Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 20 | 8 | 1 | 30 | 68 | 1 | 69% |
Chủ | 14 | 11 | 3 | 0 | 18 | 36 | 1 | 79% |
Khách | 15 | 9 | 5 | 1 | 12 | 32 | 1 | 60% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 9 | 12 | 8 | -3 | 39 | 6 | 31% |
Chủ | 15 | 5 | 5 | 5 | -5 | 20 | 11 | 33% |
Khách | 14 | 4 | 7 | 3 | 2 | 19 | 6 | 29% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
Lisen
Zlin
Lisen
Zlin
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Lisen(N)
Zlin
Lisen(N)
Zlin
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Zlin
Lisen
Zlin
Lisen
|
12 | 12 | 42 | 42 |
0.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Zlin
Lisen
Zlin
Lisen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Zlin
Lisen
Zlin
Lisen
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Zlin
Lisen
Zlin
Lisen
|
10 | 10 | 31 | 31 |
1/1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Zlin(N)
Lisen
Zlin(N)
Lisen
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Zlin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
Chrudim
Zlin
Chrudim
Zlin
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Zlin
Vyskov
Zlin
Vyskov
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CZE D2
|
Opava
Zlin
Opava
Zlin
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Zlin
SK Slovan Varnsdorf
Zlin
SK Slovan Varnsdorf
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Sparta Pra-ha B
Zlin
Sparta Pra-ha B
Zlin
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CZE D2
|
Zlin
Banik Ostrava B
Zlin
Banik Ostrava B
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Vysocina Jihlava
Zlin
Vysocina Jihlava
Zlin
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CZE D2
|
Zlin
Brno
Zlin
Brno
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Slavia Prague B
Zlin
Slavia Prague B
Zlin
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Zlin
FK Graffin Vlasim
Zlin
FK Graffin Vlasim
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE D2
|
Viktoria Zizkov
Zlin
Viktoria Zizkov
Zlin
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
Zlin
Sigma Olomouc B
Zlin
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Zlin
Prostejov
Zlin
Prostejov
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CZEC
|
FC Viktoria Plzen
Zlin
FC Viktoria Plzen
Zlin
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Zlin
Slavia Kromeriz
Zlin
Slavia Kromeriz
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Zlin
FK Andijon
Zlin
FK Andijon
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Zlin
FC Dietikon
Zlin
FC Dietikon
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT CF
|
Zlin
Obolon Kiev
Zlin
Obolon Kiev
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Zilina
Zlin
Zilina
Zlin
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
|
3
1/1.5
X
T
|
TIP CUP
|
Zlin
FC STK 1914 Samorin
Zlin
FC STK 1914 Samorin
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Lisen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
Lisen
Sigma Olomouc B
Lisen
Sigma Olomouc B
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Prostejov
Lisen
Prostejov
Lisen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Vyskov
Lisen
Vyskov
Lisen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Lisen
FK MAS Taborsko
Lisen
FK MAS Taborsko
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Chrudim
Lisen
Chrudim
Lisen
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
CZE D2
|
Lisen
Brno
Lisen
Brno
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Sparta Pra-ha B
Lisen
Sparta Pra-ha B
Lisen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Lisen
Banik Ostrava B
Lisen
Banik Ostrava B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
SK Slovan Varnsdorf
Lisen
SK Slovan Varnsdorf
Lisen
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Lisen
Vysocina Jihlava
Lisen
Vysocina Jihlava
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Opava
Lisen
Opava
Lisen
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CZE D2
|
Lisen
FK Graffin Vlasim
Lisen
FK Graffin Vlasim
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Slavia Prague B
Lisen
Slavia Prague B
Lisen
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Lisen
Sigma Olomouc B
Lisen
Sigma Olomouc B
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Muras United FC
Lisen
Muras United FC
Lisen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Lisen
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Lisen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
FC STK 1914 Samorin
Lisen
FC STK 1914 Samorin
Lisen
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Spartak Trnava
Lisen
Spartak Trnava
Lisen
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Lisen
Chrudim
Lisen
Chrudim
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Rapid Vienna (Trẻ)
Lisen
Rapid Vienna (Trẻ)
Lisen
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
10 | 4 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
10 | 4 | 1 |
Khách vs Top 8 |
3 | 5 | 5 |
Khách vs Last 8 |
6 | 6 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 10
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1
-
6 Tổng số mất bàn 11
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 40%
-
10% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 6 | 0 | 2 | 2 | 0 | 6 | 9.5 | 2.6 |
28 | 2 | 1 | 5 | 2 | 0 | 6 | 9.6 | 3.6 |
27 | 2 | 0 | 6 | 6 | 0 | 2 | 11.1 | 3.5 |
26 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 | 10.9 | 4.3 |
25 | 5 | 0 | 3 | 3 | 0 | 5 | 10.5 | 2.9 |
24 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 11.0 | 3.3 |
23 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 11.6 | 3.9 |
22 | 2 | 2 | 4 | 1 | 0 | 7 | 9.9 | 3.0 |
21 | 5 | 0 | 3 | 6 | 0 | 2 | 10.4 | 4.9 |
20 | 3 | 2 | 3 | 3 | 0 | 5 | 10.1 | 4.0 |