So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 16 | 8 | 7 | 12 | 56 | 1 | 52% |
Chủ | 15 | 11 | 3 | 1 | 13 | 36 | 4 | 73% |
Khách | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | 3 | 31% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 15 | 9 | 7 | 11 | 54 | 4 | 48% |
Chủ | 16 | 12 | 2 | 2 | 15 | 38 | 1 | 75% |
Khách | 15 | 3 | 7 | 5 | -4 | 16 | 7 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1.5
T
|
2/2.5
X
|
Ghana FA C
|
Bibiani Gold Stars
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
Asante Kotoko FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
Asante Kotoko FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
Asante Kotoko FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
|
20 | 20 | 50 | 50 |
1.5
B
|
2.5
T
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
Asante Kotoko FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bibiani Gold Stars
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Nsoatreman FC
Bibiani Gold Stars
Nsoatreman FC
Bibiani Gold Stars
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Karela United FC
Bibiani Gold Stars
Karela United FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
1.5
0.5
X
T
|
GHA D1
|
Vision FC
Bibiani Gold Stars
Vision FC
Bibiani Gold Stars
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
1.5
0.5
T
X
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Medeama SC
Bibiani Gold Stars
Medeama SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Bechem United
Bibiani Gold Stars
Bechem United
Bibiani Gold Stars
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Young Apostles
Bibiani Gold Stars
Young Apostles
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GHA D1
|
Hong Kong Sapling
Bibiani Gold Stars
Hong Kong Sapling
Bibiani Gold Stars
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
1.5
0.5
T
T
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Heart of Lions
Bibiani Gold Stars
Heart of Lions
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Accra Hearts of Oak
Bibiani Gold Stars
Accra Hearts of Oak
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GHA D1
|
Basake Holy Stars FC
Bibiani Gold Stars
Basake Holy Stars FC
Bibiani Gold Stars
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Aduana Stars
Bibiani Gold Stars
Aduana Stars
Bibiani Gold Stars
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Nations FC
Bibiani Gold Stars
Nations FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Samartex
Bibiani Gold Stars
Samartex
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GHA D1
|
Legon Cities FC
Bibiani Gold Stars
Legon Cities FC
Bibiani Gold Stars
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
1.5/2
0.5
X
X
|
GHA D1
|
Accra Lions
Bibiani Gold Stars
Accra Lions
Bibiani Gold Stars
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Berekum Chelsea
Bibiani Gold Stars
Berekum Chelsea
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Nsoatreman FC
Bibiani Gold Stars
Nsoatreman FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
GHA D1
|
Karela United FC
Bibiani Gold Stars
Karela United FC
Bibiani Gold Stars
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Vision FC
Bibiani Gold Stars
Vision FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
Asante Kotoko FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Hong Kong Sapling
Asante Kotoko FC
Hong Kong Sapling
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
Ghana FA C
|
Berekum Chelsea
Asante Kotoko FC
Berekum Chelsea
Asante Kotoko FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
GHA D1
|
Accra Hearts of Oak
Asante Kotoko FC
Accra Hearts of Oak
Asante Kotoko FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Aduana Stars
Asante Kotoko FC
Aduana Stars
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Nations FC
Asante Kotoko FC
Nations FC
Asante Kotoko FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5
T
T
|
GHA D1
|
Accra Lions
Asante Kotoko FC
Accra Lions
Asante Kotoko FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Bechem United
Asante Kotoko FC
Bechem United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GHA D1
|
Heart of Lions
Asante Kotoko FC
Heart of Lions
Asante Kotoko FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Berekum Chelsea
Asante Kotoko FC
Berekum Chelsea
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Basake Holy Stars FC
Asante Kotoko FC
Basake Holy Stars FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
2
X
|
GHA D1
|
Young Apostles
Asante Kotoko FC
Young Apostles
Asante Kotoko FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GHA D1
|
Samartex
Asante Kotoko FC
Samartex
Asante Kotoko FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Legon Cities FC
Asante Kotoko FC
Legon Cities FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
GHA D1
|
Nsoatreman FC
Asante Kotoko FC
Nsoatreman FC
Asante Kotoko FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Karela United FC
Asante Kotoko FC
Karela United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Vision FC
Asante Kotoko FC
Vision FC
|
41 | 4 1 | 41 | 4 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
GHA D1
|
Medeama SC
Asante Kotoko FC
Medeama SC
Asante Kotoko FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
GHA D1
|
Hong Kong Sapling
Asante Kotoko FC
Hong Kong Sapling
Asante Kotoko FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Accra Hearts of Oak
Asante Kotoko FC
Accra Hearts of Oak
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
7 | 3 | 3 |
Chủ vs Last 9 |
9 | 5 | 4 |
Khách vs Top 9 |
6 | 6 | 4 |
Khách vs Last 9 |
9 | 3 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 10
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1
-
7 Tổng số mất bàn 8
-
0.7 Trung bình mất bàn 0.8
-
60% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 30%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.9 | 1.3 |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 1.4 |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.9 | 1.4 |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 2.2 |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 1.7 |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.1 | 1.2 |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.9 | 1.4 |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 0.4 |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.8 | 2.9 |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.4 | 1.2 |
3 trận sắp tới
Bibiani Gold Stars |
||
---|---|---|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Bibiani Gold Stars
|
5 Ngày |
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Accra Lions
|
13 Ngày |
Asante Kotoko FC |
||
---|---|---|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Medeama SC
|
5 Ngày |
GHA D1
|
Vision FC
Asante Kotoko FC
|
13 Ngày |