Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 17 | 11 | 12 | 11 | 62 | 7 | 42% |
Chủ | 20 | 9 | 7 | 4 | 14 | 34 | 11 | 45% |
Khách | 20 | 8 | 4 | 8 | -3 | 28 | 3 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 13 | 11 | 16 | 0 | 50 | 16 | 32% |
Chủ | 20 | 8 | 5 | 7 | 5 | 29 | 16 | 40% |
Khách | 20 | 5 | 6 | 9 | -5 | 21 | 12 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D2
|
CD Castellon
Granada CF
CD Castellon
Granada CF
|
21 | 21 | 23 | 23 |
0/0.5
T
B
|
3
T
|
SPA D2
|
CD Castellon
Granada CF
CD Castellon
Granada CF
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5
B
|
|
SPA D2
|
Granada CF
CD Castellon
Granada CF
CD Castellon
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
|
|
SPA D2
|
Granada CF
CD Castellon
Granada CF
CD Castellon
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
B
|
|
SPA D2
|
CD Castellon
Granada CF
CD Castellon
Granada CF
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
B
|
|
SPA D2
|
CD Castellon
Granada CF
CD Castellon
Granada CF
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0
T
|
|
SPA D2
|
Granada CF
CD Castellon
Granada CF
CD Castellon
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Granada CF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D2
|
Deportivo La Coruna
Granada CF
Deportivo La Coruna
Granada CF
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Granada CF
Eibar
Granada CF
Eibar
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D2
|
Malaga
Granada CF
Malaga
Granada CF
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D2
|
Granada CF
Elche
Granada CF
Elche
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D2
|
FC Cartagena
Granada CF
FC Cartagena
Granada CF
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Albacete
Granada CF
Albacete
Granada CF
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SPA D2
|
Granada CF
Almeria
Granada CF
Almeria
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SPA D2
|
Tenerife
Granada CF
Tenerife
Granada CF
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Granada CF
Real Oviedo
Granada CF
Real Oviedo
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D2
|
Cadiz
Granada CF
Cadiz
Granada CF
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D2
|
Granada CF
Racing de Ferrol
Granada CF
Racing de Ferrol
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Cordoba C.F.
Granada CF
Cordoba C.F.
Granada CF
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Granada CF
Zaragoza
Granada CF
Zaragoza
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
SD Huesca
Granada CF
SD Huesca
Granada CF
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
SPA D2
|
Granada CF
CD Mirandes
Granada CF
CD Mirandes
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
Eldense
Granada CF
Eldense
Granada CF
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D2
|
Granada CF
Sporting de Gijon
Granada CF
Sporting de Gijon
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Levante
Granada CF
Levante
Granada CF
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D2
|
Granada CF
Burgos CF
Granada CF
Burgos CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA CUP
|
Granada CF
Getafe
Granada CF
Getafe
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CD Castellon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D2
|
CD Castellon
Eldense
CD Castellon
Eldense
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA D2
|
CD Mirandes
CD Castellon
CD Mirandes
CD Castellon
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
CD Castellon
Sporting de Gijon
CD Castellon
Sporting de Gijon
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Malaga
CD Castellon
Malaga
CD Castellon
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D2
|
CD Castellon
Almeria
CD Castellon
Almeria
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA D2
|
Racing Santander
CD Castellon
Racing Santander
CD Castellon
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SPA D2
|
CD Castellon
Albacete
CD Castellon
Albacete
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SPA D2
|
FC Cartagena
CD Castellon
FC Cartagena
CD Castellon
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Levante
CD Castellon
Levante
CD Castellon
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA D2
|
CD Castellon
Deportivo La Coruna
CD Castellon
Deportivo La Coruna
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Elche
CD Castellon
Elche
CD Castellon
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
CD Castellon
Burgos CF
CD Castellon
Burgos CF
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Cadiz
CD Castellon
Cadiz
CD Castellon
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA D2
|
CD Castellon
Eibar
CD Castellon
Eibar
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D2
|
Racing de Ferrol
CD Castellon
Racing de Ferrol
CD Castellon
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
CD Castellon
SD Huesca
CD Castellon
SD Huesca
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D2
|
Real Oviedo
CD Castellon
Real Oviedo
CD Castellon
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA D2
|
CD Castellon
Cordoba C.F.
CD Castellon
Cordoba C.F.
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SPA D2
|
Tenerife
CD Castellon
Tenerife
CD Castellon
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D2
|
CD Castellon
Elche
CD Castellon
Elche
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
7 | 5 | 7 |
Chủ vs Last 11 |
10 | 6 | 5 |
Khách vs Top 11 |
5 | 3 | 11 |
Khách vs Last 11 |
8 | 8 | 5 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Manuel Perez |
Điều khiển Granada CF | 1 T 0 H 0 B |
Điều khiển CD Castellon | 2 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 20
-
1.4 Trung bình ghi bàn 2
-
12 Tổng số mất bàn 19
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.9
-
50% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 50%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | 7 | 0 | 4 | 4 | 0 | 7 | 8.8 | 3.6 |
39 | 6 | 0 | 5 | 7 | 0 | 4 | 10.4 | 5.3 |
38 | 6 | 0 | 5 | 6 | 0 | 5 | 10.2 | 4.4 |
37 | 6 | 2 | 3 | 5 | 1 | 5 | 8.6 | 4.7 |
36 | 4 | 0 | 7 | 8 | 0 | 3 | 9.4 | 4.4 |
35 | 2 | 1 | 8 | 5 | 1 | 5 | 10.3 | 4.9 |
34 | 5 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | 10.4 | 4.3 |
33 | 7 | 0 | 4 | 6 | 0 | 5 | 10.7 | 4.6 |
32 | 8 | 0 | 3 | 6 | 1 | 4 | 7.9 | 4.6 |
31 | 5 | 1 | 5 | 5 | 1 | 5 | 8.0 | 4.9 |
3 trận sắp tới
Granada CF |
||
---|---|---|
SPA D2
|
Racing Santander
Granada CF
|
7 Ngày |
CD Castellon |
||
---|---|---|
SPA D2
|
CD Castellon
Zaragoza
|
7 Ngày |