Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 8 | 12 | 11 | -7 | 36 | 14 | 26% |
Chủ | 15 | 7 | 7 | 1 | 8 | 28 | 12 | 47% |
Khách | 16 | 1 | 5 | 10 | -15 | 8 | 14 | 6% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 9 | 8 | 14 | -3 | 35 | 15 | 29% |
Chủ | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | 16 | 40% |
Khách | 16 | 3 | 3 | 10 | -8 | 12 | 9 | 19% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Karela United FC
Vision FC
Karela United FC
Vision FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Vision FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Vision FC
Young Apostles
Vision FC
Young Apostles
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
GHA D1
|
Medeama SC
Vision FC
Medeama SC
Vision FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
GHA D1
|
Vision FC
Bibiani Gold Stars
Vision FC
Bibiani Gold Stars
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
1.5
0.5
T
X
|
GHA D1
|
Hong Kong Sapling
Vision FC
Hong Kong Sapling
Vision FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
1.5
0.5
T
X
|
GHA D1
|
Basake Holy Stars FC
Vision FC
Basake Holy Stars FC
Vision FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Vision FC
Accra Hearts of Oak
Vision FC
Accra Hearts of Oak
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Aduana Stars
Vision FC
Aduana Stars
Vision FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Vision FC
Samartex
Vision FC
Samartex
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
GHA D1
|
Vision FC
Nations FC
Vision FC
Nations FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
1.5
0.5
X
X
|
GHA D1
|
Legon Cities FC
Vision FC
Legon Cities FC
Vision FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
GHA D1
|
Bechem United
Vision FC
Bechem United
Vision FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
GHA D1
|
Vision FC
Heart of Lions
Vision FC
Heart of Lions
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
RWA CP
|
Vision FC
AS Kigali
Vision FC
AS Kigali
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Vision FC
Accra Lions
Vision FC
Accra Lions
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Vision FC
Berekum Chelsea
Vision FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Vision FC
Asante Kotoko FC
Vision FC
|
41 | 41 | 41 | 41 |
B
B
|
1.5/2
0.5
T
T
|
GHA D1
|
Vision FC
Nsoatreman FC
Vision FC
Nsoatreman FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Karela United FC
Vision FC
Karela United FC
Vision FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GHA D1
|
Young Apostles
Vision FC
Young Apostles
Vision FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GHA D1
|
Vision FC
Medeama SC
Vision FC
Medeama SC
|
20 | 32 | 20 | 32 |
H
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Karela United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Karela United FC
Medeama SC
Karela United FC
Medeama SC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Karela United FC
Bibiani Gold Stars
Karela United FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
1.5
0.5
X
T
|
GHA D1
|
Karela United FC
Hong Kong Sapling
Karela United FC
Hong Kong Sapling
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
1.5
0.5
T
T
|
GHA D1
|
Accra Hearts of Oak
Karela United FC
Accra Hearts of Oak
Karela United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Samartex
Karela United FC
Samartex
Karela United FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GHA D1
|
Karela United FC
Aduana Stars
Karela United FC
Aduana Stars
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GHA D1
|
Nations FC
Karela United FC
Nations FC
Karela United FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
1.5
0.5
X
T
|
GHA D1
|
Karela United FC
Legon Cities FC
Karela United FC
Legon Cities FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
GHA D1
|
Karela United FC
Bechem United
Karela United FC
Bechem United
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
|
1
T
|
GHA D1
|
Accra Lions
Karela United FC
Accra Lions
Karela United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Heart of Lions
Karela United FC
Heart of Lions
Karela United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
1.5/2
0.5
X
X
|
GHA D1
|
Karela United FC
Basake Holy Stars FC
Karela United FC
Basake Holy Stars FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
GHA D1
|
Karela United FC
Berekum Chelsea
Karela United FC
Berekum Chelsea
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Karela United FC
Asante Kotoko FC
Karela United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Nsoatreman FC
Karela United FC
Nsoatreman FC
Karela United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GHA D1
|
Young Apostles
Karela United FC
Young Apostles
Karela United FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GHA D1
|
Medeama SC
Karela United FC
Medeama SC
Karela United FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Karela United FC
Vision FC
Karela United FC
Vision FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
GHA D1
|
Karela United FC
Bibiani Gold Stars
Karela United FC
Bibiani Gold Stars
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GHA D1
|
Hong Kong Sapling
Karela United FC
Hong Kong Sapling
Karela United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
3 | 5 | 6 |
Chủ vs Last 9 |
5 | 7 | 5 |
Khách vs Top 9 |
5 | 3 | 9 |
Khách vs Last 9 |
4 | 5 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 11
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.1
-
10 Tổng số mất bàn 7
-
1 Trung bình mất bàn 0.7
-
30% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.9 | 1.3 |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 1.4 |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.9 | 1.4 |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 2.2 |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 1.7 |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.1 | 1.2 |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.9 | 1.4 |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 0.4 |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.8 | 2.9 |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.4 | 1.2 |
3 trận sắp tới
Vision FC |
||
---|---|---|
GHA D1
|
Nsoatreman FC
Vision FC
|
5 Ngày |
GHA D1
|
Vision FC
Asante Kotoko FC
|
13 Ngày |
Karela United FC |
||
---|---|---|
GHA D1
|
Karela United FC
Young Apostles
|
5 Ngày |
GHA D1
|
Karela United FC
Nsoatreman FC
|
13 Ngày |