Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 3 | 4 | 1 | 24 | 5 | 50% |
Chủ | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | 4 | 83% |
Khách | 8 | 2 | 3 | 3 | -4 | 9 | 7 | 25% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 1 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 4 | 4 | 6 | 22 | 7 | 43% |
Chủ | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | 10 | 29% |
Khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | 2 | 57% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Preston Lions
Dandenong City SC
Preston Lions
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
A FFA Cup
|
Preston Lions
Dandenong City SC
Preston Lions
Dandenong City SC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-1
T
|
3
X
|
Aus VD1
|
Preston Lions
Dandenong City SC
Preston Lions
Dandenong City SC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Aus VD1
|
Dandenong City SC
Preston Lions
Dandenong City SC
Preston Lions
|
10 | 10 | 14 | 14 |
0/0.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
A FFA Cup
|
Preston Lions
Dandenong City SC
Preston Lions
Dandenong City SC
|
21 | 21 | 31 | 31 |
-1
T
T
|
4.5/5
2.5/3
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Preston Lions
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS VPL
|
Hume City
Preston Lions
Hume City
Preston Lions
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Dandenong Thunder
Preston Lions
Dandenong Thunder
Preston Lions
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
Preston Lions
Whittlesea United
Preston Lions
Whittlesea United
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
AUS VPL
|
Preston Lions
Green Gully Cavaliers
Preston Lions
Green Gully Cavaliers
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Preston Lions
St Albans Saints
Preston Lions
St Albans Saints
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
Dallas City
Preston Lions
Dallas City
Preston Lions
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
AUS VPL
|
Melbourne Victory FC Am
Preston Lions
Melbourne Victory FC Am
Preston Lions
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
Preston Lions
Knights Men-bu-óc
Preston Lions
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Port Melbourne Sharks
Preston Lions
Port Melbourne Sharks
Preston Lions
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS VPL
|
Preston Lions
Oakleigh Cannons
Preston Lions
Oakleigh Cannons
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Avondale FC
Preston Lions
Avondale FC
Preston Lions
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS VPL
|
Preston Lions
South Melbourne
Preston Lions
South Melbourne
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
AUS VPL
|
Heidelberg United(N)
Preston Lions
Heidelberg United(N)
Preston Lions
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Preston Lions
Altona Magic
Preston Lions
Altona Magic
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Preston Lions
Dandenong City SC
Preston Lions
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS VPL
|
Preston Lions
Hume City
Preston Lions
Hume City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
Aus VD1
|
Langwarrin
Preston Lions
Langwarrin
Preston Lions
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Aus VD1
|
Preston Lions
Brunswick City
Preston Lions
Brunswick City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Aus VD1
|
Preston Lions
Melbourne Heart (Trẻ)
Preston Lions
Melbourne Heart (Trẻ)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Aus VD1
|
Werribee City SC
Preston Lions
Werribee City SC
Preston Lions
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Dandenong City SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS VPL
|
St Albans Saints
Dandenong City SC
St Albans Saints
Dandenong City SC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
3/3.5
1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Melbourne Victory FC Am
Dandenong City SC
Melbourne Victory FC Am
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
Dandenong City SC
Knights Men-bu-óc
Dandenong City SC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Dandenong City SC
Goulburn Valley Suns
Dandenong City SC
Goulburn Valley Suns
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Port Melbourne Sharks
Dandenong City SC
Port Melbourne Sharks
|
10 | 5 2 | 10 | 5 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
A FFA Cup
|
Sydenham Park
Dandenong City SC
Sydenham Park
Dandenong City SC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS VPL
|
Oakleigh Cannons
Dandenong City SC
Oakleigh Cannons
Dandenong City SC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Avondale FC
Dandenong City SC
Avondale FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS VPL
|
South Melbourne
Dandenong City SC
South Melbourne
Dandenong City SC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Heidelberg United
Dandenong City SC
Heidelberg United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Altona Magic
Dandenong City SC
Altona Magic
Dandenong City SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Green Gully Cavaliers
Dandenong City SC
Green Gully Cavaliers
Dandenong City SC
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Hume City
Dandenong City SC
Hume City
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS VPL
|
Dandenong Thunder
Dandenong City SC
Dandenong Thunder
Dandenong City SC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Preston Lions
Dandenong City SC
Preston Lions
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
St Albans Saints
Dandenong City SC
St Albans Saints
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Oakleigh Cannons
Dandenong City SC
Oakleigh Cannons
Dandenong City SC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Heidelberg United
Dandenong City SC
Heidelberg United
Dandenong City SC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Port Melbourne Sharks
Dandenong City SC
Port Melbourne Sharks
|
21 | 5 3 | 21 | 5 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Manningham United Blues
Dandenong City SC
Manningham United Blues
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
4 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 7 |
3 | 1 | 1 |
Khách vs Top 7 |
0 | 1 | 4 |
Khách vs Last 7 |
6 | 3 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 21
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.1
-
15 Tổng số mất bàn 14
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 0%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 2 | 1 | 4 | 2 | 1 | 4 | 12.4 | 4.1 |
13 | 5 | 1 | 1 | 4 | 1 | 2 | 9.3 | 4.7 |
12 | 3 | 1 | 3 | 5 | 1 | 1 | 11.0 | 3.7 |
11 | 6 | 0 | 1 | 3 | 2 | 2 | 11.6 | 4.3 |
10 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | 12.7 | 4.6 |
9 | 4 | 0 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12.1 | 4.4 |
8 | 5 | 0 | 2 | 5 | 1 | 1 | 9.9 | 2.7 |
7 | 3 | 0 | 4 | 2 | 0 | 5 | 9.3 | 5.9 |
6 | 4 | 1 | 2 | 2 | 1 | 4 | 11.3 | 5.7 |
5 | 4 | 0 | 3 | 3 | 1 | 3 | 8.3 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Preston Lions |
||
---|---|---|
AUS VPL
|
Altona Magic
Preston Lions
|
8 Ngày |
AUS VPL
|
Preston Lions
Heidelberg United
|
14 Ngày |
AUS VPL
|
South Melbourne
Preston Lions
|
23 Ngày |
Dandenong City SC |
||
---|---|---|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Dandenong Thunder
|
7 Ngày |
AUS VPL
|
Hume City
Dandenong City SC
|
14 Ngày |
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Green Gully Cavaliers
|
21 Ngày |