Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 | 6 | 40% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 16 | 33% |
Khách | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | 1 | 43% |
Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 7 | 0 | 2 | 12 | 21 | 1 | 78% |
Chủ | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 15 | 1 | 83% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 10 | 67% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 18 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Charleston Battery
Detroit City
Charleston Battery
Detroit City
|
00 | 00 | 22 | 22 |
1
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
USL CH
|
Detroit City
Charleston Battery
Detroit City
Charleston Battery
|
00 | 00 | 20 | 20 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Detroit City
Charleston Battery
Detroit City
Charleston Battery
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Detroit City
Charleston Battery
Detroit City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Detroit City
Charleston Battery
Detroit City
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0
T
H
|
2.5
1
T
X
|
USL CH
|
Detroit City
Charleston Battery
Detroit City
Charleston Battery
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Detroit City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Birmingham Legion
Detroit City
Birmingham Legion
Detroit City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Hartford Athletic
Detroit City
Hartford Athletic
Detroit City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USA CUP
|
Chicago Fire(N)
Detroit City
Chicago Fire(N)
Detroit City
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Indy Eleven
Detroit City
Indy Eleven
Detroit City
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
USA NPSL
|
Detroit City
Pittsburgh Riverhounds
Detroit City
Pittsburgh Riverhounds
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Detroit City
Rhode Island
Detroit City
Rhode Island
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
USA CUP
|
Detroit City
Westchester SC
Detroit City
Westchester SC
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Detroit City
Phoenix Rising FC
Detroit City
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Detroit City
Monterey Bay FC
Detroit City
Monterey Bay FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Louisville City FC
Detroit City
Louisville City FC
Detroit City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Detroit City
Birmingham Legion
Detroit City
Birmingham Legion
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Detroit City
Colorado Springs Switchbacks FC
Detroit City
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
USL CH
|
Miami FC
Detroit City
Miami FC
Detroit City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Detroit City
Lexington
Detroit City
Lexington
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
USL CH
|
Detroit City
Tampa Bay Rowdies
Detroit City
Tampa Bay Rowdies
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
San Antonio
Detroit City
San Antonio
Detroit City
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Detroit City
Miami FC
Detroit City
Miami FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
T
|
USL CH
|
Detroit City
Indy Eleven
Detroit City
Indy Eleven
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Detroit City
Charleston Battery
Detroit City
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Detroit City
Monterey Bay FC
Detroit City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Charleston Battery
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Charleston Battery
San Antonio
Charleston Battery
San Antonio
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Charleston Battery
Tampa Bay Rowdies
Charleston Battery
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA CUP
|
Washington D.C. United
Charleston Battery
Washington D.C. United
Charleston Battery
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Hartford Athletic
Charleston Battery
Hartford Athletic
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USA NPSL
|
FC Naples
Charleston Battery
FC Naples
Charleston Battery
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Indy Eleven
Charleston Battery
Indy Eleven
Charleston Battery
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USA CUP
|
Charleston Battery
South Georgia Tormenta FC
Charleston Battery
South Georgia Tormenta FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
Pittsburgh Riverhounds
Charleston Battery
Pittsburgh Riverhounds
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Charleston Battery
Tampa Bay Rowdies
Charleston Battery
Tampa Bay Rowdies
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
USL CH
|
North Carolina
Charleston Battery
North Carolina
Charleston Battery
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
Rhode Island
Charleston Battery
Rhode Island
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
Louisville City FC
Charleston Battery
Louisville City FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
Washington D.C. United(N)
Charleston Battery
Washington D.C. United(N)
Charleston Battery
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
USL CH
|
Charleston Battery
Rhode Island
Charleston Battery
Rhode Island
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
USL CH
|
Charleston Battery
Tampa Bay Rowdies
Charleston Battery
Tampa Bay Rowdies
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Pittsburgh Riverhounds
Charleston Battery
Pittsburgh Riverhounds
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Charleston Battery
Loudoun United
Charleston Battery
Loudoun United
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Rhode Island
Charleston Battery
Rhode Island
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
|
2.5/3
X
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Charleston Battery
Pittsburgh Riverhounds
Charleston Battery
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Detroit City
Charleston Battery
Detroit City
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 12 |
3 | 4 | 0 |
Khách vs Top 12 |
2 | 0 | 2 |
Khách vs Last 12 |
5 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 23
-
1.2 Trung bình ghi bàn 2.3
-
12 Tổng số mất bàn 9
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 70%
-
40% TL hòa 10%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 16 | 4 | 16 | 16 | 0 | 20 | 8.5 | 5.0 |
4 | 16 | 2 | 14 | 19 | 1 | 12 | 9.0 | 4.9 |
3 | 22 | 3 | 19 | 23 | 1 | 20 | 8.4 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Detroit City |
||
---|---|---|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Detroit City
|
14 Ngày |
USL CH
|
Loudoun United
Detroit City
|
21 Ngày |
USL CH
|
Detroit City
Miami FC
|
28 Ngày |
Charleston Battery |
||
---|---|---|
USL CH
|
Loudoun United
Charleston Battery
|
14 Ngày |
USL CH
|
Hartford Athletic
Charleston Battery
|
21 Ngày |
USL CH
|
Miami FC
Charleston Battery
|
25 Ngày |