Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | 10 | 31% |
Chủ | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | 8 | 36% |
Khách | 15 | 4 | 3 | 8 | -13 | 15 | 11 | 27% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | 12 | 24% |
Chủ | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | 9 | 33% |
Khách | 14 | 2 | 5 | 7 | -11 | 11 | 13 | 14% |
Gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -3 | 5 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
Veres
LNZ Cherkasy
Veres
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
Veres
LNZ Cherkasy
Veres
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UKR D1
|
Veres
LNZ Cherkasy
Veres
LNZ Cherkasy
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Veres
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1
|
PFC Oleksandria
Veres
PFC Oleksandria
Veres
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
Veres
Rukh Vynnyky
Veres
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
UKR D1
|
Veres
Obolon Kiev
Veres
Obolon Kiev
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
UKR D1
|
FC Vorskla Poltava
Veres
FC Vorskla Poltava
Veres
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
UKR D1
|
Veres
Chernomorets Odessa
Veres
Chernomorets Odessa
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UKR D1
|
Zorya
Veres
Zorya
Veres
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
Veres
FC Shakhtar Donetsk
Veres
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UKRC
|
Veres
Polissya Zhytomyr
Veres
Polissya Zhytomyr
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
UKR D1
|
FC Inhulets Petrove(N)
Veres
FC Inhulets Petrove(N)
Veres
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Veres
FC Bukovyna Chernivtsi
Veres
FC Bukovyna Chernivtsi
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
UKR D1
|
Veres
Polissya Zhytomyr
Veres
Polissya Zhytomyr
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UKR D1
|
FC Livyi Bereh
Veres
FC Livyi Bereh
Veres
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UKR D1
|
Veres
Kolos Kovalyovka
Veres
Kolos Kovalyovka
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
UKR D1
|
Kryvbas
Veres
Kryvbas
Veres
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Rigas Futbola skola(N)
Veres
Rigas Futbola skola(N)
Veres
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Veres(N)
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Veres(N)
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
INT CF
|
Ham-Kam
Veres
Ham-Kam
Veres
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
INT CF
|
Veres
FK Shkupi
Veres
FK Shkupi
|
21 | 24 | 21 | 24 |
|
|
INT CF
|
Veres(N)
Jedinstvo Bijelo Polje
Veres(N)
Jedinstvo Bijelo Polje
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT CF
|
Veres(N)
FC Vardar Skopje
Veres(N)
FC Vardar Skopje
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
LNZ Cherkasy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
FC Vorskla Poltava
LNZ Cherkasy
FC Vorskla Poltava
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
UKR D1
|
Obolon Kiev
LNZ Cherkasy
Obolon Kiev
LNZ Cherkasy
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
Zorya
LNZ Cherkasy
Zorya
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
Kryvbas
LNZ Cherkasy
Kryvbas
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
UKR D1
|
FC Inhulets Petrove
LNZ Cherkasy
FC Inhulets Petrove
LNZ Cherkasy
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
FC Shakhtar Donetsk
LNZ Cherkasy
FC Shakhtar Donetsk
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UKR D1
|
Chernomorets Odessa
LNZ Cherkasy
Chernomorets Odessa
LNZ Cherkasy
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
Polissya Zhytomyr
LNZ Cherkasy
Polissya Zhytomyr
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
LNZ Cherkasy
FC Livyi Bereh
LNZ Cherkasy
FC Livyi Bereh
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
Kolos Kovalyovka
LNZ Cherkasy
Kolos Kovalyovka
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
Dynamo Kyiv
LNZ Cherkasy
Dynamo Kyiv
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
UKR D1
|
FC Karpaty Lviv
LNZ Cherkasy
FC Karpaty Lviv
LNZ Cherkasy
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
LNZ Cherkasy
Rukh Vynnyky
LNZ Cherkasy
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Lillestrom
LNZ Cherkasy
Lillestrom
LNZ Cherkasy
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
LNZ Cherkasy
Torpedo Kutaisi
LNZ Cherkasy
Torpedo Kutaisi
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Odds Ballklubb
LNZ Cherkasy
Odds Ballklubb
LNZ Cherkasy
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Aalborg BK(N)
LNZ Cherkasy
Aalborg BK(N)
LNZ Cherkasy
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
LNZ Cherkasy
Vancouver Whitecaps FC
LNZ Cherkasy
Vancouver Whitecaps FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Pardubice(N)
LNZ Cherkasy
Pardubice(N)
LNZ Cherkasy
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Diosgyor VTK
LNZ Cherkasy
Diosgyor VTK
LNZ Cherkasy
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
6 | 3 | 5 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 5 | 7 |
Khách vs Top 8 |
3 | 4 | 6 |
Khách vs Last 8 |
4 | 5 | 7 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Oleksandr Kalyonov |
Điều khiển Veres | 0 T 1 H 0 B |
Điều khiển LNZ Cherkasy | 2 T 1 H 1 B |
10 trận gần đây | 20% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 6
-
0.7 Trung bình ghi bàn 0.6
-
15 Tổng số mất bàn 7
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.7
-
30% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 50%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 4 | 2 | 2 | 3 | 0 | 5 | 8.1 | 2.8 |
28 | 5 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 6.6 | 4.4 |
27 | 1 | 0 | 7 | 3 | 2 | 3 | 8.3 | 5.0 |
26 | 6 | 0 | 2 | 5 | 1 | 2 | 9.1 | 4.3 |
25 | 6 | 0 | 2 | 6 | 1 | 1 | 8.4 | 4.6 |
24 | 2 | 1 | 5 | 4 | 2 | 2 | 9.6 | 3.9 |
23 | 4 | 0 | 4 | 2 | 1 | 5 | 10.0 | 3.6 |
22 | 2 | 0 | 6 | 2 | 0 | 6 | 8.0 | 3.1 |
21 | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 3 | 8.1 | 3.5 |
20 | 4 | 1 | 3 | 3 | 1 | 4 | 8.0 | 3.8 |