Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | 7 | 31% |
Chủ | 14 | 4 | 5 | 5 | 4 | 17 | 11 | 29% |
Khách | 15 | 5 | 5 | 5 | -1 | 20 | 7 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | 3 | 62% |
Chủ | 15 | 10 | 3 | 2 | 26 | 33 | 3 | 67% |
Khách | 14 | 8 | 4 | 2 | 17 | 28 | 2 | 57% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
|
10 | 10 | 11 | 11 |
2
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
|
21 | 21 | 31 | 31 |
1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
|
21 | 21 | 31 | 31 |
|
|
INT CF
|
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0.5/1
T
B
|
2.5
1
X
H
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
|
20 | 20 | 20 | 20 |
2
H
B
|
3
1/1.5
X
T
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
|
00 | 00 | 20 | 20 |
2/2.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
|
10 | 10 | 20 | 20 |
2/2.5
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-2.5
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
|
11 | 11 | 41 | 41 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Rukh Vynnyky
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1
|
FC Livyi Bereh
Rukh Vynnyky
FC Livyi Bereh
Rukh Vynnyky
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
Veres
Rukh Vynnyky
Veres
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
Kryvbas
Rukh Vynnyky
Kryvbas
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UKR D1
|
Chernomorets Odessa
Rukh Vynnyky
Chernomorets Odessa
Rukh Vynnyky
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
UKR D1
|
FC Karpaty Lviv
Rukh Vynnyky
FC Karpaty Lviv
Rukh Vynnyky
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
PFC Oleksandria
Rukh Vynnyky
PFC Oleksandria
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
UKR D1
|
Kolos Kovalyovka
Rukh Vynnyky
Kolos Kovalyovka
Rukh Vynnyky
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
UKRC
|
Rukh Vynnyky
Dynamo Kyiv
Rukh Vynnyky
Dynamo Kyiv
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
Dynamo Kyiv
Rukh Vynnyky
Dynamo Kyiv
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
FC Vorskla Poltava
Rukh Vynnyky
FC Vorskla Poltava
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
UKR D1
|
FC Inhulets Petrove
Rukh Vynnyky
FC Inhulets Petrove
Rukh Vynnyky
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
UKR D1
|
Zorya
Rukh Vynnyky
Zorya
Rukh Vynnyky
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
LNZ Cherkasy
Rukh Vynnyky
LNZ Cherkasy
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Triglav Gorenjska(N)
Rukh Vynnyky
Triglav Gorenjska(N)
Rukh Vynnyky
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Rukh Vynnyky(N)
SKU Amstetten
Rukh Vynnyky(N)
SKU Amstetten
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SK Sturm Graz(Trẻ)(N)
Rukh Vynnyky
SK Sturm Graz(Trẻ)(N)
Rukh Vynnyky
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
|
2.5/3
T
|
INT CF
|
Grazer AK(N)
Rukh Vynnyky
Grazer AK(N)
Rukh Vynnyky
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Koper(N)
Rukh Vynnyky
FC Koper(N)
Rukh Vynnyky
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
|
2.5/3
T
|
INT CF
|
NK Bravo(N)
Rukh Vynnyky
NK Bravo(N)
Rukh Vynnyky
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
TSV Hartberg(N)
Rukh Vynnyky
TSV Hartberg(N)
Rukh Vynnyky
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
FC Shakhtar Donetsk
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1
|
FC Inhulets Petrove
FC Shakhtar Donetsk
FC Inhulets Petrove
FC Shakhtar Donetsk
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UKRC
|
FC Shakhtar Donetsk(N)
Dynamo Kyiv
FC Shakhtar Donetsk(N)
Dynamo Kyiv
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
UKR D1
|
Zorya
FC Shakhtar Donetsk
Zorya
FC Shakhtar Donetsk
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UKR D1
|
Chernomorets Odessa
FC Shakhtar Donetsk
Chernomorets Odessa
FC Shakhtar Donetsk
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
Dynamo Kyiv
FC Shakhtar Donetsk
Dynamo Kyiv
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
UKRC
|
Polissya Zhytomyr
FC Shakhtar Donetsk
Polissya Zhytomyr
FC Shakhtar Donetsk
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
Kolos Kovalyovka
FC Shakhtar Donetsk
Kolos Kovalyovka
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
UKR D1
|
Kryvbas
FC Shakhtar Donetsk
Kryvbas
FC Shakhtar Donetsk
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
FC Shakhtar Donetsk
LNZ Cherkasy
FC Shakhtar Donetsk
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
Veres
FC Shakhtar Donetsk
Veres
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UKRC
|
PFC Oleksandria
FC Shakhtar Donetsk
PFC Oleksandria
FC Shakhtar Donetsk
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
UKR D1
|
Obolon Kiev
FC Shakhtar Donetsk
Obolon Kiev
FC Shakhtar Donetsk
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UKR D1
|
FC Karpaty Lviv
FC Shakhtar Donetsk
FC Karpaty Lviv
FC Shakhtar Donetsk
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
Kryvbas
FC Shakhtar Donetsk
Kryvbas
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
PFC Oleksandria
FC Shakhtar Donetsk
PFC Oleksandria
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
FC Livyi Bereh
FC Shakhtar Donetsk
FC Livyi Bereh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Shakhtar Donetsk
Dila Gori
FC Shakhtar Donetsk
Dila Gori
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Rigas Futbola skola
FC Shakhtar Donetsk
Rigas Futbola skola
FC Shakhtar Donetsk
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
FC Shakhtar Donetsk
Zimbru Chisinau
FC Shakhtar Donetsk
Zimbru Chisinau
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
UEFA CL
|
Borussia Dortmund
FC Shakhtar Donetsk
Borussia Dortmund
FC Shakhtar Donetsk
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
4 | 8 | 3 |
Chủ vs Last 8 |
5 | 2 | 7 |
Khách vs Top 8 |
5 | 6 | 2 |
Khách vs Last 8 |
13 | 1 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Viktor Kopievskiy |
Điều khiển Rukh Vynnyky | 2 T 4 H 0 B |
Điều khiển FC Shakhtar Donetsk | 5 T 2 H 2 B |
10 trận gần đây | 20% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.4 |
Chấn thương
7 | Yuri Klymchuk | ||
77 | Beknaz Almazbekov | ||
35 | Edson Fernando Da Silva Gomes | ||
6 | Yuriy Tlumak | ||
17 | Denys Slyusar | ||
63 | Marko Sapuha | ||
20 | Klayver |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 21
-
0.7 Trung bình ghi bàn 2.1
-
10 Tổng số mất bàn 10
-
1 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 40%
-
50% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 4 | 2 | 2 | 3 | 0 | 5 | 8.1 | 2.8 |
28 | 5 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 6.6 | 4.4 |
27 | 1 | 0 | 7 | 3 | 2 | 3 | 8.3 | 5.0 |
26 | 6 | 0 | 2 | 5 | 1 | 2 | 9.1 | 4.3 |
25 | 6 | 0 | 2 | 6 | 1 | 1 | 8.4 | 4.6 |
24 | 2 | 1 | 5 | 4 | 2 | 2 | 9.6 | 3.9 |
23 | 4 | 0 | 4 | 2 | 1 | 5 | 10.0 | 3.6 |
22 | 2 | 0 | 6 | 2 | 0 | 6 | 8.0 | 3.1 |
21 | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 3 | 8.1 | 3.5 |
20 | 4 | 1 | 3 | 3 | 1 | 4 | 8.0 | 3.8 |