Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 12 | 9 | 10 | 5 | 45 | 5 | 39% |
Chủ | 15 | 6 | 5 | 4 | 1 | 23 | 11 | 40% |
Khách | 16 | 6 | 4 | 6 | 4 | 22 | 5 | 38% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 11 | 8 | 12 | -4 | 41 | 8 | 35% |
Chủ | 16 | 6 | 4 | 6 | 2 | 22 | 12 | 38% |
Khách | 15 | 5 | 4 | 6 | -6 | 19 | 10 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D2
|
LKS Lodz II
Podbeskidzie
LKS Lodz II
Podbeskidzie
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Podbeskidzie
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D2
|
Zaglebie Lubin B
Podbeskidzie
Zaglebie Lubin B
Podbeskidzie
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL D2
|
Podbeskidzie
Resovia
Podbeskidzie
Resovia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL D2
|
Rekord Bielsko-Biala
Podbeskidzie
Rekord Bielsko-Biala
Podbeskidzie
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
POL D2
|
Podbeskidzie
Olimpia Grudziadz
Podbeskidzie
Olimpia Grudziadz
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
POL D2
|
Zaglebie Sosnowiec
Podbeskidzie
Zaglebie Sosnowiec
Podbeskidzie
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
POL D2
|
Podbeskidzie
Chojniczanka Chojnice
Podbeskidzie
Chojniczanka Chojnice
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
POL D2
|
KS Wieczysta Krakow
Podbeskidzie
KS Wieczysta Krakow
Podbeskidzie
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
POL D2
|
Podbeskidzie
Wisla Pulawy
Podbeskidzie
Wisla Pulawy
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
POL D2
|
Skra Czestochowa
Podbeskidzie
Skra Czestochowa
Podbeskidzie
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
POL D2
|
Podbeskidzie
Swit Szczecin
Podbeskidzie
Swit Szczecin
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
POL D2
|
GKS Jastrzebie
Podbeskidzie
GKS Jastrzebie
Podbeskidzie
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
POL D2
|
Polonia Bytom
Podbeskidzie
Polonia Bytom
Podbeskidzie
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Wislanie Jaskowice
Podbeskidzie
Wislanie Jaskowice
Podbeskidzie
|
23 | 33 | 23 | 33 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hutnik Krakow
Podbeskidzie
Hutnik Krakow
Podbeskidzie
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
MFK Tatran AOS Liptovsky Mikulas
Podbeskidzie
MFK Tatran AOS Liptovsky Mikulas
Podbeskidzie
|
22 | 34 | 22 | 34 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Podbeskidzie
LKS Goczalkowice Zdroj
Podbeskidzie
LKS Goczalkowice Zdroj
|
22 | 33 | 22 | 33 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Podbeskidzie
Opava
Podbeskidzie
Opava
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
GKS Katowice
Podbeskidzie
GKS Katowice
Podbeskidzie
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Podbeskidzie
Rekord Bielsko-Biala
Podbeskidzie
Rekord Bielsko-Biala
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Wisla Krakow
Podbeskidzie
Wisla Krakow
Podbeskidzie
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
LKS Lodz II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D2
|
LKS Lodz II
Pogon Grodzisk Mazowiecki
LKS Lodz II
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
POL D2
|
Olimpia Elblag
LKS Lodz II
Olimpia Elblag
LKS Lodz II
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
POL D2
|
LKS Lodz II
Hutnik Krakow
LKS Lodz II
Hutnik Krakow
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
POL D2
|
KP Calisia Kalisz
LKS Lodz II
KP Calisia Kalisz
LKS Lodz II
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
POL D2
|
LKS Lodz II
Polonia Bytom
LKS Lodz II
Polonia Bytom
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
POL D2
|
LKS Lodz II
Zaglebie Lubin B
LKS Lodz II
Zaglebie Lubin B
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
POL D2
|
Resovia
LKS Lodz II
Resovia
LKS Lodz II
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
POL D2
|
LKS Lodz II
Rekord Bielsko-Biala
LKS Lodz II
Rekord Bielsko-Biala
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
POL D2
|
Olimpia Grudziadz
LKS Lodz II
Olimpia Grudziadz
LKS Lodz II
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
POL D2
|
LKS Lodz II
Zaglebie Sosnowiec
LKS Lodz II
Zaglebie Sosnowiec
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
POL D2
|
Chojniczanka Chojnice
LKS Lodz II
Chojniczanka Chojnice
LKS Lodz II
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
POL D2
|
LKS Lodz II
KS Wieczysta Krakow
LKS Lodz II
KS Wieczysta Krakow
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
LKS Lodz II
RKS Radomsko
LKS Lodz II
RKS Radomsko
|
41 | 7 3 | 41 | 7 3 |
|
|
INT CF
|
LKS Lodz II
Zawisza Bydgoszcz
LKS Lodz II
Zawisza Bydgoszcz
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
LKS Lodz II
Skra Czestochowa
LKS Lodz II
Skra Czestochowa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Znicz Pruszkow
LKS Lodz II
Znicz Pruszkow
LKS Lodz II
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
LKS Lodz II
Legia Warszawa B
LKS Lodz II
Legia Warszawa B
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Slask Wroclaw II
LKS Lodz II
Slask Wroclaw II
LKS Lodz II
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
POL D2
|
Skra Czestochowa
LKS Lodz II
Skra Czestochowa
LKS Lodz II
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
POL D2
|
Wisla Pulawy
LKS Lodz II
Wisla Pulawy
LKS Lodz II
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
5 | 6 | 5 |
Chủ vs Last 9 |
7 | 3 | 5 |
Khách vs Top 9 |
5 | 4 | 5 |
Khách vs Last 9 |
6 | 4 | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 16
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.6
-
9 Tổng số mất bàn 12
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.2
-
60% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
10% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 3 | 1 | 4 | 5 | 0 | 3 | 12.3 | 4.5 |
30 | 3 | 0 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10.7 | 5.1 |
29 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | 11.8 | 4.9 |
28 | 5 | 1 | 1 | 4 | 0 | 3 | 8.2 | 5.0 |
27 | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 | 11.3 | 4.0 |
26 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 4 | 9.3 | 3.4 |
25 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 11.9 | 3.7 |
24 | 5 | 1 | 3 | 6 | 0 | 3 | 10.3 | 5.2 |
23 | 5 | 0 | 4 | 4 | 0 | 5 | 11.1 | 4.1 |
22 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 6.4 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Podbeskidzie |
||
---|---|---|
POL D2
|
KP Calisia Kalisz
Podbeskidzie
|
8 Ngày |
POL D2
|
Podbeskidzie
Hutnik Krakow
|
15 Ngày |
LKS Lodz II |
||
---|---|---|
POL D2
|
LKS Lodz II
GKS Jastrzebie
|
8 Ngày |
POL D2
|
Swit Szczecin
LKS Lodz II
|
15 Ngày |