Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | 1 | 69% |
Chủ | 14 | 9 | 3 | 2 | 19 | 30 | 1 | 64% |
Khách | 15 | 11 | 1 | 3 | 17 | 34 | 1 | 73% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | 5 | 52% |
Chủ | 15 | 9 | 0 | 6 | 3 | 27 | 4 | 60% |
Khách | 14 | 6 | 3 | 5 | 2 | 21 | 6 | 43% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT D2
|
First Vienna FC
SV Ried
First Vienna FC
SV Ried
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
AUT D2
|
First Vienna FC
SV Ried
First Vienna FC
SV Ried
|
21 | 21 | 21 | 21 |
-0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
SV Ried
First Vienna FC
SV Ried
First Vienna FC
|
11 | 11 | 41 | 41 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SV Ried
First Vienna FC
SV Ried
First Vienna FC
|
31 | 31 | 61 | 61 |
0.5/1
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SV Ried
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT D2
|
SC Bregenz
SV Ried
SC Bregenz
SV Ried
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUT D2
|
SV Ried
SK Sturm Graz(Trẻ)
SV Ried
SK Sturm Graz(Trẻ)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUT D2
|
SV Ried
FC Trenkwalder Admira
SV Ried
FC Trenkwalder Admira
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
AUT D2
|
Kapfenberg Superfund
SV Ried
Kapfenberg Superfund
SV Ried
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUT D2
|
SV Ried
Lustenau Áo
SV Ried
Lustenau Áo
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
AUT D2
|
St.Polten
SV Ried
St.Polten
SV Ried
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
AUT D2
|
Rapid Vienna (Trẻ)
SV Ried
Rapid Vienna (Trẻ)
SV Ried
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AUT D2
|
SV Ried
SKU Amstetten
SV Ried
SKU Amstetten
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUT D2
|
ASK Voitsberg
SV Ried
ASK Voitsberg
SV Ried
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
LASK Linz(N)
SV Ried
LASK Linz(N)
SV Ried
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
AUT D2
|
SV Ried
Lafnitz
SV Ried
Lafnitz
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
FC Liefering
SV Ried
FC Liefering
SV Ried
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AUT D2
|
SV Ried
FAC Team Fur Wien
SV Ried
FAC Team Fur Wien
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
AUT D2
|
SV Horn
SV Ried
SV Horn
SV Ried
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
SV Ried
Wacker Burghausen
SV Ried
Wacker Burghausen
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT CF
|
SV Ried
Zlate Moravce
SV Ried
Zlate Moravce
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
Kremser
SV Ried
Kremser
SV Ried
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
INT CF
|
WSC Hertha Wels
SV Ried
WSC Hertha Wels
SV Ried
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
INT CF
|
SV Stripfing Weiden(N)
SV Ried
SV Stripfing Weiden(N)
SV Ried
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Vocklamarkt
SV Ried
Vocklamarkt
SV Ried
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
First Vienna FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT D2
|
First Vienna FC
SKU Amstetten
First Vienna FC
SKU Amstetten
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
Lustenau Áo
First Vienna FC
Lustenau Áo
First Vienna FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
AUT D2
|
First Vienna FC
Kapfenberg Superfund
First Vienna FC
Kapfenberg Superfund
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
AUT D2
|
SK Sturm Graz(Trẻ)
First Vienna FC
SK Sturm Graz(Trẻ)
First Vienna FC
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
ASK Voitsberg
First Vienna FC
ASK Voitsberg
First Vienna FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
AUT D2
|
First Vienna FC
Lafnitz
First Vienna FC
Lafnitz
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUT D2
|
First Vienna FC
SC Bregenz
First Vienna FC
SC Bregenz
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUT D2
|
Rapid Vienna (Trẻ)
First Vienna FC
Rapid Vienna (Trẻ)
First Vienna FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
AUT D2
|
First Vienna FC
SV Horn
First Vienna FC
SV Horn
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Austria Wien
First Vienna FC
Austria Wien
First Vienna FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
4
1.5
X
T
|
AUT D2
|
St.Polten
First Vienna FC
St.Polten
First Vienna FC
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
AUT D2
|
FAC Team Fur Wien
First Vienna FC
FAC Team Fur Wien
First Vienna FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
AUT D2
|
First Vienna FC
SV Stripfing Weiden
First Vienna FC
SV Stripfing Weiden
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AUT D2
|
FC Trenkwalder Admira
First Vienna FC
FC Trenkwalder Admira
First Vienna FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
FC Liefering(N)
First Vienna FC
FC Liefering(N)
First Vienna FC
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
First Vienna FC
Bayern Munich(Trẻ)
First Vienna FC
Bayern Munich(Trẻ)
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
First Vienna FC(N)
Prishtina
First Vienna FC(N)
Prishtina
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
First Vienna FC
PFC Oleksandria
First Vienna FC
PFC Oleksandria
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
First Vienna FC
Team Wiener Linien
First Vienna FC
Team Wiener Linien
|
51 | 7 1 | 51 | 7 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
Wiener Sportklub
First Vienna FC
Wiener Sportklub
First Vienna FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 11
-
2 Trung bình ghi bàn 1.1
-
8 Tổng số mất bàn 13
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.3
-
60% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 10%
-
10% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 6.9 | 4.3 |
28 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 12.0 | 4.4 |
27 | 2 | 0 | 6 | 5 | 0 | 3 | 8.4 | 4.8 |
26 | 6 | 0 | 2 | 6 | 0 | 2 | 9.0 | 5.4 |
25 | 1 | 1 | 6 | 3 | 0 | 5 | 13.3 | 4.9 |
24 | 4 | 0 | 4 | 7 | 0 | 1 | 11.3 | 6.0 |
23 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 4 | 11.4 | 5.0 |
22 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 12.3 | 4.8 |
21 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 | 8.9 | 4.4 |
20 | 5 | 1 | 2 | 5 | 0 | 3 | 8.9 | 4.3 |