Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 15 | 5 | 3 | 29 | 50 | 3 | 65% |
Chủ | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | 2 | 64% |
Khách | 12 | 8 | 2 | 2 | 14 | 26 | 2 | 67% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 12 | 5 | 6 | 30 | 41 | 4 | 52% |
Chủ | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 20 | 4 | 50% |
Khách | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | 4 | 55% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKEC
|
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
|
30 | 30 | 30 | 30 |
0
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
HKFA CUP
|
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
HK PR
|
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
|
00 | 00 | 00 | 00 |
2
T
|
3/3.5
X
|
HK SS
|
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1.5/2
T
|
3
X
|
HKPLC
|
Kitchee(N)
Đông Phương AA
Kitchee(N)
Đông Phương AA
|
30 | 30 | 50 | 50 |
1/1.5
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HKFA CUP
|
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-1/1.5
T
|
3/3.5
X
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
|
10 | 10 | 22 | 22 |
-2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-2/2.5
T
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK SS
|
Đông Phương AA(N)
Kitchee
Đông Phương AA(N)
Kitchee
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-2
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
|
00 | 00 | 30 | 30 |
2
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HKEC
|
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
|
21 | 21 | 51 | 51 |
1/1.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HK PR
|
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HKEC
|
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
HK PR
|
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Đông Phương AA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
North District FC
Đông Phương AA
North District FC
Đông Phương AA
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Kowloon City
Đông Phương AA
Kowloon City
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
HK PR
|
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
HKFA CUP
|
Wofoo Tai Po(N)
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po(N)
Đông Phương AA
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
3.5
1/1.5
X
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
HKEC
|
Southern District(N)
Đông Phương AA
Southern District(N)
Đông Phương AA
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Hong Kong FC
Đông Phương AA
Hong Kong FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HKFA CUP
|
Đông Phương AA(N)
Kowloon City
Đông Phương AA(N)
Kowloon City
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Kowloon City
Đông Phương AA
Kowloon City
Đông Phương AA
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
|
11 | 34 | 11 | 34 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
HK SS
|
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Đông Phương AA
Hong Kong FC
Đông Phương AA
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Kitchee
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Kitchee
Wofoo Tai Po
Kitchee
Wofoo Tai Po
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Kitchee
Hồng Kông Rangers FC
Kitchee
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
HK PR
|
Kitchee
Hong Kong FC
Kitchee
Hong Kong FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK PR
|
LeeMan
Kitchee
LeeMan
Kitchee
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Kitchee
North District FC
Kitchee
North District FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Southern District
Kitchee
Southern District
Kitchee
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Kitchee
LeeMan
Kitchee
LeeMan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK PR
|
Kitchee
North District FC
Kitchee
North District FC
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HKFA CUP
|
Kitchee
Wofoo Tai Po
Kitchee
Wofoo Tai Po
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Kitchee
Kowloon City
Kitchee
Kowloon City
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Kitchee
Hong Kong FC
Kitchee
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Kitchee
Hồng Kông Rangers FC
Kitchee
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Kitchee
Wofoo Tai Po
Kitchee
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
HK PR
|
Southern District
Kitchee
Southern District
Kitchee
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HKEC
|
Kitchee(N)
Wofoo Tai Po
Kitchee(N)
Wofoo Tai Po
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HKEC
|
Kitchee
Hong Kong FC
Kitchee
Hong Kong FC
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
T
|
4.5
2
X
T
|
HK SS
|
LeeMan
Kitchee
LeeMan
Kitchee
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
4 | 4 | 3 |
Chủ vs Last 5 |
11 | 1 | 0 |
Khách vs Top 5 |
5 | 2 | 5 |
Khách vs Last 5 |
7 | 3 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 16
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.6
-
11 Tổng số mất bàn 13
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 20%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 3 | 9.0 | 4.8 |
25 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 8.5 | 3.3 |
24 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 11.8 | 4.0 |
23 | 1 | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11.0 | 3.5 |
22 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 10.5 | 3.3 |
21 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10.0 | 4.3 |
20 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9.5 | 5.0 |
19 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 10.5 | 5.8 |
18 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 6.8 | 4.8 |
17 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 13.5 | 4.8 |