Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 13 | 8 | 12 | 10 | 47 | 10 | 39% |
Chủ | 16 | 5 | 3 | 8 | 3 | 18 | 13 | 31% |
Khách | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | 3 | 47% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | 8 | 39% |
Chủ | 17 | 7 | 4 | 6 | 5 | 25 | 7 | 41% |
Khách | 16 | 6 | 6 | 4 | 3 | 24 | 10 | 38% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
LKS Lodz
|
01 | 01 | 22 | 22 |
-0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
|
20 | 20 | 30 | 30 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
|
01 | 01 | 11 | 11 |
1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
INT CF
|
LKS Lodz(N)
Znicz Pruszkow
LKS Lodz(N)
Znicz Pruszkow
|
00 | 00 | 30 | 30 |
1.5
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
POL D2
|
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
POL D2
|
Znicz Pruszkow
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
LKS Lodz
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
LKS Lodz
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
|
2.5
X
|
POL D1
|
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
|
30 | 30 | 30 | 30 |
0.5/1
T
|
2/2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
LKS Lodz
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D1
|
Polonia Warszawa
LKS Lodz
Polonia Warszawa
LKS Lodz
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
POL D1
|
Ruch Chorzow
LKS Lodz
Ruch Chorzow
LKS Lodz
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
LKS Lodz
Stal Rzeszow
LKS Lodz
Stal Rzeszow
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Stal Stalowa Wola
LKS Lodz
Stal Stalowa Wola
LKS Lodz
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
POL D1
|
LKS Lodz
GKS Tychy
LKS Lodz
GKS Tychy
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Wisla Plock
LKS Lodz
Wisla Plock
LKS Lodz
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
POL D1
|
LKS Lodz
LKS Nieciecza
LKS Lodz
LKS Nieciecza
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Pogon Siedlce
LKS Lodz
Pogon Siedlce
LKS Lodz
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
POL D1
|
LKS Lodz
Odra Opole
LKS Lodz
Odra Opole
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Chrobry Glogow
LKS Lodz
Chrobry Glogow
LKS Lodz
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
LKS Lodz
Warta Poznan
LKS Lodz
Warta Poznan
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Kotwica Kolobrzeg
LKS Lodz
Kotwica Kolobrzeg
LKS Lodz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
POL D1
|
LKS Lodz
Miedz Legnica
LKS Lodz
Miedz Legnica
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
POL D1
|
Gornik Leczna
LKS Lodz
Gornik Leczna
LKS Lodz
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
LKS Lodz
GKS Tychy
LKS Lodz
GKS Tychy
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
LKS Lodz
KS Wieczysta Krakow
LKS Lodz
KS Wieczysta Krakow
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
INT CF
|
LKS Lodz(N)
Obolon Kiev
LKS Lodz(N)
Obolon Kiev
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT CF
|
LKS Lodz(N)
FK Andijon
LKS Lodz(N)
FK Andijon
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
POL D1
|
LKS Lodz
Arka Gdynia
LKS Lodz
Arka Gdynia
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
POL Cup
|
LKS Lodz
Legia Warszawa
LKS Lodz
Legia Warszawa
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Znicz Pruszkow
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Stal Rzeszow
Znicz Pruszkow
Stal Rzeszow
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL D1
|
Stal Stalowa Wola
Znicz Pruszkow
Stal Stalowa Wola
Znicz Pruszkow
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
GKS Tychy
Znicz Pruszkow
GKS Tychy
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Wisla Plock
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
Znicz Pruszkow
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
LKS Nieciecza
Znicz Pruszkow
LKS Nieciecza
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
POL D1
|
Pogon Siedlce
Znicz Pruszkow
Pogon Siedlce
Znicz Pruszkow
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Odra Opole
Znicz Pruszkow
Odra Opole
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Chrobry Glogow
Znicz Pruszkow
Chrobry Glogow
Znicz Pruszkow
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Warta Poznan
Znicz Pruszkow
Warta Poznan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
POL D1
|
Kotwica Kolobrzeg
Znicz Pruszkow
Kotwica Kolobrzeg
Znicz Pruszkow
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Miedz Legnica
Znicz Pruszkow
Miedz Legnica
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Gornik Leczna
Znicz Pruszkow
Gornik Leczna
Znicz Pruszkow
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Arka Gdynia
Znicz Pruszkow
Arka Gdynia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
POL D1
|
Wisla Krakow
Znicz Pruszkow
Wisla Krakow
Znicz Pruszkow
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Znicz Pruszkow
LKS Lodz II
Znicz Pruszkow
LKS Lodz II
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Lech Poznan
Znicz Pruszkow
Lech Poznan
Znicz Pruszkow
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Znicz Pruszkow
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Znicz Pruszkow
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Znicz Pruszkow
Chojniczanka Chojnice
Znicz Pruszkow
Chojniczanka Chojnice
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Wisla Plock
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
Znicz Pruszkow
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Ruch Chorzow
Znicz Pruszkow
Ruch Chorzow
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
2 | 3 | 10 |
Chủ vs Last 9 |
11 | 5 | 2 |
Khách vs Top 9 |
6 | 5 | 6 |
Khách vs Last 9 |
7 | 5 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 17
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.7
-
13 Tổng số mất bàn 11
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 30%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 4 | 1 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9.0 | 4.1 |
32 | 5 | 0 | 4 | 6 | 1 | 2 | 8.0 | 3.9 |
31 | 4 | 1 | 4 | 8 | 0 | 1 | 10.8 | 3.4 |
30 | 4 | 1 | 4 | 3 | 0 | 6 | 11.3 | 5.2 |
29 | 1 | 2 | 6 | 4 | 0 | 5 | 12.4 | 3.3 |
28 | 5 | 1 | 3 | 6 | 0 | 3 | 11.6 | 3.4 |
27 | 3 | 0 | 6 | 5 | 0 | 4 | 12.4 | 3.6 |
26 | 4 | 1 | 4 | 3 | 0 | 6 | 10.8 | 3.4 |
25 | 5 | 0 | 4 | 5 | 1 | 3 | 11.9 | 2.8 |
24 | 4 | 1 | 4 | 5 | 0 | 4 | 12.0 | 4.1 |