So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 9 | 6 | -3 | 18 | 5 | 17% |
Chủ | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | 7 | 22% |
Khách | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | 6 | 11% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 16 | 1 | 0 | 32 | 49 | 1 | 94% |
Chủ | 9 | 9 | 0 | 0 | 18 | 27 | 1 | 100% |
Khách | 8 | 7 | 1 | 0 | 14 | 22 | 1 | 88% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Dong Nai Berjaya
TTBD Phù Đổng
Dong Nai Berjaya
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1/1.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
TTBD Phù Đổng
Dong Nai Berjaya
TTBD Phù Đổng
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
1.5/2
0.5
X
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Dong Nai Berjaya
TTBD Phù Đổng
Dong Nai Berjaya
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Dong Nai Berjaya
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Hoa Binh
Dong Nai Berjaya
Hoa Binh
Dong Nai Berjaya
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Bình Phước
Dong Nai Berjaya
Bình Phước
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Dong Nai Berjaya
Ho Chi Minh City II
Dong Nai Berjaya
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Ba Ria Vung Tau FC
Dong Nai Berjaya
Ba Ria Vung Tau FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D2
|
Huế FC
Dong Nai Berjaya
Huế FC
Dong Nai Berjaya
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Khánh Hòa
Dong Nai Berjaya
Khánh Hòa
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Dong Nai Berjaya
Đồng Tâm Long An
Dong Nai Berjaya
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Hoa Binh
Dong Nai Berjaya
Hoa Binh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Dong Nai Berjaya
TTBD Phù Đổng
Dong Nai Berjaya
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
PVF-CAND
Dong Nai Berjaya
PVF-CAND
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Ho Chi Minh City II
Dong Nai Berjaya
Ho Chi Minh City II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
Dong Nai Berjaya
Bình Phước
Dong Nai Berjaya
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Đồng Tâm Long An
Dong Nai Berjaya
Đồng Tâm Long An
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Dong Nai Berjaya
Khánh Hòa
Dong Nai Berjaya
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Huế FC
Dong Nai Berjaya
Huế FC
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Dong Nai Berjaya
Ba Ria Vung Tau FC
Dong Nai Berjaya
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
1.5/2
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Dong Nai Berjaya
PVF-CAND
Dong Nai Berjaya
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
TTBD Phù Đổng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Ho Chi Minh City II
TTBD Phù Đổng
Ho Chi Minh City II
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Hoa Binh
TTBD Phù Đổng
Hoa Binh
TTBD Phù Đổng
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Khánh Hòa
TTBD Phù Đổng
Khánh Hòa
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
TTBD Phù Đổng
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Becamex Bình Dương
TTBD Phù Đổng
Becamex Bình Dương
TTBD Phù Đổng
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE D2
|
Huế FC
TTBD Phù Đổng
Huế FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
TTBD Phù Đổng
Ho Chi Minh City II
TTBD Phù Đổng
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Dong Nai Berjaya
TTBD Phù Đổng
Dong Nai Berjaya
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
TTBD Phù Đổng
Bình Phước
TTBD Phù Đổng
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Cao Su Đồng Tháp
TTBD Phù Đổng
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Hoa Binh
TTBD Phù Đổng
Hoa Binh
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE Cup
|
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Huế FC
TTBD Phù Đổng
Huế FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
TTBD Phù Đổng
Khánh Hòa
TTBD Phù Đổng
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
TP Hồ Chí Minh
TTBD Phù Đổng
TP Hồ Chí Minh
TTBD Phù Đổng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 22
-
0.9 Trung bình ghi bàn 2.2
-
5 Tổng số mất bàn 3
-
0.5 Trung bình mất bàn 0.3
-
30% TL thắng 80%
-
50% TL hòa 20%
-
20% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5.6 | 2.2 |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 10.0 | 4.0 |
17 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 6.8 | 5.0 |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 7.4 | 4.2 |
15 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 6.6 | 3.2 |
14 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 5.0 | 5.0 |
13 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 7.0 | 1.6 |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.2 | 2.4 |
11 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7.6 | 3.6 |
10 | 0 | 0 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9.6 | 3.4 |
3 trận sắp tới
Dong Nai Berjaya |
||
---|---|---|
VIE D2
|
PVF-CAND
Dong Nai Berjaya
|
27 Ngày |
TTBD Phù Đổng |
||
---|---|---|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Bình Phước
|
20 Ngày |
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
TTBD Phù Đổng
|
27 Ngày |