So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 15 | 1 | 83% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | 5 | 67% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | 1 | 100% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 0 | 5 | -22 | 3 | 13 | 17% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -11 | 3 | 13 | 25% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -11 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -22 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Lorenskog
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
Bjorkelangen
Lorenskog
Bjorkelangen
Lorenskog
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
NOR D4
|
Lorenskog
Assiden
Lorenskog
Assiden
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Elverum
Lorenskog
Elverum
Lorenskog
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
NORC
|
Lorenskog
Ham-Kam
Lorenskog
Ham-Kam
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
H
|
4
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Lorenskog
FF Lillehammer
Lorenskog
FF Lillehammer
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NORC
|
Frigg FK
Lorenskog
Frigg FK
Lorenskog
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Lorenskog
Kongsvinger IL B
Lorenskog
Kongsvinger IL B
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
NOR D4
|
Skedsmo FK
Lorenskog
Skedsmo FK
Lorenskog
|
15 | 26 | 15 | 26 |
|
|
INT CF
|
Ready
Lorenskog
Ready
Lorenskog
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Lorenskog
Nordstrand
Lorenskog
Nordstrand
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
INT CF
|
Frigg FK
Lorenskog
Frigg FK
Lorenskog
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Baerum SK
Lorenskog
Baerum SK
Lorenskog
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Lorenskog
Asker Fotball
Lorenskog
Asker Fotball
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NOR D4
|
Lorenskog
Ready
Lorenskog
Ready
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
NOR D4
|
Lokomotiv Oslo
Lorenskog
Lokomotiv Oslo
Lorenskog
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
|
3.5/4
X
|
NOR D4
|
Lorenskog
Skjetten
Lorenskog
Skjetten
|
21 | 33 | 21 | 33 |
|
|
NOR D4
|
Aalesund FK B
Lorenskog
Aalesund FK B
Lorenskog
|
00 | 12 | 00 | 12 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR D4
|
Lorenskog
SK Traeff
Lorenskog
SK Traeff
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR D4
|
IL Hodd B
Lorenskog
IL Hodd B
Lorenskog
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
NOR D4
|
Lorenskog
Spjelkavik
Lorenskog
Spjelkavik
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
|
3.5/4
T
|
Ull Kisa B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
Ull Kisa B
Stromsgodset B
Ull Kisa B
Stromsgodset B
|
23 | 4 3 | 23 | 4 3 |
T
B
|
4
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Ull Kisa B
Skedsmo FK
Ull Kisa B
Skedsmo FK
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
NOR D4
|
Assiden
Ull Kisa B
Assiden
Ull Kisa B
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Ull Kisa B
Bjorkelangen
Ull Kisa B
Bjorkelangen
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
NOR D4
|
FF Lillehammer
Ull Kisa B
FF Lillehammer
Ull Kisa B
|
20 | 6 1 | 20 | 6 1 |
|
|
NOR D4
|
Ull Kisa B
Skjetten
Ull Kisa B
Skjetten
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
NOR D4
|
Ull Kisa B
Grorud B
Ull Kisa B
Grorud B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
NOR D4
|
Ull Kisa B
Toten
Ull Kisa B
Toten
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 7
-
2.4 Trung bình ghi bàn 0.9
-
10 Tổng số mất bàn 31
-
1 Trung bình mất bàn 3.9
-
70% TL thắng 25%
-
0% TL hòa 0%
-
30% TL thua 75%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 9.7 | 2.4 |
3 trận sắp tới
Lorenskog |
||
---|---|---|
NOR D4
|
Lillestrom B
Lorenskog
|
7 Ngày |
NOR D4
|
Stromsgodset B
Lorenskog
|
14 Ngày |
NOR D4
|
Lorenskog
Gjovik Lyn
|
21 Ngày |
Ull Kisa B |
||
---|---|---|
NOR D4
|
Ull Kisa B
Kongsvinger IL B
|
7 Ngày |
NOR D4
|
Elverum
Ull Kisa B
|
14 Ngày |
NOR D4
|
Ull Kisa B
HamKam B
|
21 Ngày |