Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | 9 | 29% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | 2 | 62% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | 2 | 60% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 3 | 67% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
AV Alta
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA L1
|
Greenville Triumph
AV Alta
Greenville Triumph
AV Alta
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USA L1
|
AV Alta
Texoma
AV Alta
Texoma
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA CUP
|
FC Dallas
AV Alta
FC Dallas
AV Alta
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
USA ULOC
|
Las Vegas Lights
AV Alta
Las Vegas Lights
AV Alta
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
USA ULOC
|
Sacramento Republic FC
AV Alta
Sacramento Republic FC
AV Alta
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
USA L1
|
AV Alta
Spokane Velocity
AV Alta
Spokane Velocity
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA CUP
|
AV Alta
Orange County Blues FC
AV Alta
Orange County Blues FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA L1
|
AV Alta
Chattanooga Red Wolves
AV Alta
Chattanooga Red Wolves
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA L1
|
AV Alta
Westchester SC
AV Alta
Westchester SC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
USA CUP
|
AV Alta
Los Angeles FC II
AV Alta
Los Angeles FC II
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA L1
|
Richmond Kickers
AV Alta
Richmond Kickers
AV Alta
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USA CUP
|
AV Alta
Ventura County Fusion
AV Alta
Ventura County Fusion
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
South Georgia Tormenta FC
AV Alta
South Georgia Tormenta FC
AV Alta
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
Charlotte Independence
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA L1
|
Charlotte Independence
Knoxville troops
Charlotte Independence
Knoxville troops
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
USA L1
|
Westchester SC
Charlotte Independence
Westchester SC
Charlotte Independence
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USA L1
|
Texoma
Charlotte Independence
Texoma
Charlotte Independence
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA NPSL
|
North Carolina
Charlotte Independence
North Carolina
Charlotte Independence
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USA L1
|
Charlotte Independence
South Georgia Tormenta FC
Charlotte Independence
South Georgia Tormenta FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
USA CUP
|
Charlotte Independence
North Carolina
Charlotte Independence
North Carolina
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
USA L1
|
Charlotte Independence
Forward Madison FC
Charlotte Independence
Forward Madison FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA L1
|
Greenville Triumph
Charlotte Independence
Greenville Triumph
Charlotte Independence
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
USA CUP
|
Charlotte Independence
Carolina Core
Charlotte Independence
Carolina Core
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
USA L1
|
Charlotte Independence
Chattanooga Red Wolves
Charlotte Independence
Chattanooga Red Wolves
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA CUP
|
Long Island Rough Riders
Charlotte Independence
Long Island Rough Riders
Charlotte Independence
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
USA L1
|
Charlotte Independence
Richmond Kickers
Charlotte Independence
Richmond Kickers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA NPSL
|
Forward Madison FC
Charlotte Independence
Forward Madison FC
Charlotte Independence
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
USA NPSL
|
Richmond Kickers
Charlotte Independence
Richmond Kickers
Charlotte Independence
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA NPSL
|
Lexington
Charlotte Independence
Lexington
Charlotte Independence
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
H
|
3
T
|
USA NPSL
|
Charlotte Independence
Northern Colorado
Charlotte Independence
Northern Colorado
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
T
|
USA NPSL
|
Charlotte Independence
Forward Madison FC
Charlotte Independence
Forward Madison FC
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA NPSL
|
South Georgia Tormenta FC
Charlotte Independence
South Georgia Tormenta FC
Charlotte Independence
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
USA NPSL
|
Charlotte Independence
Richmond Kickers
Charlotte Independence
Richmond Kickers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
Forward Madison FC
Charlotte Independence
Forward Madison FC
Charlotte Independence
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Top 7 |
3 | 0 | 1 |
Khách vs Last 7 |
2 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 18
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.8
-
15 Tổng số mất bàn 15
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 30%
-
40% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 6 | 1 | 3 | 5 | 0 | 5 | 8.6 | 5.2 |
4 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 | 7.1 | 6.1 |
3 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3 | 7.9 | 4.8 |
3 trận sắp tới
AV Alta |
||
---|---|---|
USA L1
|
AV Alta
Spokane Velocity
|
13 Ngày |
USA L1
|
Westchester SC
AV Alta
|
21 Ngày |
USA L1
|
AV Alta
Portland Hearts of Pine
|
27 Ngày |
Charlotte Independence |
||
---|---|---|
USA L1
|
South Georgia Tormenta FC
Charlotte Independence
|
13 Ngày |
USA L1
|
Spokane Velocity
Charlotte Independence
|
17 Ngày |
USA L1
|
Charlotte Independence
Greenville Triumph
|
21 Ngày |