Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 1 | 6 | -11 | 4 | 12 | 12% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 8 | 25% |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 5 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 7 | 33% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 3 | 67% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
|
10 | 10 | 14 | 14 |
-0.5
B
T
|
4
1.5/2
T
X
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5
B
|
3.5
X
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
|
11 | 11 | 14 | 14 |
-0.5
T
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
|
31 | 31 | 41 | 41 |
1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
|
20 | 20 | 51 | 51 |
|
|
AUS BPL
|
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS BPL
|
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS BPL
|
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
|
41 | 41 | 51 | 51 |
1/1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS BPL
|
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
|
03 | 03 | 24 | 24 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5
B
|
3/3.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Centenary Stormers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
Centenary Stormers
Newmarket SFC
Centenary Stormers
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
H
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
Redcliffe PCYC
Centenary Stormers
Redcliffe PCYC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
North Pine United
Centenary Stormers
North Pine United
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
Virginia United
Centenary Stormers
Virginia United
Centenary Stormers
|
50 | 50 | 50 | 50 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
Springfield United
Centenary Stormers
Springfield United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Yeronga Eagles
Centenary Stormers
Yeronga Eagles
Centenary Stormers
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Centenary Stormers
Coomera Colts
Centenary Stormers
Coomera Colts
|
13 | 23 | 13 | 23 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
University of Queensland
Centenary Stormers
University of Queensland
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
Centenary Stormers
AC Carina
Centenary Stormers
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
University of Queensland
Centenary Stormers
University of Queensland
Centenary Stormers
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
Western Spirit
Centenary Stormers
Western Spirit
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
AUS BPLD1
|
Springfield United
Centenary Stormers
Springfield United
Centenary Stormers
|
52 | 74 | 52 | 74 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
Redcliffe PCYC
Centenary Stormers
Redcliffe PCYC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
4
1.5
X
T
|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
|
10 | 14 | 10 | 14 |
B
T
|
4
1.5/2
T
X
|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
Centenary Stormers
Newmarket SFC
Centenary Stormers
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
Brisbane Knights
Centenary Stormers
Brisbane Knights
|
00 | 14 | 00 | 14 |
B
T
|
4.5
2
T
X
|
AUS BPLD1
|
Acacia Ridge
Centenary Stormers
Acacia Ridge
Centenary Stormers
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
Acacia Ridge
Centenary Stormers
Acacia Ridge
|
41 | 71 | 41 | 71 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
Virginia United
Centenary Stormers
Virginia United
|
00 | 04 | 00 | 04 |
B
H
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Centenary Stormers
North Brisbane
Centenary Stormers
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
Mount Gravatt Hawks
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
|
32 | 4 5 | 32 | 4 5 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Mount Gravatt Hawks
Brisbane City SC
Mount Gravatt Hawks
Brisbane City SC
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Springfield United
Mount Gravatt Hawks
Springfield United
Mount Gravatt Hawks
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Legends
Mount Gravatt Hawks
Legends
Mount Gravatt Hawks
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
|
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
North Brisbane
Mount Gravatt Hawks
North Brisbane
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS BPLD1
|
North Pine United
Mount Gravatt Hawks
North Pine United
Mount Gravatt Hawks
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
T
|
4
1.5
H
T
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
AC Carina
Mount Gravatt Hawks
AC Carina
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Western Spirit
Mount Gravatt Hawks
Western Spirit
Mount Gravatt Hawks
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
5.5
2/2.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
Redcliffe PCYC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Brisbane Knights
Mount Gravatt Hawks
Brisbane Knights
Mount Gravatt Hawks
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
4
1.5/2
H
X
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Virginia United
Mount Gravatt Hawks
Virginia United
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Springfield United
Mount Gravatt Hawks
Springfield United
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
4
1.5
H
X
|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
T
B
|
4
1.5/2
T
X
|
AUS BPLD1
|
North Pine United
Mount Gravatt Hawks
North Pine United
Mount Gravatt Hawks
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
AUS BPLD1
|
University of Queensland
Mount Gravatt Hawks
University of Queensland
Mount Gravatt Hawks
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Springfield United
Mount Gravatt Hawks
Springfield United
Mount Gravatt Hawks
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Acacia Ridge
Mount Gravatt Hawks
Acacia Ridge
Mount Gravatt Hawks
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
5
2/2.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
North Brisbane
Mount Gravatt Hawks
North Brisbane
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
4.5
2
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Top 7 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Last 7 |
0 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 23
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2.3
-
23 Tổng số mất bàn 22
-
2.3 Trung bình mất bàn 2.2
-
10% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 50%
-
70% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 11.0 | 2.8 |
10 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 11.2 | 3.3 |
9 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 12.8 | 4.8 |
5 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 11.0 | 2.2 |
3 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 10.2 | 3.6 |
2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 10.7 | 4.3 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.0 | 2.0 |
3 trận sắp tới
Centenary Stormers |
||
---|---|---|
AUS BPLD1
|
North Pine United
Centenary Stormers
|
11 Ngày |
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
AC Carina
|
15 Ngày |
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
Ipswich Knights FC
|
22 Ngày |
Mount Gravatt Hawks |
||
---|---|---|
AUS BPLD1
|
AC Carina
Mount Gravatt Hawks
|
9 Ngày |
AUS BPLD1
|
Ipswich Knights FC
Mount Gravatt Hawks
|
11 Ngày |
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
North Pine United
|
15 Ngày |