So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 7 | 6 | -7 | 19 | 4 | 24% |
Chủ | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | 5 | 38% |
Khách | 9 | 1 | 4 | 4 | -7 | 7 | 7 | 11% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 2 | 9 | 6 | -6 | 15 | 9 | 12% |
Chủ | 9 | 1 | 7 | 1 | -1 | 10 | 8 | 11% |
Khách | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | 11 | 12% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Hoa Binh
Ho Chi Minh City II
Hoa Binh
Ho Chi Minh City II
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ho Chi Minh City II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Ho Chi Minh City II
TTBD Phù Đổng
Ho Chi Minh City II
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Ba Ria Vung Tau FC
Ho Chi Minh City II
Ba Ria Vung Tau FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Ho Chi Minh City II
Đồng Tâm Long An
Ho Chi Minh City II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Dong Nai Berjaya
Ho Chi Minh City II
Dong Nai Berjaya
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Cao Su Đồng Tháp
Ho Chi Minh City II
Cao Su Đồng Tháp
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
Ho Chi Minh City II
Bình Phước
Ho Chi Minh City II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Ho Chi Minh City II
PVF-CAND
Ho Chi Minh City II
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
TTBD Phù Đổng
Ho Chi Minh City II
TTBD Phù Đổng
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
1.5/2
0.5
T
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Ho Chi Minh City II
Hoa Binh
Ho Chi Minh City II
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Huế FC
Ho Chi Minh City II
Huế FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Ho Chi Minh City II
Khánh Hòa
Ho Chi Minh City II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Ho Chi Minh City II
Dong Nai Berjaya
Ho Chi Minh City II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Đồng Tâm Long An
Ho Chi Minh City II
Đồng Tâm Long An
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Ho Chi Minh City II
Ba Ria Vung Tau FC
Ho Chi Minh City II
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
PVF-CAND
Ho Chi Minh City II
PVF-CAND
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Bình Phước
Ho Chi Minh City II
Bình Phước
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Ho Chi Minh City II
Cao Su Đồng Tháp
Ho Chi Minh City II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Bình Phước
Ho Chi Minh City II
Bình Phước
Ho Chi Minh City II
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2/2.5
X
|
INT CF
|
Ho Chi Minh City II
Bình Định
Ho Chi Minh City II
Bình Định
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D3
|
Ho Chi Minh City II
Tien Giang
Ho Chi Minh City II
Tien Giang
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
Hoa Binh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Hoa Binh
Dong Nai Berjaya
Hoa Binh
Dong Nai Berjaya
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Hoa Binh
Khánh Hòa
Hoa Binh
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Huế FC
Hoa Binh
Huế FC
Hoa Binh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Hoa Binh
TTBD Phù Đổng
Hoa Binh
TTBD Phù Đổng
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Bình Phước
Hoa Binh
Bình Phước
Hoa Binh
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
PVF-CAND
Hoa Binh
PVF-CAND
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Cao Su Đồng Tháp
Hoa Binh
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
1.5
0.5
X
X
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Hoa Binh
Dong Nai Berjaya
Hoa Binh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Ho Chi Minh City II
Hoa Binh
Ho Chi Minh City II
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Đồng Tâm Long An
Hoa Binh
Đồng Tâm Long An
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Hoa Binh
Ba Ria Vung Tau FC
Hoa Binh
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Hoa Binh
TTBD Phù Đổng
Hoa Binh
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Huế FC
Hoa Binh
Huế FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Khánh Hòa
Hoa Binh
Khánh Hòa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Hoa Binh
Cao Su Đồng Tháp
Hoa Binh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Hoa Binh
PVF-CAND
Hoa Binh
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Bình Phước
Hoa Binh
Bình Phước
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Hoa Binh
SHB Đà Nẵng
Hoa Binh
SHB Đà Nẵng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2/2.5
X
|
VIE D2
|
Huế FC
Hoa Binh
Huế FC
Hoa Binh
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Cao Su Đồng Tháp
Hoa Binh
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 9
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.9
-
11 Tổng số mất bàn 11
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 70%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5.6 | 2.2 |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 10.0 | 4.0 |
17 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 6.8 | 5.0 |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 7.4 | 4.2 |
15 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 6.6 | 3.2 |
14 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 5.0 | 5.0 |
13 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 7.0 | 1.6 |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.2 | 2.4 |
11 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7.6 | 3.6 |
10 | 0 | 0 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9.6 | 3.4 |
3 trận sắp tới
Ho Chi Minh City II |
||
---|---|---|
VIE D2
|
Huế FC
Ho Chi Minh City II
|
20 Ngày |
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Khánh Hòa
|
27 Ngày |
Hoa Binh |
||
---|---|---|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Hoa Binh
|
20 Ngày |
VIE D2
|
Hoa Binh
Ba Ria Vung Tau FC
|
27 Ngày |