Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 19 | 8 | 10 | 13 | 65 | 7 | 51% |
Chủ | 18 | 9 | 5 | 4 | 11 | 32 | 7 | 50% |
Khách | 19 | 10 | 3 | 6 | 2 | 33 | 2 | 53% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 19 | 9 | 9 | 20 | 66 | 5 | 51% |
Chủ | 19 | 12 | 5 | 2 | 17 | 41 | 3 | 63% |
Khách | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | 11 | 39% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Chelsea FC
Nottingham Forest
Chelsea FC
Nottingham Forest
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Chelsea FC
Nottingham Forest
Chelsea FC
|
11 | 11 | 23 | 23 |
-0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Nottingham Forest
Chelsea FC
Nottingham Forest
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1/1.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Nottingham Forest
Chelsea FC
Nottingham Forest
|
01 | 01 | 22 | 22 |
1/1.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Chelsea FC
Nottingham Forest
Chelsea FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-1
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Chelsea FC
Nottingham Forest
Chelsea FC
Nottingham Forest
|
20 | 20 | 20 | 20 |
3/3.5
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
ENG FAC
|
Chelsea FC
Nottingham Forest
Chelsea FC
Nottingham Forest
|
00 | 00 | 20 | 20 |
2
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG LC
|
Chelsea FC
Nottingham Forest
Chelsea FC
Nottingham Forest
|
30 | 30 | 51 | 51 |
1.5/2
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Chelsea FC
Nottingham Forest
Chelsea FC
Nottingham Forest
|
30 | 30 | 30 | 30 |
2
B
|
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Chelsea FC
Nottingham Forest
Chelsea FC
|
12 | 12 | 13 | 13 |
|
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Nottingham Forest
Chelsea FC
Nottingham Forest
|
20 | 20 | 21 | 21 |
|
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Chelsea FC
Nottingham Forest
Chelsea FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Nottingham Forest
Chelsea FC
Nottingham Forest
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Nottingham Forest
Chelsea FC
Nottingham Forest
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Chelsea FC
Nottingham Forest
Chelsea FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nottingham Forest
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
West Ham United
Nottingham Forest
West Ham United
Nottingham Forest
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Leicester City
Nottingham Forest
Leicester City
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Crystal Palace
Nottingham Forest
Crystal Palace
Nottingham Forest
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Brentford
Nottingham Forest
Brentford
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG FAC
|
Nottingham Forest(N)
Manchester City
Nottingham Forest(N)
Manchester City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Nottingham Forest
Tottenham Hotspur
Nottingham Forest
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Everton
Nottingham Forest
Everton
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG PR
|
Aston Villa
Nottingham Forest
Aston Villa
Nottingham Forest
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Manchester United
Nottingham Forest
Manchester United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG FAC
|
Brighton Hove Albion
Nottingham Forest
Brighton Hove Albion
Nottingham Forest
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Ipswich
Nottingham Forest
Ipswich
Nottingham Forest
|
03 | 24 | 03 | 24 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Manchester City
Nottingham Forest
Manchester City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Nottingham Forest
Ipswich
Nottingham Forest
Ipswich
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Arsenal
Nottingham Forest
Arsenal
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Newcastle United
Nottingham Forest
Newcastle United
Nottingham Forest
|
41 | 43 | 41 | 43 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG PR
|
Fulham
Nottingham Forest
Fulham
Nottingham Forest
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Exeter City
Nottingham Forest
Exeter City
Nottingham Forest
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Brighton Hove Albion
Nottingham Forest
Brighton Hove Albion
|
30 | 70 | 30 | 70 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
AFC Bournemouth
Nottingham Forest
AFC Bournemouth
Nottingham Forest
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Southampton
Nottingham Forest
Southampton
|
30 | 32 | 30 | 32 |
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Chelsea FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Chelsea FC
Manchester United
Chelsea FC
Manchester United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Newcastle United
Chelsea FC
Newcastle United
Chelsea FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
Chelsea FC
Djurgardens
Chelsea FC
Djurgardens
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Liverpool
Chelsea FC
Liverpool
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA ECL
|
Djurgardens
Chelsea FC
Djurgardens
Chelsea FC
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Everton
Chelsea FC
Everton
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Fulham
Chelsea FC
Fulham
Chelsea FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA ECL
|
Chelsea FC
Legia Warszawa
Chelsea FC
Legia Warszawa
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Ipswich
Chelsea FC
Ipswich
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA ECL
|
Legia Warszawa
Chelsea FC
Legia Warszawa
Chelsea FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Brentford
Chelsea FC
Brentford
Chelsea FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Arsenal
Chelsea FC
Arsenal
Chelsea FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA ECL
|
Chelsea FC
FC Copenhagen
Chelsea FC
FC Copenhagen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Leicester City
Chelsea FC
Leicester City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
FC Copenhagen
Chelsea FC
FC Copenhagen
Chelsea FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Southampton
Chelsea FC
Southampton
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Aston Villa
Chelsea FC
Aston Villa
Chelsea FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAC
|
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
4 | 4 | 7 |
Chủ vs Last 10 |
15 | 4 | 3 |
Khách vs Top 10 |
6 | 2 | 8 |
Khách vs Last 10 |
13 | 7 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Anthony Taylor |
Điều khiển Nottingham Forest | 2 T 2 H 7 B |
Điều khiển Chelsea FC | 21 T 14 H 11 B |
10 trận gần đây | 70% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.4 |
Chấn thương
9 | Taiwo Awoniyi | Wesley Fofana | 29 |
Omari Kellyman | - | ||
Christopher Nkunku | 18 | ||
Marc Guiu | 38 |
Án treo giò
Nicolas Jackson | 15 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 18
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.8
-
12 Tổng số mất bàn 9
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 70%
-
30% TL hòa 10%
-
40% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | 7 | 0 | 3 | 5 | 0 | 5 | 9.1 | 4.2 |
36 | 2 | 0 | 8 | 3 | 0 | 7 | 10.5 | 3.9 |
35 | 4 | 3 | 3 | 4 | 0 | 6 | 7.9 | 4.3 |
34 | 6 | 0 | 4 | 5 | 0 | 5 | 10.8 | 3.9 |
33 | 3 | 0 | 7 | 4 | 1 | 5 | 10.2 | 4.3 |
32 | 4 | 0 | 6 | 6 | 1 | 3 | 11.6 | 3.9 |
31 | 8 | 0 | 2 | 6 | 1 | 3 | 9.2 | 3.8 |
30 | 5 | 0 | 5 | 1 | 2 | 7 | 8.4 | 4.6 |
29 | 4 | 0 | 6 | 6 | 0 | 4 | 9.5 | 2.9 |
28 | 3 | 1 | 6 | 2 | 1 | 7 | 9.6 | 3.4 |
3 trận sắp tới
Chelsea FC |
||
---|---|---|
UEFA ECL
|
Real Betis
Chelsea FC
|
3 Ngày |
FCWC
|
Flamengo
Chelsea FC
|
26 Ngày |
FCWC
|
Esperance Tunis
Chelsea FC
|
30 Ngày |