Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 5 | 6 | 18 | -25 | 21 | 16 | 17% |
Chủ | 14 | 4 | 6 | 4 | 1 | 18 | 12 | 29% |
Khách | 15 | 1 | 0 | 14 | -26 | 3 | 16 | 7% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 15 | 8 | 6 | 19 | 53 | 2 | 52% |
Chủ | 15 | 8 | 4 | 3 | 12 | 28 | 2 | 53% |
Khách | 14 | 7 | 4 | 3 | 7 | 25 | 2 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
Chrudim
Sigma Olomouc B
Chrudim
Sigma Olomouc B
|
20 | 20 | 30 | 30 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE D2
|
Chrudim
Sigma Olomouc B
Chrudim
Sigma Olomouc B
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0/0.5
T
|
2.5/3
T
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
Chrudim
Sigma Olomouc B
Chrudim
|
11 | 11 | 24 | 24 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
Chrudim
Sigma Olomouc B
Chrudim
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Chrudim
Sigma Olomouc B
Chrudim
Sigma Olomouc B
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sigma Olomouc B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
Lisen
Sigma Olomouc B
Lisen
Sigma Olomouc B
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
FK MAS Taborsko
Sigma Olomouc B
FK MAS Taborsko
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Sparta Pra-ha B
Sigma Olomouc B
Sparta Pra-ha B
Sigma Olomouc B
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
Vyskov
Sigma Olomouc B
Vyskov
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Brno
Sigma Olomouc B
Brno
Sigma Olomouc B
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
SK Slovan Varnsdorf
Sigma Olomouc B
SK Slovan Varnsdorf
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
CZE D2
|
Opava
Sigma Olomouc B
Opava
Sigma Olomouc B
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
FK Graffin Vlasim
Sigma Olomouc B
FK Graffin Vlasim
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CZE D2
|
Banik Ostrava B
Sigma Olomouc B
Banik Ostrava B
Sigma Olomouc B
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
Slavia Prague B
Sigma Olomouc B
Slavia Prague B
|
00 | 22 | 00 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
X
|
CZE D2
|
Vysocina Jihlava
Sigma Olomouc B
Vysocina Jihlava
Sigma Olomouc B
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
Zlin
Sigma Olomouc B
Zlin
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Viktoria Zizkov
Sigma Olomouc B
Viktoria Zizkov
Sigma Olomouc B
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Lisen
Sigma Olomouc B
Lisen
Sigma Olomouc B
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Zlin B
Sigma Olomouc B
Zlin B
Sigma Olomouc B
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
MSK Zilina B
Sigma Olomouc B
MSK Zilina B
Sigma Olomouc B
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Sigma Olomouc B(N)
Viktoria Otrokovice
Sigma Olomouc B(N)
Viktoria Otrokovice
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
TIP CUP
|
Trencin
Sigma Olomouc B
Trencin
Sigma Olomouc B
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
TIP CUP
|
Banik Ostrava B
Sigma Olomouc B
Banik Ostrava B
Sigma Olomouc B
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
TIP CUP
|
Prostejov
Sigma Olomouc B
Prostejov
Sigma Olomouc B
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Chrudim
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
Chrudim
Zlin
Chrudim
Zlin
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Vysocina Jihlava
Chrudim
Vysocina Jihlava
Chrudim
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Chrudim
Prostejov
Chrudim
Prostejov
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Viktoria Zizkov
Chrudim
Viktoria Zizkov
Chrudim
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Chrudim
Lisen
Chrudim
Lisen
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Chrudim
FK MAS Taborsko
Chrudim
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Chrudim
Vyskov
Chrudim
Vyskov
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Chrudim
Opava
Chrudim
Opava
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
CZE D2
|
Sparta Pra-ha B
Chrudim
Sparta Pra-ha B
Chrudim
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE D2
|
Chrudim
SK Slovan Varnsdorf
Chrudim
SK Slovan Varnsdorf
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Banik Ostrava B
Chrudim
Banik Ostrava B
Chrudim
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Chrudim
Slavia Prague B
Chrudim
Slavia Prague B
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
CZE D2
|
Brno
Chrudim
Brno
Chrudim
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Chrudim(N)
FK Graffin Vlasim
Chrudim(N)
FK Graffin Vlasim
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Chrudim
Opava
Chrudim
Opava
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Lisen
Chrudim
Lisen
Chrudim
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
TIP CUP
|
Chrudim
Viktoria Zizkov
Chrudim
Viktoria Zizkov
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
TIP CUP
|
Teplice
Chrudim
Teplice
Chrudim
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
TIP CUP
|
Pardubice
Chrudim
Pardubice
Chrudim
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Chrudim
Slavia Prague B
Chrudim
Slavia Prague B
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 3 | 7 |
Chủ vs Last 8 |
5 | 3 | 11 |
Khách vs Top 8 |
10 | 3 | 3 |
Khách vs Last 8 |
5 | 5 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 16
-
0.5 Trung bình ghi bàn 1.6
-
24 Tổng số mất bàn 10
-
2.4 Trung bình mất bàn 1
-
0% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 40%
-
80% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 6 | 0 | 2 | 2 | 0 | 6 | 9.5 | 2.6 |
28 | 2 | 1 | 5 | 2 | 0 | 6 | 9.6 | 3.6 |
27 | 2 | 0 | 6 | 6 | 0 | 2 | 11.1 | 3.5 |
26 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 | 10.9 | 4.3 |
25 | 5 | 0 | 3 | 3 | 0 | 5 | 10.5 | 2.9 |
24 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 11.0 | 3.3 |
23 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 11.6 | 3.9 |
22 | 2 | 2 | 4 | 1 | 0 | 7 | 9.9 | 3.0 |
21 | 5 | 0 | 3 | 6 | 0 | 2 | 10.4 | 4.9 |
20 | 3 | 2 | 3 | 3 | 0 | 5 | 10.1 | 4.0 |
3 trận sắp tới
Chrudim |
||
---|---|---|
CZE D1
|
Pardubice
Chrudim
|
4 Ngày |
CZE D1
|
Chrudim
Pardubice
|
8 Ngày |