Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 3 | 6 | 7 | -9 | 15 | 17 | 19% |
Chủ | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | 18 | 12% |
Khách | 8 | 2 | 2 | 4 | -6 | 8 | 16 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 8 | 5 | 3 | 5 | 29 | 4 | 50% |
Chủ | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | 5 | 50% |
Khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 14 | 4 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D2
|
Vegalta Sendai
Iwaki FC
Vegalta Sendai
Iwaki FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN D2
|
Iwaki FC
Vegalta Sendai
Iwaki FC
Vegalta Sendai
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN D2
|
Iwaki FC
Vegalta Sendai
Iwaki FC
Vegalta Sendai
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN D2
|
Vegalta Sendai
Iwaki FC
Vegalta Sendai
Iwaki FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Iwaki FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D2
|
Jubilo Iwata
Iwaki FC
Jubilo Iwata
Iwaki FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN D2
|
Iwaki FC
Consadole Sapporo
Iwaki FC
Consadole Sapporo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN D2
|
Ehime FC
Iwaki FC
Ehime FC
Iwaki FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN D2
|
Iwaki FC
Blaublitz Akita
Iwaki FC
Blaublitz Akita
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
JPN D2
|
Iwaki FC
Omiya Ardija
Iwaki FC
Omiya Ardija
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
JPN D2
|
V-Varen Nagasaki
Iwaki FC
V-Varen Nagasaki
Iwaki FC
|
11 | 34 | 11 | 34 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN D2
|
Kataller Toyama
Iwaki FC
Kataller Toyama
Iwaki FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN D2
|
Iwaki FC
Yamagata Montedio
Iwaki FC
Yamagata Montedio
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN D2
|
Ventforet Kofu
Iwaki FC
Ventforet Kofu
Iwaki FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
Mito Hollyhock
Iwaki FC
Mito Hollyhock
Iwaki FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN LC
|
Omiya Ardija
Iwaki FC
Omiya Ardija
Iwaki FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN D2
|
Iwaki FC
Imabari FC
Iwaki FC
Imabari FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
Fujieda MYFC
Iwaki FC
Fujieda MYFC
Iwaki FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
JPN D2
|
Iwaki FC
Sagan Tosu
Iwaki FC
Sagan Tosu
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN D2
|
Iwaki FC
Tokushima Vortis
Iwaki FC
Tokushima Vortis
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
JPN D2
|
Oita Trinita
Iwaki FC
Oita Trinita
Iwaki FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN D2
|
Iwaki FC
JEF United Ichihara
Iwaki FC
JEF United Ichihara
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Iwaki FC(N)
Albirex Niigata
Iwaki FC(N)
Albirex Niigata
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
JPN D2
|
Iwaki FC
Thespa Kusatsu Gunma
Iwaki FC
Thespa Kusatsu Gunma
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
JPN D2
|
Shimizu S-Pulse
Iwaki FC
Shimizu S-Pulse
Iwaki FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Vegalta Sendai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D2
|
JEF United Ichihara
Vegalta Sendai
JEF United Ichihara
Vegalta Sendai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
Omiya Ardija
Vegalta Sendai
Omiya Ardija
Vegalta Sendai
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN D2
|
Vegalta Sendai
Fujieda MYFC
Vegalta Sendai
Fujieda MYFC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN D2
|
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN D2
|
Ventforet Kofu
Vegalta Sendai
Ventforet Kofu
Vegalta Sendai
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN D2
|
Vegalta Sendai
Ehime FC
Vegalta Sendai
Ehime FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN D2
|
Roasso Kumamoto
Vegalta Sendai
Roasso Kumamoto
Vegalta Sendai
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN D2
|
Vegalta Sendai
Imabari FC
Vegalta Sendai
Imabari FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN D2
|
Vegalta Sendai
Blaublitz Akita
Vegalta Sendai
Blaublitz Akita
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN D2
|
Kataller Toyama
Vegalta Sendai
Kataller Toyama
Vegalta Sendai
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
JPN LC
|
Tochigi SC
Vegalta Sendai
Tochigi SC
Vegalta Sendai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
Vegalta Sendai
Jubilo Iwata
Vegalta Sendai
Jubilo Iwata
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN D2
|
Mito Hollyhock
Vegalta Sendai
Mito Hollyhock
Vegalta Sendai
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
JPN D2
|
Vegalta Sendai
V-Varen Nagasaki
Vegalta Sendai
V-Varen Nagasaki
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
JPN D2
|
Vegalta Sendai
Oita Trinita
Vegalta Sendai
Oita Trinita
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN D2
|
Tokushima Vortis
Vegalta Sendai
Tokushima Vortis
Vegalta Sendai
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN D2
|
Sagan Tosu
Vegalta Sendai
Sagan Tosu
Vegalta Sendai
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
Okayama FC
Vegalta Sendai
Okayama FC
Vegalta Sendai
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN D2
|
V-Varen Nagasaki
Vegalta Sendai
V-Varen Nagasaki
Vegalta Sendai
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
JPN D2
|
Vegalta Sendai
Oita Trinita
Vegalta Sendai
Oita Trinita
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
2 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 10 |
1 | 4 | 4 |
Khách vs Top 10 |
2 | 3 | 3 |
Khách vs Last 10 |
5 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 11
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.1
-
16 Tổng số mất bàn 7
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.7
-
30% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 5 | 0 | 5 | 4 | 0 | 6 | 9.1 | 3.0 |
15 | 4 | 2 | 4 | 3 | 2 | 5 | 10.7 | 2.4 |
14 | 3 | 0 | 7 | 6 | 0 | 4 | 9.7 | 2.8 |
13 | 3 | 1 | 6 | 3 | 2 | 5 | 10.0 | 2.1 |
12 | 4 | 2 | 4 | 4 | 1 | 5 | 9.5 | 1.3 |
11 | 4 | 0 | 6 | 5 | 0 | 5 | 10.9 | 1.9 |
10 | 4 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | 9.7 | 1.5 |
9 | 2 | 2 | 6 | 5 | 0 | 5 | 8.5 | 3.5 |
8 | 6 | 2 | 2 | 3 | 0 | 7 | 7.6 | 2.2 |
7 | 6 | 1 | 3 | 4 | 0 | 6 | 10.0 | 2.4 |
3 trận sắp tới
Iwaki FC |
||
---|---|---|
JPN D2
|
Iwaki FC
Roasso Kumamoto
|
7 Ngày |
JE Cup
|
Iwaki FC
Blaublitz Akita
|
17 Ngày |
JPN D2
|
Renofa Yamaguchi
Iwaki FC
|
20 Ngày |
Vegalta Sendai |
||
---|---|---|
JPN D2
|
Vegalta Sendai
Consadole Sapporo
|
6 Ngày |
JPN D2
|
Yamagata Montedio
Vegalta Sendai
|
20 Ngày |
JPN D2
|
Vegalta Sendai
Ventforet Kofu
|
27 Ngày |