Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 12 | 5 | 20 | -15 | 41 | 14 | 32% |
Chủ | 18 | 6 | 2 | 10 | -5 | 20 | 16 | 33% |
Khách | 19 | 6 | 3 | 10 | -10 | 21 | 14 | 32% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 16 | 7 | 14 | 9 | 55 | 9 | 43% |
Chủ | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | 9 | 47% |
Khách | 18 | 7 | 3 | 8 | 4 | 24 | 12 | 39% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Brentford
Wolves
Brentford
Wolves
|
42 | 42 | 53 | 53 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG PR
|
Wolves
Brentford
Wolves
Brentford
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Wolves
Brentford
Wolves
Brentford
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Brentford
Wolves
Brentford
Wolves
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Brentford
Wolves
Brentford
Wolves
|
13 | 13 | 14 | 14 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Wolves
Brentford
Wolves
Brentford
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG PR
|
Brentford
Wolves
Brentford
Wolves
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Brentford
Wolves
Brentford
Wolves
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ENG PR
|
Wolves
Brentford
Wolves
Brentford
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Wolves
Brentford
Wolves
Brentford
|
00 | 00 | 30 | 30 |
1
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Brentford
Wolves
Brentford
Wolves
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Brentford
Wolves
Brentford
Wolves
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Wolves
Brentford
Wolves
Brentford
|
00 | 00 | 31 | 31 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Brentford
Wolves
Brentford
Wolves
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0/0.5
B
|
2/2.5
T
|
ENG LCH
|
Wolves
Brentford
Wolves
Brentford
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
B
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Wolves
Brentford
Wolves
Brentford
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Brentford
Wolves
Brentford
Wolves
|
10 | 10 | 40 | 40 |
0/0.5
B
|
2.5
T
|
ENG L1
|
Brentford
Wolves
Brentford
Wolves
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0/0.5
T
|
2/2.5
T
|
ENG L1
|
Wolves
Brentford
Wolves
Brentford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Wolves
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Crystal Palace
Wolves
Crystal Palace
Wolves
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Wolves
Brighton Hove Albion
Wolves
Brighton Hove Albion
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Manchester City
Wolves
Manchester City
Wolves
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Wolves
Leicester City
Wolves
Leicester City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
Manchester United
Wolves
Manchester United
Wolves
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG PR
|
Wolves
Tottenham Hotspur
Wolves
Tottenham Hotspur
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Ipswich
Wolves
Ipswich
Wolves
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG PR
|
Wolves
West Ham United
Wolves
West Ham United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Southampton
Wolves
Southampton
Wolves
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Wolves
Everton
Wolves
Everton
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG FAC
|
AFC Bournemouth
Wolves
AFC Bournemouth
Wolves
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Wolves
Fulham
Wolves
Fulham
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
AFC Bournemouth
Wolves
AFC Bournemouth
Wolves
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Liverpool
Wolves
Liverpool
Wolves
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG FAC
|
Blackburn Rovers
Wolves
Blackburn Rovers
Wolves
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG PR
|
Wolves
Aston Villa
Wolves
Aston Villa
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Wolves
Arsenal
Wolves
Arsenal
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Wolves
Chelsea FC
Wolves
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Newcastle United
Wolves
Newcastle United
Wolves
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAC
|
Bristol City
Wolves
Bristol City
Wolves
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Brentford
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Brentford
Fulham
Brentford
Fulham
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Ipswich
Brentford
Ipswich
Brentford
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Brentford
Manchester United
Brentford
Manchester United
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Brentford
Nottingham Forest
Brentford
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Brentford
Brighton Hove Albion
Brentford
Brighton Hove Albion
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG PR
|
Arsenal
Brentford
Arsenal
Brentford
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Brentford
Chelsea FC
Brentford
Chelsea FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Newcastle United
Brentford
Newcastle United
Brentford
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
AFC Bournemouth
Brentford
AFC Bournemouth
Brentford
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG PR
|
Brentford
Aston Villa
Brentford
Aston Villa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Brentford
Everton
Brentford
Everton
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Leicester City
Brentford
Leicester City
Brentford
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
West Ham United
Brentford
West Ham United
Brentford
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Brentford
Tottenham Hotspur
Brentford
Tottenham Hotspur
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Crystal Palace
Brentford
Crystal Palace
Brentford
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG PR
|
Brentford
Liverpool
Brentford
Liverpool
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG PR
|
Brentford
Manchester City
Brentford
Manchester City
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
Brentford
Plymouth Argyle
Brentford
Plymouth Argyle
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG PR
|
Southampton
Brentford
Southampton
Brentford
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Brentford
Arsenal
Brentford
Arsenal
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
3 | 2 | 13 |
Chủ vs Last 10 |
9 | 3 | 7 |
Khách vs Top 10 |
5 | 4 | 8 |
Khách vs Last 10 |
11 | 3 | 6 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Craig Pawson |
Điều khiển Wolves | 7 T 5 H 7 B |
Điều khiển Brentford | 3 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 17
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.7
-
12 Tổng số mất bàn 13
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.3
-
60% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | 7 | 0 | 3 | 5 | 0 | 5 | 9.1 | 4.2 |
36 | 2 | 0 | 8 | 3 | 0 | 7 | 10.5 | 3.9 |
35 | 4 | 3 | 3 | 4 | 0 | 6 | 7.9 | 4.3 |
34 | 6 | 0 | 4 | 5 | 0 | 5 | 10.8 | 3.9 |
33 | 3 | 0 | 7 | 4 | 1 | 5 | 10.2 | 4.3 |
32 | 4 | 0 | 6 | 6 | 1 | 3 | 11.6 | 3.9 |
31 | 8 | 0 | 2 | 6 | 1 | 3 | 9.2 | 3.8 |
30 | 5 | 0 | 5 | 1 | 2 | 7 | 8.4 | 4.6 |
29 | 4 | 0 | 6 | 6 | 0 | 4 | 9.5 | 2.9 |
28 | 3 | 1 | 6 | 2 | 1 | 7 | 9.6 | 3.4 |