So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | 14 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 9 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | 13 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 11 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Sunnana SK
Nữ Gamla Upsala SK
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Sunnana SK
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Sunnana SK
|
11 | 11 | 12 | 12 |
1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Sunnana SK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Sunnana SK
Nữ Umea FC
Nữ Sunnana SK
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ Sunnana SK
Nữ Team TG FF
Nữ Sunnana SK
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Orebro
Nữ Sunnana SK
Nữ Orebro
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
|
20 | 23 | 20 | 23 |
|
|
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Sunnana SK
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Sunnana SK
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Jitex BK
Nữ Sunnana SK
Nữ Jitex BK
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Nữ Pitea IF
Nữ Sunnana SK
Nữ Pitea IF
Nữ Sunnana SK
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ Sunnana SK
Nữ Bollstanas SK
Nữ Sunnana SK
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
3/3.5
X
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Sunnana SK
Nữ Gamla Upsala SK
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Jitex BK
Nữ Sunnana SK
Nữ Jitex BK
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
SW D1
|
Alingsas (W)
Nữ Sunnana SK
Alingsas (W)
Nữ Sunnana SK
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
B
|
3
X
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SW D1
|
Nữ Malmo
Nữ Sunnana SK
Nữ Malmo
Nữ Sunnana SK
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
4
1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ IK Uppsala
Nữ Sunnana SK
Nữ IK Uppsala
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Lidkopings FK
Nữ Sunnana SK
Nữ Lidkopings FK
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
SW D1
|
Nữ Sundsvalls DFF
Nữ Sunnana SK
Nữ Sundsvalls DFF
Nữ Sunnana SK
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Sunnana SK
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Sunnana SK
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ IFK Kalmar
Nữ Sunnana SK
Nữ IFK Kalmar
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
SWEC-W
|
Skelleftea FC (W)
Nữ Sunnana SK
Skelleftea FC (W)
Nữ Sunnana SK
|
20 | 43 | 20 | 43 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Sunnana SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Sunnana SK
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
Nữ Gamla Upsala SK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Elfsborg (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Elfsborg (W)
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Hacken B (W)
Nữ Gamla Upsala SK
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ IK Uppsala
Nữ Gamla Upsala SK
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Trelleborgs FF (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Trelleborgs FF (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Jitex BK
Nữ Gamla Upsala SK
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Orebro
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Orebro
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
|
|
INT CF
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ IK Uppsala
Nữ Gamla Upsala SK
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Umea FC
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Umea FC
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Hammarby
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Hammarby
|
04 | 0 9 | 04 | 0 9 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Sunnana SK
Nữ Gamla Upsala SK
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Orebro Soder (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Orebro Soder (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Jitex BK
Nữ Gamla Upsala SK
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
B
B
|
3/3.5
T
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Bollstanas SK
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Bollstanas SK
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Gamla Upsala SK
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Sundsvalls DFF
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Sundsvalls DFF
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
|
3/3.5
X
|
SW D1
|
Nữ Malmo
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Malmo
Nữ Gamla Upsala SK
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ IFK Kalmar
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ IFK Kalmar
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
|
3/3.5
X
|
SW D1
|
Alingsas (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Alingsas (W)
Nữ Gamla Upsala SK
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Eskilstuna Utd
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SWEC-W
|
IFK Lidingo (W)
Nữ Gamla Upsala SK
IFK Lidingo (W)
Nữ Gamla Upsala SK
|
03 | 1 8 | 03 | 1 8 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 0 | 4 |
Khách vs Top 7 |
1 | 1 | 2 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 13
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.3
-
16 Tổng số mất bàn 37
-
1.6 Trung bình mất bàn 3.7
-
20% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 10%
-
70% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.0 | 1.0 |
5 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 8.4 | 0.9 |
4 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5.4 | 1.4 |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1.9 | 1.7 |
2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 7.4 | 2.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.4 | 1.6 |
3 trận sắp tới
Nữ Sunnana SK |
||
---|---|---|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ Sunnana SK
|
14 Ngày |
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Mallbackens IF
|
21 Ngày |
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ Sunnana SK
|
28 Ngày |
Nữ Gamla Upsala SK |
||
---|---|---|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Umea FC
|
14 Ngày |
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Gamla Upsala SK
|
21 Ngày |
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Bollstanas SK
|
28 Ngày |