Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | 14 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 14 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 8 | 33% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 6 | 67% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 11 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D2
|
SK Traeff
Floy FK
SK Traeff
Floy FK
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
NOR D2
|
Floy FK
SK Traeff
Floy FK
SK Traeff
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Floy FK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D2
|
Brann B
Floy FK
Brann B
Floy FK
|
00 | 43 | 00 | 43 |
H
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
NOR D2
|
Floy FK
Jerv
Floy FK
Jerv
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR D2
|
Sandvikens
Floy FK
Sandvikens
Floy FK
|
21 | 53 | 21 | 53 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NORC
|
Floy FK
Viking
Floy FK
Viking
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NOR D2
|
Floy FK
Eik-Tonsberg
Floy FK
Eik-Tonsberg
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NORC
|
Brodd
Floy FK
Brodd
Floy FK
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
NOR D2
|
Sotra
Floy FK
Sotra
Floy FK
|
10 | 61 | 10 | 61 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
NOR D2
|
Floy FK
FK Arendal
Floy FK
FK Arendal
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Sandnes Ulf
Floy FK
Sandnes Ulf
Floy FK
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Pors Grenland
Floy FK
Pors Grenland
Floy FK
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Jerv
Floy FK
Jerv
Floy FK
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
INT CF
|
Floy FK
FK Arendal
Floy FK
FK Arendal
|
03 | 25 | 03 | 25 |
|
|
INT CF
|
Start Kristiansand
Floy FK
Start Kristiansand
Floy FK
|
11 | 51 | 11 | 51 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Floy FK
Mandalskameratene
Floy FK
Mandalskameratene
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
NOR D2
|
Orn-Horten
Floy FK
Orn-Horten
Floy FK
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NOR D2
|
Floy FK
FK Arendal
Floy FK
FK Arendal
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
3
X
|
NOR D2
|
Lysekloster
Floy FK
Lysekloster
Floy FK
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR D2
|
Floy FK
Notodden FK
Floy FK
Notodden FK
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NOR D2
|
Floy FK
Eik-Tonsberg
Floy FK
Eik-Tonsberg
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
|
3
H
|
NOR D2
|
Viking B
Floy FK
Viking B
Floy FK
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SK Traeff
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D2
|
SK Traeff
Lysekloster
SK Traeff
Lysekloster
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
NOR D2
|
Sandnes Ulf
SK Traeff
Sandnes Ulf
SK Traeff
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR D2
|
FK Arendal
SK Traeff
FK Arendal
SK Traeff
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NORC
|
SK Traeff
Molde
SK Traeff
Molde
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
NOR D2
|
SK Traeff
Brattvag
SK Traeff
Brattvag
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
NORC
|
Spjelkavik
SK Traeff
Spjelkavik
SK Traeff
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
NOR D2
|
Pors Grenland
SK Traeff
Pors Grenland
SK Traeff
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NOR D2
|
SK Traeff
Brann B
SK Traeff
Brann B
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Strindheim IL
SK Traeff
Strindheim IL
SK Traeff
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
|
|
INT CF
|
SK Traeff
Brattvag
SK Traeff
Brattvag
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
IL Hodd
SK Traeff
IL Hodd
SK Traeff
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Levanger FK(N)
SK Traeff
Levanger FK(N)
SK Traeff
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
SK Trygg Lade
SK Traeff
SK Trygg Lade
SK Traeff
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Molde B
SK Traeff
Molde B
SK Traeff
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
INT CF
|
Molde
SK Traeff
Molde
SK Traeff
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
NOR D4
|
Kristiansund B
SK Traeff
Kristiansund B
SK Traeff
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
NOR D4
|
SK Traeff
Spjelkavik
SK Traeff
Spjelkavik
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
NOR D4
|
Bjorkelangen
SK Traeff
Bjorkelangen
SK Traeff
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
NOR D4
|
SK Traeff
Molde B
SK Traeff
Molde B
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
B
|
4
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Lorenskog
SK Traeff
Lorenskog
SK Traeff
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 14 |
0 | 2 | 4 |
Chủ vs Last 14 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 14 |
2 | 2 | 2 |
Khách vs Last 14 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 17
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.7
-
27 Tổng số mất bàn 14
-
2.7 Trung bình mất bàn 1.4
-
20% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 40%
-
60% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 4 | 5 | 1 | 1 | 8.4 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Floy FK |
||
---|---|---|
NOR D2
|
Brattvag
Floy FK
|
6 Ngày |
NOR D2
|
Floy FK
Lysekloster
|
13 Ngày |
NOR D2
|
Sandnes Ulf
Floy FK
|
20 Ngày |
SK Traeff |
||
---|---|---|
NOR D2
|
SK Traeff
Vard Haugesund
|
6 Ngày |
NOR D2
|
Eik-Tonsberg
SK Traeff
|
13 Ngày |
NOR D2
|
SK Traeff
Notodden FK
|
20 Ngày |