



VS
VS
-
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 3 | 7 | -18 | 3 | 14 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 2 | 3 | -8 | 2 | 14 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -10 | 1 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 8 | 2 | 1 | 10 | 26 | 1 | 73% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 0 | 11 | 19 | 1 | 86% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | 6 | 50% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Sydney Olympic FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
Sydney Olympic FC (W)
Apia L Tigers (W)
Sydney Olympic FC (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Bulls Academy (W)
Sydney Olympic FC (W)
Bulls Academy (W)
|
03 | 15 | 03 | 15 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Sydney Olympic FC (W)
NWS Spirit (W)
Sydney Olympic FC (W)
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
UNSW FC (W)
Sydney Olympic FC (W)
UNSW FC (W)
|
23 | 23 | 23 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Nữ University of Sydney
Sydney Olympic FC (W)
Nữ University of Sydney
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Manly Utd
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Manly Utd
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
Nữ Illawarra Stingrays
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Illawarra Stingrays
Sydney Olympic FC (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Northern Tigers FC
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Northern Tigers FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
WS Wanderers B (W)
Sydney Olympic FC (W)
WS Wanderers B (W)
Sydney Olympic FC (W)
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
AUS WNSW
|
Gladesville Ravens (W)
Sydney Olympic FC (W)
Gladesville Ravens (W)
Sydney Olympic FC (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
Nữ Maca Searle
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Maca Searle
Sydney Olympic FC (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Illawarra Stingrays
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Illawarra Stingrays
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
AUS WNSW
|
Nữ Football NSW Institute
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Football NSW Institute
Sydney Olympic FC (W)
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
AUS WNSW
|
Gladesville Ravens (W)
Sydney Olympic FC (W)
Gladesville Ravens (W)
Sydney Olympic FC (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
NWS Spirit (W)
Sydney Olympic FC (W)
NWS Spirit (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSWC W
|
Nữ University of Sydney
Sydney Olympic FC (W)
Nữ University of Sydney
Sydney Olympic FC (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Maca Searle
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Maca Searle
Sydney Olympic FC (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS WNSW
|
Nữ Blacktown Spartans
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Blacktown Spartans
Sydney Olympic FC (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
UNSW FC (W)
Sydney Olympic FC (W)
UNSW FC (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Manly Utd
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Manly Utd
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WNSW
|
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
WS Wanderers B (W)
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
WS Wanderers B (W)
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS WNSW
|
Nữ Aime Rigi
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
Nữ Aime Rigi
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
|
|
AUS WNSW
|
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
Nữ Northern Tigers FC
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
Nữ Northern Tigers FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUS WNSW
|
Nữ Maca Searle
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
Nữ Maca Searle
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
AUS WNSW
|
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
Nữ University of Sydney
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
Nữ University of Sydney
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS WNSW
|
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
Gladesville Ravens (W)
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
Gladesville Ravens (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
UNSW FC (W)
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
UNSW FC (W)
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
Apia L Tigers (W)
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
Apia L Tigers (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
Nữ Manly Utd
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
Nữ Illawarra Stingrays
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
Nữ Illawarra Stingrays
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
Bulls Academy (W)
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
Bulls Academy (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 3 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 0 | 5 |
Khách vs Top 7 |
3 | 2 | 0 |
Khách vs Last 7 |
5 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 19
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.9
-
26 Tổng số mất bàn 10
-
2.6 Trung bình mất bàn 1
-
0% TL thắng 70%
-
30% TL hòa 20%
-
70% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.0 | 1.7 |
10 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 9.6 | 1.1 |
9 | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 10.2 | 1.3 |
8 | 3 | 1 | 3 | 5 | 0 | 2 | 10.6 | 1.4 |
7 | 3 | 0 | 4 | 5 | 1 | 1 | 6.3 | 0.4 |
6 | 4 | 1 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9.9 | 2.0 |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9.3 | 1.4 |
4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 9.4 | 1.1 |
3 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | 6.6 | 1.7 |
2 | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | 4 | 6.6 | 1.0 |
3 trận sắp tới
Sydney Olympic FC (W) |
||
---|---|---|
AUS WNSW
|
Nữ Maca Searle
Sydney Olympic FC (W)
|
7 Ngày |
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Gladesville Ravens (W)
|
14 Ngày |
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
WS Wanderers B (W)
|
21 Ngày |
Mt Druitt Town Rangers FC (W) |
||
---|---|---|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
|
7 Ngày |
AUS WNSW
|
Bulls Academy (W)
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
|
14 Ngày |
AUS WNSW
|
Nữ Illawarra Stingrays
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
|
21 Ngày |