So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 7 | 2 | 0 | 22 | 23 | 1 | 78% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 2 | 75% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 16 | 13 | 1 | 80% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 18 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 5 | 3 | -3 | 8 | 10 | 11% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | 10 | 20% |
Khách | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Edgeworth Eagles FC
Belmont Swansea United SC
Edgeworth Eagles FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-1.5
B
B
|
4
1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
Edgeworth Eagles FC
Belmont Swansea United SC
Edgeworth Eagles FC
Belmont Swansea United SC
|
20 | 20 | 90 | 90 |
2
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Edgeworth Eagles FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
A FFA Cup
|
Edgeworth Eagles FC
Toronto Awaba
Edgeworth Eagles FC
Toronto Awaba
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Newcastle Olympic
Edgeworth Eagles FC
Newcastle Olympic
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
Cardiff City (AUT)
Edgeworth Eagles FC
Cardiff City (AUT)
Edgeworth Eagles FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Cooks Hill United
Edgeworth Eagles FC
Cooks Hill United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Edgeworth Eagles FC
Maitland
Edgeworth Eagles FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
4
1.5
H
X
|
NSW-N TPL
|
Valentine
Edgeworth Eagles FC
Valentine
Edgeworth Eagles FC
|
01 | 17 | 01 | 17 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Adamstown Rosebuds FC
Edgeworth Eagles FC
Adamstown Rosebuds FC
Edgeworth Eagles FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
4
1.5
H
X
|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC
Edgeworth Eagles FC
New Lambton FC
Edgeworth Eagles FC
|
22 | 24 | 22 | 24 |
H
B
|
4
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Lambton Jarvis
Edgeworth Eagles FC
Lambton Jarvis
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Edgeworth Eagles FC
Belmont Swansea United SC
Edgeworth Eagles FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
4
1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Broadmeadow Magic
Edgeworth Eagles FC
Broadmeadow Magic
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Edgeworth Eagles FC
Broadmeadow Magic
Edgeworth Eagles FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Charleston City Blues
Edgeworth Eagles FC
Charleston City Blues
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Edgeworth Eagles FC
Broadmeadow Magic
Edgeworth Eagles FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Edgeworth Eagles FC
Lambton Jarvis
Edgeworth Eagles FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Edgeworth Eagles FC
Maitland
Edgeworth Eagles FC
|
23 | 45 | 23 | 45 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Cooks Hill United
Edgeworth Eagles FC
Cooks Hill United
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
A FFA Cup
|
Olympic Kingsway SC
Edgeworth Eagles FC
Olympic Kingsway SC
Edgeworth Eagles FC
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Edgeworth Eagles FC
Lambton Jarvis
Edgeworth Eagles FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Lake Macquarie
Edgeworth Eagles FC
Lake Macquarie
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Belmont Swansea United SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC
Belmont Swansea United SC
New Lambton FC
Belmont Swansea United SC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
4
1.5
H
X
|
A FFA Cup
|
Toronto Awaba
Belmont Swansea United SC
Toronto Awaba
Belmont Swansea United SC
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
|
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Belmont Swansea United SC
Lambton Jarvis
Belmont Swansea United SC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Belmont Swansea United SC
Charleston City Blues
Belmont Swansea United SC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Weston Workers FC
Belmont Swansea United SC
Weston Workers FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Broadmeadow Magic
Belmont Swansea United SC
Broadmeadow Magic
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Cooks Hill United
Belmont Swansea United SC
Cooks Hill United
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Valentine
Belmont Swansea United SC
Valentine
Belmont Swansea United SC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Edgeworth Eagles FC
Belmont Swansea United SC
Edgeworth Eagles FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Adamstown Rosebuds FC
Belmont Swansea United SC
Adamstown Rosebuds FC
|
11 | 5 2 | 11 | 5 2 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS NSW PL
|
Belmont Swansea United SC
West Wallsend SC
Belmont Swansea United SC
West Wallsend SC
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
AUS NSW PL
|
Toronto Awaba
Belmont Swansea United SC
Toronto Awaba
Belmont Swansea United SC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
AUS NSW PL
|
Belmont Swansea United SC
Thornton Redbacks FC
Belmont Swansea United SC
Thornton Redbacks FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
AUS NSW PL
|
Thornton Redbacks FC
Belmont Swansea United SC
Thornton Redbacks FC
Belmont Swansea United SC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
AUS NSW PL
|
Belmont Swansea United SC
Cessnock City Hornets
Belmont Swansea United SC
Cessnock City Hornets
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
AUS NSW PL
|
Belmont Swansea United SC
South Cardiff
Belmont Swansea United SC
South Cardiff
|
50 | 6 0 | 50 | 6 0 |
|
|
AUS NSW PL
|
Belmont Swansea United SC
Toronto Awaba
Belmont Swansea United SC
Toronto Awaba
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
AUS NSW PL
|
Belmont Swansea United SC
Singleton Strikers FC
Belmont Swansea United SC
Singleton Strikers FC
|
41 | 5 2 | 41 | 5 2 |
|
|
AUS NSW PL
|
Belmont Swansea United SC
Thornton Redbacks FC
Belmont Swansea United SC
Thornton Redbacks FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
AUS NSW PL
|
South Cardiff
Belmont Swansea United SC
South Cardiff
Belmont Swansea United SC
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
4 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 1 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 2 | 2 |
Khách vs Last 6 |
1 | 3 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
29 Tổng số ghi bàn 17
-
2.9 Trung bình ghi bàn 1.7
-
5 Tổng số mất bàn 22
-
0.5 Trung bình mất bàn 2.2
-
70% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 50%
-
0% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 13.2 | 1.8 |
8 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | 11.7 | 2.2 |
7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 0 | 3 | 9.0 | 2.6 |
6 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 10.8 | 3.0 |
5 | 1 | 0 | 5 | 4 | 0 | 2 | 12.7 | 2.0 |
4 | 2 | 1 | 3 | 5 | 0 | 1 | 10.7 | 3.5 |
3 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 11.8 | 3.8 |
2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 6.8 | 2.7 |
1 | 5 | 0 | 1 | 4 | 0 | 2 | 10.2 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Edgeworth Eagles FC |
||
---|---|---|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Edgeworth Eagles FC
|
6 Ngày |
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
New Lambton FC
|
20 Ngày |
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Adamstown Rosebuds FC
|
28 Ngày |
Belmont Swansea United SC |
||
---|---|---|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Valentine
|
6 Ngày |
NSW-N TPL
|
Cooks Hill United
Belmont Swansea United SC
|
20 Ngày |
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Belmont Swansea United SC
|
26 Ngày |