Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 6 | 3 | 14 | -31 | 21 | 6 | 26% |
Chủ | 11 | 2 | 1 | 8 | -20 | 7 | 9 | 18% |
Khách | 12 | 4 | 2 | 6 | -11 | 14 | 5 | 33% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 3 | 2 | 18 | -36 | 11 | 9 | 13% |
Chủ | 12 | 3 | 1 | 8 | -14 | 10 | 7 | 25% |
Khách | 11 | 0 | 1 | 10 | -22 | 1 | 9 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Hong Kong FC
Kowloon City
Hong Kong FC
Kowloon City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Kowloon City
Hong Kong FC
Kowloon City
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5/1
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Kowloon City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Kowloon City
Southern District
Kowloon City
Southern District
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Kowloon City
LeeMan
Kowloon City
LeeMan
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Kowloon City
Đông Phương AA
Kowloon City
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
HK PR
|
Kowloon City
Hồng Kông Rangers FC
Kowloon City
Hồng Kông Rangers FC
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Kowloon City
Wofoo Tai Po
Kowloon City
Wofoo Tai Po
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
HK PR
|
Kowloon City
North District FC
Kowloon City
North District FC
|
22 | 34 | 22 | 34 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HK PR
|
Kowloon City
Wofoo Tai Po
Kowloon City
Wofoo Tai Po
|
13 | 25 | 13 | 25 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HKFA CUP
|
Đông Phương AA(N)
Kowloon City
Đông Phương AA(N)
Kowloon City
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Kitchee
Kowloon City
Kitchee
Kowloon City
|
20 | 23 | 20 | 23 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HK PR
|
Kowloon City
Đông Phương AA
Kowloon City
Đông Phương AA
|
12 | 15 | 12 | 15 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Kowloon City
Hồng Kông Rangers FC
Kowloon City
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HK PR
|
LeeMan
Kowloon City
LeeMan
Kowloon City
|
01 | 32 | 01 | 32 |
H
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HK PR
|
Southern District
Kowloon City
Southern District
Kowloon City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Kowloon City
Hong Kong FC
Kowloon City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
North District FC
Kowloon City
North District FC
Kowloon City
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
Kowloon City
LeeMan
Kowloon City
LeeMan
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HK PR
|
Kowloon City
Kitchee
Kowloon City
Kitchee
|
05 | 05 | 05 | 05 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Kowloon City
Hồng Kông Rangers FC(N)
Kowloon City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
HK PR
|
LeeMan
Kowloon City
LeeMan
Kowloon City
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
HK PR
|
Kowloon City
Southern District
Kowloon City
Southern District
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3/3.5
X
|
Hong Kong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
LeeMan
Hong Kong FC
LeeMan
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
HK PR
|
Kitchee
Hong Kong FC
Kitchee
Hong Kong FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HKFA CUP
|
Hong Kong FC(N)
Hồng Kông Rangers FC
Hong Kong FC(N)
Hồng Kông Rangers FC
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
North District FC
Hong Kong FC
North District FC
Hong Kong FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Hồng Kông Rangers FC
Hong Kong FC
Hồng Kông Rangers FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Hong Kong FC
Đông Phương AA
Hong Kong FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
HKEC
|
Hong Kong FC(N)
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC(N)
Wofoo Tai Po
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
HK PR
|
North District FC
Hong Kong FC
North District FC
Hong Kong FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
HKFA CUP
|
Hong Kong FC(N)
Southern District
Hong Kong FC(N)
Southern District
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
LeeMan
Hong Kong FC
LeeMan
Hong Kong FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Kitchee
Hong Kong FC
Kitchee
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Hong Kong FC
Hồng Kông Rangers FC
Hong Kong FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Kowloon City
Hong Kong FC
Kowloon City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Đông Phương AA
Hong Kong FC
Đông Phương AA
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HKEC
|
Kitchee
Hong Kong FC
Kitchee
Hong Kong FC
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
B
|
4.5
2
X
T
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
1 | 1 | 11 |
Chủ vs Last 5 |
5 | 2 | 3 |
Khách vs Top 5 |
1 | 2 | 12 |
Khách vs Last 5 |
2 | 0 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 10
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1
-
34 Tổng số mất bàn 26
-
3.4 Trung bình mất bàn 2.6
-
10% TL thắng 10%
-
0% TL hòa 10%
-
90% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 3 | 9.0 | 4.8 |
25 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 8.5 | 3.3 |
24 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 11.8 | 4.0 |
23 | 1 | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11.0 | 3.5 |
22 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 10.5 | 3.3 |
21 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10.0 | 4.3 |
20 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9.5 | 5.0 |
19 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 10.5 | 5.8 |
18 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 6.8 | 4.8 |
17 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 13.5 | 4.8 |