Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | 16 | 38% |
Chủ | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | 15 | 33% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 16 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | 21 | 11% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 20 | 20% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 19 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Birmingham Legion
Miami FC
Birmingham Legion
Miami FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Miami FC
Birmingham Legion
Miami FC
Birmingham Legion
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Miami FC
Birmingham Legion
Miami FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
USL CH
|
Miami FC
Birmingham Legion
Miami FC
Birmingham Legion
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Miami FC
Birmingham Legion
Miami FC
Birmingham Legion
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Miami FC
Birmingham Legion
Miami FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Miami FC
Birmingham Legion
Miami FC
Birmingham Legion
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Miami FC
Birmingham Legion
Miami FC
Birmingham Legion
|
03 | 03 | 04 | 04 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Miami FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Miami FC
Loudoun United
Miami FC
Loudoun United
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Miami FC
Monterey Bay FC
Miami FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
USA NPSL
|
Tampa Bay Rowdies
Miami FC
Tampa Bay Rowdies
Miami FC
|
30 | 33 | 30 | 33 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Miami FC
North Carolina
Miami FC
North Carolina
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA CUP
|
Indy Eleven
Miami FC
Indy Eleven
Miami FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
San Antonio
Miami FC
San Antonio
Miami FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA CUP
|
International Miami B
Miami FC
International Miami B
Miami FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Miami FC
New Mexico United
Miami FC
New Mexico United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Miami FC
Tampa Bay Rowdies
Miami FC
Tampa Bay Rowdies
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
USA CUP
|
Miami FC
Naples United FC
Miami FC
Naples United FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Miami FC
Indy Eleven
Miami FC
Indy Eleven
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Miami FC
Detroit City
Miami FC
Detroit City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Rhode Island
Miami FC
Rhode Island
Miami FC
|
51 | 81 | 51 | 81 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Detroit City
Miami FC
Detroit City
Miami FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
T
|
USL CH
|
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Louisville City FC
Miami FC
Louisville City FC
Miami FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
USL CH
|
Indy Eleven
Miami FC
Indy Eleven
Miami FC
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Miami FC
Birmingham Legion
Miami FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Miami FC
Hartford Athletic
Miami FC
Hartford Athletic
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
New Mexico United
Miami FC
New Mexico United
Miami FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Birmingham Legion
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Birmingham Legion
Detroit City
Birmingham Legion
Detroit City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Rhode Island
Birmingham Legion
Rhode Island
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Birmingham Legion
Tampa Bay Rowdies
Birmingham Legion
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
USA ULOC
|
Birmingham Legion
Chattanooga Red Wolves
Birmingham Legion
Chattanooga Red Wolves
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Hartford Athletic
Birmingham Legion
Hartford Athletic
Birmingham Legion
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Birmingham Legion
El Paso Locomotive FC
Birmingham Legion
El Paso Locomotive FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Birmingham Legion
Pittsburgh Riverhounds
Birmingham Legion
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Detroit City
Birmingham Legion
Detroit City
Birmingham Legion
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
USA CUP
|
Little Rock Street(N)
Birmingham Legion
Little Rock Street(N)
Birmingham Legion
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Louisville City FC
Birmingham Legion
Louisville City FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Loudoun United
Birmingham Legion
Loudoun United
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Huntsville City
Birmingham Legion
Huntsville City
Birmingham Legion
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Birmingham Legion
Chattanooga
Birmingham Legion
Chattanooga
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Birmingham Legion
Atlanta United
Birmingham Legion
Atlanta United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
USL CH
|
Oakland Roots
Birmingham Legion
Oakland Roots
Birmingham Legion
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Indy Eleven
Birmingham Legion
Indy Eleven
Birmingham Legion
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
T
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Las Vegas Lights
Birmingham Legion
Las Vegas Lights
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
T
|
USL CH
|
Birmingham Legion
North Carolina
Birmingham Legion
North Carolina
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Birmingham Legion
Pittsburgh Riverhounds
Birmingham Legion
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Miami FC
Birmingham Legion
Miami FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Top 12 |
1 | 3 | 0 |
Khách vs Last 12 |
0 | 1 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 12
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.2
-
11 Tổng số mất bàn 13
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 40%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 16 | 4 | 16 | 16 | 0 | 20 | 8.5 | 5.0 |
4 | 16 | 2 | 14 | 19 | 1 | 12 | 9.0 | 4.9 |
3 | 22 | 3 | 19 | 23 | 1 | 20 | 8.4 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Miami FC |
||
---|---|---|
USL CH
|
Rhode Island
Miami FC
|
14 Ngày |
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Miami FC
|
21 Ngày |
USL CH
|
Miami FC
Charleston Battery
|
25 Ngày |
Birmingham Legion |
||
---|---|---|
USL CH
|
Birmingham Legion
Indy Eleven
|
11 Ngày |
USL CH
|
Louisville City FC
Birmingham Legion
|
21 Ngày |
USL CH
|
Birmingham Legion
Sacramento Republic FC
|
25 Ngày |