Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 9 | 5 | 7 | 14 | 32 | 6 | 43% |
Chủ | 10 | 3 | 3 | 4 | 5 | 12 | 7 | 30% |
Khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 9 | 20 | 5 | 55% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 12 | 1 | 8 | 12 | 37 | 5 | 57% |
Chủ | 11 | 6 | 1 | 4 | 13 | 19 | 5 | 55% |
Khách | 10 | 6 | 0 | 4 | -1 | 18 | 6 | 60% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL WD1
|
Slask Wroclaw (W)
Nữ UKS Lodz
Slask Wroclaw (W)
Nữ UKS Lodz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
POL WD1
|
Nữ UKS Lodz
Slask Wroclaw (W)
Nữ UKS Lodz
Slask Wroclaw (W)
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
POL WD1
|
Slask Wroclaw (W)
Nữ UKS Lodz
Slask Wroclaw (W)
Nữ UKS Lodz
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-1.5
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
PolCW
|
Nữ UKS Lodz
Slask Wroclaw (W)
Nữ UKS Lodz
Slask Wroclaw (W)
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
POL WD1
|
Slask Wroclaw (W)
Nữ UKS Lodz
Slask Wroclaw (W)
Nữ UKS Lodz
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-1/1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
POL WD1
|
Nữ UKS Lodz
Slask Wroclaw (W)
Nữ UKS Lodz
Slask Wroclaw (W)
|
30 | 30 | 32 | 32 |
1/1.5
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
PolCW
|
Nữ UKS Lodz
Slask Wroclaw (W)
Nữ UKS Lodz
Slask Wroclaw (W)
|
00 | 00 | 01 | 01 |
2
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
POL WD1
|
Slask Wroclaw (W)
Nữ UKS Lodz
Slask Wroclaw (W)
Nữ UKS Lodz
|
12 | 12 | 23 | 23 |
-1.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
POL WD1
|
Nữ UKS Lodz
Slask Wroclaw (W)
Nữ UKS Lodz
Slask Wroclaw (W)
|
01 | 01 | 21 | 21 |
2
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
POL WD1
|
Nữ UKS Lodz
Slask Wroclaw (W)
Nữ UKS Lodz
Slask Wroclaw (W)
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
POL WD1
|
Slask Wroclaw (W)
Nữ UKS Lodz
Slask Wroclaw (W)
Nữ UKS Lodz
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ UKS Lodz
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL WD1
|
Stomil Olsztyn (W)
Nữ UKS Lodz
Stomil Olsztyn (W)
Nữ UKS Lodz
|
11 | 34 | 11 | 34 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
POL WD1
|
Nữ UKS Lodz
Nữ Pogon Szczecin
Nữ UKS Lodz
Nữ Pogon Szczecin
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL WD1
|
Rekord Bielsko Biala (W)
Nữ UKS Lodz
Rekord Bielsko Biala (W)
Nữ UKS Lodz
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
PolCW
|
Nữ UKS Lodz
Nữ Pogon Szczecin
Nữ UKS Lodz
Nữ Pogon Szczecin
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
POL WD1
|
Nữ UKS Lodz
Nữ Czarni Sosnowiec
Nữ UKS Lodz
Nữ Czarni Sosnowiec
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
POL WD1
|
Pogon Tczew (W)
Nữ UKS Lodz
Pogon Tczew (W)
Nữ UKS Lodz
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
PolCW
|
Nữ UKS Lodz
Rekord Bielsko Biala (W)
Nữ UKS Lodz
Rekord Bielsko Biala (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
POL WD1
|
Nữ UKS Lodz
Skra Czestochowa (W)
Nữ UKS Lodz
Skra Czestochowa (W)
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
POL WD1
|
Nữ Gornik Leczna
Nữ UKS Lodz
Nữ Gornik Leczna
Nữ UKS Lodz
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
POL WD1
|
Nữ UKS Lodz
Resovia Rzeszow (W)
Nữ UKS Lodz
Resovia Rzeszow (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
H
T
|
3.5
1.5
X
T
|
POL WD1
|
APLG Gdansk (W)
Nữ UKS Lodz
APLG Gdansk (W)
Nữ UKS Lodz
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
POL WD1
|
Nữ UKS Lodz
GKS Katowice (W)
Nữ UKS Lodz
GKS Katowice (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Nữ AZS UJ Krakow
Nữ UKS Lodz
Nữ AZS UJ Krakow
Nữ UKS Lodz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
PolCW
|
Nữ Gornik Leczna
Nữ UKS Lodz
Nữ Gornik Leczna
Nữ UKS Lodz
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ UKS Lodz
Rekord Bielsko Biala (W)
Nữ UKS Lodz
Rekord Bielsko Biala (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
GKS Katowice (W)
Nữ UKS Lodz
GKS Katowice (W)
Nữ UKS Lodz
|
40 | 60 | 40 | 60 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
PolCW
|
Lech Poznan UAM (W)
Nữ UKS Lodz
Lech Poznan UAM (W)
Nữ UKS Lodz
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
POL WD1
|
Slask Wroclaw (W)
Nữ UKS Lodz
Slask Wroclaw (W)
Nữ UKS Lodz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
POL WD1
|
Nữ UKS Lodz
Stomil Olsztyn (W)
Nữ UKS Lodz
Stomil Olsztyn (W)
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
POL WD1
|
Nữ Pogon Szczecin
Nữ UKS Lodz
Nữ Pogon Szczecin
Nữ UKS Lodz
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
X
|
Slask Wroclaw (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL WD1
|
Resovia Rzeszow (W)
Slask Wroclaw (W)
Resovia Rzeszow (W)
Slask Wroclaw (W)
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
POL WD1
|
Slask Wroclaw (W)
Nữ Pogon Szczecin
Slask Wroclaw (W)
Nữ Pogon Szczecin
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
POL WD1
|
Nữ Czarni Sosnowiec
Slask Wroclaw (W)
Nữ Czarni Sosnowiec
Slask Wroclaw (W)
|
21 | 6 3 | 21 | 6 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
POL WD1
|
Slask Wroclaw (W)
Skra Czestochowa (W)
Slask Wroclaw (W)
Skra Czestochowa (W)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
POL WD1
|
Slask Wroclaw (W)
GKS Katowice (W)
Slask Wroclaw (W)
GKS Katowice (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
POL WD1
|
Stomil Olsztyn (W)
Slask Wroclaw (W)
Stomil Olsztyn (W)
Slask Wroclaw (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
POL WD1
|
Slask Wroclaw (W)
Rekord Bielsko Biala (W)
Slask Wroclaw (W)
Rekord Bielsko Biala (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
POL WD1
|
Pogon Tczew (W)
Slask Wroclaw (W)
Pogon Tczew (W)
Slask Wroclaw (W)
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
POL WD1
|
Slask Wroclaw (W)
Nữ Gornik Leczna
Slask Wroclaw (W)
Nữ Gornik Leczna
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
POL WD1
|
APLG Gdansk (W)
Slask Wroclaw (W)
APLG Gdansk (W)
Slask Wroclaw (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
INT CF
|
Slask Wroclaw (W)
Nữ Pardubice
Slask Wroclaw (W)
Nữ Pardubice
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
PolCW
|
Rekord Bielsko Biala (W)
Slask Wroclaw (W)
Rekord Bielsko Biala (W)
Slask Wroclaw (W)
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Synot Slovacko(N)
Slask Wroclaw (W)
Nữ Synot Slovacko(N)
Slask Wroclaw (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Slavia Praha
Slask Wroclaw (W)
Nữ Slavia Praha
Slask Wroclaw (W)
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
POL WD1
|
Slask Wroclaw (W)
Nữ UKS Lodz
Slask Wroclaw (W)
Nữ UKS Lodz
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
POL WD1
|
Nữ Pogon Szczecin
Slask Wroclaw (W)
Nữ Pogon Szczecin
Slask Wroclaw (W)
|
21 | 6 3 | 21 | 6 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
POL WD1
|
Slask Wroclaw (W)
Nữ Czarni Sosnowiec
Slask Wroclaw (W)
Nữ Czarni Sosnowiec
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3/3.5
X
|
POL WD1
|
Skra Czestochowa (W)
Slask Wroclaw (W)
Skra Czestochowa (W)
Slask Wroclaw (W)
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
POL WD1
|
Slask Wroclaw (W)
Stomil Olsztyn (W)
Slask Wroclaw (W)
Stomil Olsztyn (W)
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
POL WD1
|
Slask Wroclaw (W)
Resovia Rzeszow (W)
Slask Wroclaw (W)
Resovia Rzeszow (W)
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 18
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.8
-
7 Tổng số mất bàn 22
-
0.7 Trung bình mất bàn 2.2
-
60% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 0%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9.8 | 3.5 |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.8 | 4.0 |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.0 | 3.2 |
18 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 9.2 | 2.2 |
17 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 8.3 | 2.3 |
16 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 7.2 | 3.0 |
15 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 5.8 | 3.5 |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.8 | 5.2 |
13 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10.6 | 1.8 |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 11.8 | 3.2 |