So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 17 | 6 | 8 | 21 | 57 | 1 | 55% |
Chủ | 15 | 9 | 3 | 3 | 14 | 30 | 9 | 60% |
Khách | 16 | 8 | 3 | 5 | 7 | 27 | 1 | 50% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 12 | 12 | 7 | 11 | 48 | 7 | 39% |
Chủ | 16 | 9 | 5 | 2 | 12 | 32 | 7 | 56% |
Khách | 15 | 3 | 7 | 5 | -1 | 16 | 6 | 20% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Samartex
Nations FC
Samartex
Nations FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
GHA D1
|
Samartex
Nations FC
Samartex
Nations FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
T
|
2
X
|
GHA D1
|
Nations FC
Samartex
Nations FC
Samartex
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nations FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Legon Cities FC
Nations FC
Legon Cities FC
Nations FC
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
GHA D1
|
Nations FC
Accra Lions
Nations FC
Accra Lions
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Nations FC
Berekum Chelsea
Nations FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GHA D1
|
Nations FC
Asante Kotoko FC
Nations FC
Asante Kotoko FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
GHA D1
|
Nations FC
Hong Kong Sapling
Nations FC
Hong Kong Sapling
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Nations FC
Karela United FC
Nations FC
Karela United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
1.5
0.5
X
T
|
GHA D1
|
Nsoatreman FC
Nations FC
Nsoatreman FC
Nations FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
GHA D1
|
Accra Hearts of Oak
Nations FC
Accra Hearts of Oak
Nations FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Vision FC
Nations FC
Vision FC
Nations FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
1.5
0.5
X
X
|
GHA D1
|
Nations FC
Aduana Stars
Nations FC
Aduana Stars
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Nations FC
Medeama SC
Nations FC
Medeama SC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Nations FC
Bibiani Gold Stars
Nations FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GHA D1
|
Nations FC
Young Apostles
Nations FC
Young Apostles
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Bechem United
Nations FC
Bechem United
Nations FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
1.5
0.5
T
T
|
GHA D1
|
Heart of Lions
Nations FC
Heart of Lions
Nations FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
1.5/2
0.5
X
X
|
GHA D1
|
Nations FC
Basake Holy Stars FC
Nations FC
Basake Holy Stars FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Samartex
Nations FC
Samartex
Nations FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
GHA D1
|
Nations FC
Legon Cities FC
Nations FC
Legon Cities FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Accra Lions
Nations FC
Accra Lions
Nations FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
1.5/2
0.5
X
T
|
GHA D1
|
Nations FC
Berekum Chelsea
Nations FC
Berekum Chelsea
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Samartex
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Samartex
Bechem United
Samartex
Bechem United
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
GHA D1
|
Heart of Lions
Samartex
Heart of Lions
Samartex
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
GHA D1
|
Samartex
Basake Holy Stars FC
Samartex
Basake Holy Stars FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
GHA D1
|
Young Apostles
Samartex
Young Apostles
Samartex
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GHA D1
|
Samartex
Karela United FC
Samartex
Karela United FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GHA D1
|
Legon Cities FC
Samartex
Legon Cities FC
Samartex
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GHA D1
|
Samartex
Accra Lions
Samartex
Accra Lions
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
GHA D1
|
Vision FC
Samartex
Vision FC
Samartex
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
1.5/2
0.5
T
T
|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Samartex
Berekum Chelsea
Samartex
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GHA D1
|
Samartex
Medeama SC
Samartex
Medeama SC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
GHA D1
|
Samartex
Asante Kotoko FC
Samartex
Asante Kotoko FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
GHA D1
|
Nsoatreman FC
Samartex
Nsoatreman FC
Samartex
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Samartex
Bibiani Gold Stars
Samartex
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GHA D1
|
Samartex
Hong Kong Sapling
Samartex
Hong Kong Sapling
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GHA D1
|
Samartex
Accra Hearts of Oak
Samartex
Accra Hearts of Oak
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GHA D1
|
Aduana Stars
Samartex
Aduana Stars
Samartex
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GHA D1
|
Samartex
Nations FC
Samartex
Nations FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
GHA D1
|
Bechem United
Samartex
Bechem United
Samartex
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GHA D1
|
Samartex
Heart of Lions
Samartex
Heart of Lions
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GHA D1
|
Basake Holy Stars FC
Samartex
Basake Holy Stars FC
Samartex
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
8 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 9 |
9 | 5 | 4 |
Khách vs Top 9 |
5 | 7 | 4 |
Khách vs Last 9 |
7 | 5 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 17
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.7
-
3 Tổng số mất bàn 8
-
0.3 Trung bình mất bàn 0.8
-
70% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 20%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.4 | 1.3 |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 1.4 |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.9 | 1.4 |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 2.2 |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 1.7 |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.1 | 1.2 |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.9 | 1.4 |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 0.4 |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.8 | 2.9 |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.4 | 1.2 |
3 trận sắp tới
Nations FC |
||
---|---|---|
GHA D1
|
Basake Holy Stars FC
Nations FC
|
5 Ngày |
GHA D1
|
Nations FC
Heart of Lions
|
13 Ngày |
Samartex |
||
---|---|---|
GHA D1
|
Samartex
Aduana Stars
|
5 Ngày |
GHA D1
|
Accra Hearts of Oak
Samartex
|
13 Ngày |