Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 15 | 9 | 13 | 2 | 54 | 10 | 41% |
Chủ | 18 | 7 | 5 | 6 | -1 | 26 | 10 | 39% |
Khách | 19 | 8 | 4 | 7 | 3 | 28 | 5 | 42% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 20 | 8 | 9 | 26 | 68 | 3 | 54% |
Chủ | 19 | 13 | 3 | 3 | 20 | 42 | 2 | 68% |
Khách | 18 | 7 | 5 | 6 | 6 | 26 | 8 | 39% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Manchester City
Fulham
Manchester City
Fulham
|
11 | 11 | 32 | 32 |
2
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Fulham
Manchester City
Fulham
Manchester City
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Manchester City
Fulham
Manchester City
Fulham
|
21 | 21 | 51 | 51 |
2/2.5
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG PR
|
Fulham
Manchester City
Fulham
Manchester City
|
12 | 12 | 12 | 12 |
-1.5
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG PR
|
Manchester City
Fulham
Manchester City
Fulham
|
11 | 11 | 21 | 21 |
2.5
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
ENG FAC
|
Manchester City
Fulham
Manchester City
Fulham
|
21 | 21 | 41 | 41 |
2.5
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG PR
|
Fulham
Manchester City
Fulham
Manchester City
|
00 | 00 | 03 | 03 |
-1.5/2
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
Manchester City
Fulham
Manchester City
Fulham
|
20 | 20 | 20 | 20 |
2.5
T
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
ENG FAC
|
Manchester City
Fulham
Manchester City
Fulham
|
20 | 20 | 40 | 40 |
2.5
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
ENG PR
|
Fulham
Manchester City
Fulham
Manchester City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-2
H
B
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG LC
|
Manchester City
Fulham
Manchester City
Fulham
|
10 | 10 | 20 | 20 |
2/2.5
T
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG PR
|
Manchester City
Fulham
Manchester City
Fulham
|
20 | 20 | 30 | 30 |
2.5
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG PR
|
Manchester City
Fulham
Manchester City
Fulham
|
10 | 10 | 50 | 50 |
2/2.5
B
|
3.5
T
|
ENG PR
|
Fulham
Manchester City
Fulham
Manchester City
|
02 | 02 | 24 | 24 |
-1/1.5
B
|
2.5/3
T
|
ENG PR
|
Manchester City
Fulham
Manchester City
Fulham
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1.5/2
B
|
3
X
|
ENG PR
|
Fulham
Manchester City
Fulham
Manchester City
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0.5
B
|
2.5
T
|
ENG PR
|
Manchester City
Fulham
Manchester City
Fulham
|
20 | 20 | 30 | 30 |
1.5
B
|
2.5/3
T
|
ENG PR
|
Fulham
Manchester City
Fulham
Manchester City
|
01 | 01 | 22 | 22 |
-0.5/1
T
|
2.5
T
|
ENG PR
|
Manchester City
Fulham
Manchester City
Fulham
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1/1.5
T
|
2.5
X
|
ENG PR
|
Fulham
Manchester City
Fulham
Manchester City
|
03 | 03 | 14 | 14 |
-0/0.5
B
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Fulham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Brentford
Fulham
Brentford
Fulham
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Fulham
Everton
Fulham
Everton
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Aston Villa
Fulham
Aston Villa
Fulham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Southampton
Fulham
Southampton
Fulham
|
10 | 12 | 10 | 12 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
Fulham
Chelsea FC
Fulham
Chelsea FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
AFC Bournemouth
Fulham
AFC Bournemouth
Fulham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Fulham
Liverpool
Fulham
Liverpool
|
31 | 32 | 31 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Arsenal
Fulham
Arsenal
Fulham
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG FAC
|
Fulham
Crystal Palace
Fulham
Crystal Palace
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Fulham
Tottenham Hotspur
Fulham
Tottenham Hotspur
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Fulham
Brighton Hove Albion
Fulham
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAC
|
Manchester United
Fulham
Manchester United
Fulham
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Wolves
Fulham
Wolves
Fulham
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Fulham
Crystal Palace
Fulham
Crystal Palace
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Fulham
Nottingham Forest
Fulham
Nottingham Forest
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Wigan Athletic
Fulham
Wigan Athletic
Fulham
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
Newcastle United
Fulham
Newcastle United
Fulham
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG PR
|
Fulham
Manchester United
Fulham
Manchester United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Leicester City
Fulham
Leicester City
Fulham
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
West Ham United
Fulham
West Ham United
Fulham
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Manchester City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Manchester City
AFC Bournemouth
Manchester City
AFC Bournemouth
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Crystal Palace(N)
Manchester City
Crystal Palace(N)
Manchester City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Southampton
Manchester City
Southampton
Manchester City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG PR
|
Manchester City
Wolves
Manchester City
Wolves
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Nottingham Forest(N)
Manchester City
Nottingham Forest(N)
Manchester City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Manchester City
Aston Villa
Manchester City
Aston Villa
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG PR
|
Everton
Manchester City
Everton
Manchester City
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Manchester City
Crystal Palace
Manchester City
Crystal Palace
|
22 | 5 2 | 22 | 5 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Manchester United
Manchester City
Manchester United
Manchester City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG PR
|
Manchester City
Leicester City
Manchester City
Leicester City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
ENG FAC
|
AFC Bournemouth
Manchester City
AFC Bournemouth
Manchester City
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Manchester City
Brighton Hove Albion
Manchester City
Brighton Hove Albion
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Manchester City
Nottingham Forest
Manchester City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Manchester City
Plymouth Argyle
Manchester City
Plymouth Argyle
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Manchester City
Tottenham Hotspur
Manchester City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Manchester City
Liverpool
Manchester City
Liverpool
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
UEFA CL
|
Real Madrid
Manchester City
Real Madrid
Manchester City
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG PR
|
Manchester City
Newcastle United
Manchester City
Newcastle United
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA CL
|
Manchester City
Real Madrid
Manchester City
Real Madrid
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
Leyton Orient
Manchester City
Leyton Orient
Manchester City
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
8 | 4 | 8 |
Chủ vs Last 10 |
7 | 5 | 5 |
Khách vs Top 10 |
8 | 3 | 7 |
Khách vs Last 10 |
12 | 5 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Andy Madley |
Điều khiển Fulham | 5 T 3 H 7 B |
Điều khiển Manchester City | 9 T 2 H 2 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.9 |
Chấn thương
- | Timothy Castagne | John Stones | 5 |
9 | Rodrigo Muniz Carvalho | ||
19 | Reiss Nelson | ||
6 | Harrison Reed |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 17
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.7
-
17 Tổng số mất bàn 5
-
1.7 Trung bình mất bàn 0.5
-
40% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 20%
-
60% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | 7 | 0 | 3 | 5 | 0 | 5 | 9.1 | 4.2 |
36 | 2 | 0 | 8 | 3 | 0 | 7 | 10.5 | 3.9 |
35 | 4 | 3 | 3 | 4 | 0 | 6 | 7.9 | 4.3 |
34 | 6 | 0 | 4 | 5 | 0 | 5 | 10.8 | 3.9 |
33 | 3 | 0 | 7 | 4 | 1 | 5 | 10.2 | 4.3 |
32 | 4 | 0 | 6 | 6 | 1 | 3 | 11.6 | 3.9 |
31 | 8 | 0 | 2 | 6 | 1 | 3 | 9.2 | 3.8 |
30 | 5 | 0 | 5 | 1 | 2 | 7 | 8.4 | 4.6 |
29 | 4 | 0 | 6 | 6 | 0 | 4 | 9.5 | 2.9 |
28 | 3 | 1 | 6 | 2 | 1 | 7 | 9.6 | 3.4 |
3 trận sắp tới
Manchester City |
||
---|---|---|
FCWC
|
Manchester City
Wydad
|
24 Ngày |
FCWC
|
Manchester City
Al Ain
|
28 Ngày |
FCWC
|
Juventus
Manchester City
|
32 Ngày |