Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 12 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 10 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 11 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 10 | 17% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | 8 | 25% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 13 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Mallbackens IF
Hacken B (W)
Nữ Mallbackens IF
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0.5/1
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Hacken B (W)
Nữ Mallbackens IF
Hacken B (W)
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Mallbackens IF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ Mallbackens IF
Nữ Team TG FF
Nữ Mallbackens IF
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Mallbackens IF
Nữ Eskilstuna Utd
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Jitex BK
Nữ Mallbackens IF
|
23 | 43 | 23 | 43 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Umea FC
Nữ Mallbackens IF
Nữ Umea FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Orebro Soder (W)
Nữ Mallbackens IF
Orebro Soder (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Bollstanas SK
Nữ Mallbackens IF
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Mallbackens IF
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Mallbackens IF
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Sundsvalls DFF
Nữ Mallbackens IF
Nữ Sundsvalls DFF
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Umea FC
Nữ Mallbackens IF
Nữ Umea FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Mallbackens IF
Nữ IK Uppsala
Nữ Mallbackens IF
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
3
X
|
SW D1
|
Alingsas (W)
Nữ Mallbackens IF
Alingsas (W)
Nữ Mallbackens IF
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Gamla Upsala SK
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
SW D1
|
Nữ Lidkopings FK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Lidkopings FK
Nữ Mallbackens IF
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
SW D1
|
Nữ IFK Kalmar
Nữ Mallbackens IF
Nữ IFK Kalmar
Nữ Mallbackens IF
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Orebro
Nữ Mallbackens IF
Nữ Orebro
|
03 | 14 | 03 | 14 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Malmo
Nữ Mallbackens IF
Nữ Malmo
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Jitex BK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Jitex BK
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Bollstanas SK
Nữ Mallbackens IF
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Sunnana SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Sunnana SK
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Mallbackens IF
Orebro Soder (W)
Nữ Mallbackens IF
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Hacken B (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ IK Uppsala
Hacken B (W)
Nữ IK Uppsala
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Hacken B (W)
Nữ Gamla Upsala SK
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Hacken B (W)
Nữ Bollstanas SK
Hacken B (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Jitex BK
Hacken B (W)
Nữ Jitex BK
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Umea FC
Hacken B (W)
Nữ Umea FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Hacken B (W)
Trelleborgs FF (W)
Hacken B (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
SW D1
|
Ifo Bromolla IF (W)
Hacken B (W)
Ifo Bromolla IF (W)
Hacken B (W)
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
|
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Hacken B (W)
Nữ Gamla Upsala SK
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Hacken B (W)
Nữ Umea FC
Hacken B (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Mallbackens IF
Hacken B (W)
Nữ Mallbackens IF
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
SW D1
|
Nữ IK Rosso Uddevalla
Hacken B (W)
Nữ IK Rosso Uddevalla
Hacken B (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Sundsvalls DFF
Hacken B (W)
Nữ Sundsvalls DFF
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
SW D1
|
Nữ Lidkopings FK
Hacken B (W)
Nữ Lidkopings FK
Hacken B (W)
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Trelleborgs FF (W)
Hacken B (W)
Trelleborgs FF (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ AIK Solna
Hacken B (W)
Nữ AIK Solna
Hacken B (W)
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Alingsas (W)
Hacken B (W)
Alingsas (W)
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Hacken B (W)
Nữ Bollstanas SK
Hacken B (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Jitex BK
Hacken B (W)
Nữ Jitex BK
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
|
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Eskilstuna Utd
Hacken B (W)
Nữ Eskilstuna Utd
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Sundsvalls DFF
Hacken B (W)
Nữ Sundsvalls DFF
Hacken B (W)
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 3 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Top 7 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Last 7 |
1 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 10
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1
-
18 Tổng số mất bàn 17
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.7
-
0% TL thắng 20%
-
50% TL hòa 20%
-
50% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.0 | 1.0 |
5 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 8.4 | 0.9 |
4 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5.4 | 1.4 |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1.9 | 1.7 |
2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 7.4 | 2.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.4 | 1.6 |
3 trận sắp tới
Nữ Mallbackens IF |
||
---|---|---|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ Mallbackens IF
|
15 Ngày |
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Mallbackens IF
|
22 Ngày |
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ IK Uppsala
|
29 Ngày |
Hacken B (W) |
||
---|---|---|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Eskilstuna Utd
|
15 Ngày |
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Hacken B (W)
|
22 Ngày |
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Orebro
|
29 Ngày |