Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 1 | 4 | 5 | -8 | 7 | 22 | 10% |
Chủ | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 14 | 17% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | 22 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | 24 | 11% |
Chủ | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | 24 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | 18 | 25% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Lexington
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Lexington
FC Tulsa
Lexington
FC Tulsa
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USL CH
|
Loudoun United
Lexington
Loudoun United
Lexington
|
11 | 51 | 11 | 51 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Louisville City FC
Lexington
Louisville City FC
Lexington
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA NPSL
|
Lexington
Loudoun United
Lexington
Loudoun United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Lexington
Monterey Bay FC
Lexington
Monterey Bay FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Lexington
Las Vegas Lights
Lexington
Las Vegas Lights
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
El Paso Locomotive FC
Lexington
El Paso Locomotive FC
Lexington
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USA CUP
|
Columbus Crew B
Lexington
Columbus Crew B
Lexington
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Lexington
San Antonio
Lexington
San Antonio
|
22 | 23 | 22 | 23 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Lexington
Indy Eleven
Lexington
Indy Eleven
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USA CUP
|
Lexington
Southern Indiana
Lexington
Southern Indiana
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Lexington
Orange County Blues FC
Lexington
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Lexington
Hartford Athletic
Lexington
Hartford Athletic
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Detroit City
Lexington
Detroit City
Lexington
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Nashville
Lexington
Nashville
Lexington
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
USA NPSL
|
Chattanooga Red Wolves
Lexington
Chattanooga Red Wolves
Lexington
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
USA NPSL
|
Lexington
Charlotte Independence
Lexington
Charlotte Independence
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
|
3
T
|
USA NPSL
|
Omaha
Lexington
Omaha
Lexington
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3
H
|
USA NPSL
|
Greenville Triumph
Lexington
Greenville Triumph
Lexington
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USA NPSL
|
Richmond Kickers
Lexington
Richmond Kickers
Lexington
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tampa Bay Rowdies
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Rhode Island
Tampa Bay Rowdies
Rhode Island
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Charleston Battery
Tampa Bay Rowdies
Charleston Battery
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA CUP
|
Tampa Bay Rowdies
Orlando City
Tampa Bay Rowdies
Orlando City
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Birmingham Legion
Tampa Bay Rowdies
Birmingham Legion
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
USA NPSL
|
Tampa Bay Rowdies
Miami FC
Tampa Bay Rowdies
Miami FC
|
30 | 3 3 | 30 | 3 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Louisville City FC
Tampa Bay Rowdies
Louisville City FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
USA CUP
|
FC Naples
Tampa Bay Rowdies
FC Naples
Tampa Bay Rowdies
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Loudoun United
Tampa Bay Rowdies
Loudoun United
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Tampa Bay Rowdies
Charleston Battery
Tampa Bay Rowdies
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
USL CH
|
Miami FC
Tampa Bay Rowdies
Miami FC
Tampa Bay Rowdies
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
USL CH
|
FC Tulsa
Tampa Bay Rowdies
FC Tulsa
Tampa Bay Rowdies
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Tampa Bay Rowdies
Las Vegas Lights
Tampa Bay Rowdies
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
New England Revolution(N)
Tampa Bay Rowdies
New England Revolution(N)
Tampa Bay Rowdies
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
USL CH
|
Charleston Battery
Tampa Bay Rowdies
Charleston Battery
Tampa Bay Rowdies
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
USL CH
|
Detroit City
Tampa Bay Rowdies
Detroit City
Tampa Bay Rowdies
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Indy Eleven
Tampa Bay Rowdies
Indy Eleven
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Hartford Athletic
Tampa Bay Rowdies
Hartford Athletic
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
North Carolina
Tampa Bay Rowdies
North Carolina
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
X
|
USL CH
|
Louisville City FC
Tampa Bay Rowdies
Louisville City FC
Tampa Bay Rowdies
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
|
3.5/4
X
|
USL CH
|
Rhode Island
Tampa Bay Rowdies
Rhode Island
Tampa Bay Rowdies
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 4 | 5 |
Chủ vs Last 12 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 12 |
0 | 0 | 4 |
Khách vs Last 12 |
1 | 1 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 12
-
0.5 Trung bình ghi bàn 1.2
-
19 Tổng số mất bàn 24
-
1.9 Trung bình mất bàn 2.4
-
0% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 30%
-
70% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 16 | 4 | 16 | 16 | 0 | 20 | 8.5 | 5.0 |
4 | 16 | 2 | 14 | 19 | 1 | 12 | 9.0 | 4.9 |
3 | 22 | 3 | 19 | 23 | 1 | 20 | 8.4 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Lexington |
||
---|---|---|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Lexington
|
14 Ngày |
USL CH
|
Lexington
New Mexico United
|
21 Ngày |
USL CH
|
Lexington
Colorado Springs Switchbacks FC
|
28 Ngày |
Tampa Bay Rowdies |
||
---|---|---|
USL CH
|
Louisville City FC
Tampa Bay Rowdies
|
14 Ngày |
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Miami FC
|
21 Ngày |
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Tampa Bay Rowdies
|
28 Ngày |