Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | 9 | 36% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | 5 | 75% |
Khách | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | 12 | 14% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 4 | 0 | 8 | 19 | 3 | 56% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 4 | 75% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 4 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Louisville City FC
Monterey Bay FC
Louisville City FC
Monterey Bay FC
|
31 | 31 | 41 | 41 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Louisville City FC
Monterey Bay FC
Louisville City FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5/1
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Louisville City FC
Monterey Bay FC
Louisville City FC
Monterey Bay FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
2
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Monterey Bay FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Monterey Bay FC
Phoenix Rising FC
Monterey Bay FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Rhode Island
Monterey Bay FC
Rhode Island
Monterey Bay FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Miami FC
Monterey Bay FC
Miami FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
New Mexico United
Monterey Bay FC
New Mexico United
Monterey Bay FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Lexington
Monterey Bay FC
Lexington
Monterey Bay FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Monterey Bay FC
Colorado Springs Switchbacks FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Detroit City
Monterey Bay FC
Detroit City
Monterey Bay FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA CUP
|
Monterey Bay FC
El Farolito SC
Monterey Bay FC
El Farolito SC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Phoenix Rising FC
Monterey Bay FC
Phoenix Rising FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Monterey Bay FC
Orange County Blues FC
Monterey Bay FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
USA CUP
|
Monterey Bay FC
Inter San Francisco
Monterey Bay FC
Inter San Francisco
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Oakland Roots
Monterey Bay FC
Oakland Roots
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
San Antonio
Monterey Bay FC
San Antonio
Monterey Bay FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
FC Tulsa
Monterey Bay FC
FC Tulsa
Monterey Bay FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Monterey Bay FC
Colorado Springs Switchbacks FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
X
|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
|
2.5
T
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Monterey Bay FC
Phoenix Rising FC
Monterey Bay FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Detroit City
Monterey Bay FC
Detroit City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Orange County Blues FC
Monterey Bay FC
Orange County Blues FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Monterey Bay FC
Las Vegas Lights
Monterey Bay FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Louisville City FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Hartford Athletic
Louisville City FC
Hartford Athletic
Louisville City FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Louisville City FC
Pittsburgh Riverhounds
Louisville City FC
Pittsburgh Riverhounds
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA CUP
|
Louisville City FC
Minnesota United FC
Louisville City FC
Minnesota United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Louisville City FC
Lexington
Louisville City FC
Lexington
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA NPSL
|
Louisville City FC
Richmond Kickers
Louisville City FC
Richmond Kickers
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Louisville City FC
Tampa Bay Rowdies
Louisville City FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
USA CUP
|
Louisville City FC
Loudoun United
Louisville City FC
Loudoun United
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
Louisville City FC
Sacramento Republic FC
Louisville City FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Louisville City FC
Detroit City
Louisville City FC
Detroit City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Louisville City FC
Loudoun United
Louisville City FC
Loudoun United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Louisville City FC
Birmingham Legion
Louisville City FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
Louisville City FC
Charleston Battery
Louisville City FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
USL CH
|
Louisville City FC
Rhode Island
Louisville City FC
Rhode Island
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Louisville City FC
North Carolina
Louisville City FC
North Carolina
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Louisville City FC
Phoenix Rising FC
Louisville City FC
Phoenix Rising FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
San Antonio
Louisville City FC
San Antonio
Louisville City FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
X
|
USL CH
|
Louisville City FC
Tampa Bay Rowdies
Louisville City FC
Tampa Bay Rowdies
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
|
3.5/4
X
|
USL CH
|
Indy Eleven
Louisville City FC
Indy Eleven
Louisville City FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Louisville City FC
Miami FC
Louisville City FC
Miami FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
USL CH
|
Louisville City FC
Memphis 901
Louisville City FC
Memphis 901
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 12 |
3 | 3 | 2 |
Khách vs Top 12 |
4 | 0 | 0 |
Khách vs Last 12 |
1 | 4 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 16
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.6
-
9 Tổng số mất bàn 6
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.6
-
30% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 30%
-
30% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 16 | 4 | 16 | 16 | 0 | 20 | 8.5 | 5.0 |
4 | 16 | 2 | 14 | 19 | 1 | 12 | 9.0 | 4.9 |
3 | 22 | 3 | 19 | 23 | 1 | 20 | 8.4 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Monterey Bay FC |
||
---|---|---|
USA ULOC
|
Monterey Bay FC
Spokane Velocity
|
4 Ngày |
USL CH
|
Monterey Bay FC
Lexington
|
14 Ngày |
USL CH
|
Las Vegas Lights
Monterey Bay FC
|
20 Ngày |
Louisville City FC |
||
---|---|---|
USL CH
|
Louisville City FC
Tampa Bay Rowdies
|
14 Ngày |
USL CH
|
Louisville City FC
Rhode Island
|
18 Ngày |
USL CH
|
Louisville City FC
Birmingham Legion
|
20 Ngày |