
USA L1
|
Richmond Kickers
Texoma
|
13 Ngày |
USA L1
|
Knoxville troops
Richmond Kickers
|
19 Ngày |
USA L1
|
Richmond Kickers
Spokane Velocity
|
27 Ngày |