Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 13 | 6 | 12 | 3 | 45 | 4 | 42% |
Chủ | 15 | 5 | 3 | 7 | -5 | 18 | 7 | 33% |
Khách | 16 | 8 | 3 | 5 | 8 | 27 | 4 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 13 | 3 | 15 | -15 | 42 | 5 | 42% |
Chủ | 16 | 8 | 2 | 6 | 3 | 26 | 3 | 50% |
Khách | 15 | 5 | 1 | 9 | -18 | 16 | 7 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SIN D1
|
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
|
30 | 30 | 40 | 40 |
0/0.5
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
SIN D1
|
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
|
12 | 12 | 23 | 23 |
1/1.5
B
B
|
4.5
2
T
T
|
SIN D1
|
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
|
31 | 31 | 72 | 72 |
-1.5
B
B
|
4.5
2
T
T
|
INT CF
|
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
|
13 | 13 | 37 | 37 |
1.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SIN D1
|
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
|
12 | 12 | 15 | 15 |
-2/2.5
B
H
|
4.5
2
T
T
|
SIN D1
|
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
|
31 | 31 | 62 | 62 |
2.5
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
SIN D1
|
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
|
04 | 04 | 16 | 16 |
-1.5/2
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
SIN CUP
|
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
|
20 | 20 | 32 | 32 |
2
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
SIN CUP
|
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
2/2.5
T
T
|
4
1.5
X
X
|
SIN D1
|
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
|
10 | 10 | 35 | 35 |
-2
H
T
|
4
1.5/2
T
X
|
SIN D1
|
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
|
31 | 31 | 41 | 41 |
2/2.5
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SIN D1
|
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-1.5
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SIN D1
|
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
|
10 | 10 | 60 | 60 |
1.5
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
SIN D1
|
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
|
00 | 00 | 40 | 40 |
1.5/2
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
SIN D1
|
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
|
01 | 01 | 14 | 14 |
-1
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SIN D1
|
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1/1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SIN D1
|
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1/1.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SIN D1
|
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
|
10 | 10 | 22 | 22 |
-0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SIN D1
|
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SIN D1
|
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
|
10 | 10 | 13 | 13 |
-1.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Balestier Khalsa FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SIN D1
|
Lion City Sailors
Balestier Khalsa FC
Lion City Sailors
Balestier Khalsa FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
SIN D1
|
Balestier Khalsa FC
DPMM FC
Balestier Khalsa FC
DPMM FC
|
31 | 34 | 31 | 34 |
B
T
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
SIN D1
|
Tampines Rovers FC
Balestier Khalsa FC
Tampines Rovers FC
Balestier Khalsa FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
SIN D1
|
Young Lions
Balestier Khalsa FC
Young Lions
Balestier Khalsa FC
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
SIN D1
|
Balestier Khalsa FC
Hougang United FC
Balestier Khalsa FC
Hougang United FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
SIN D1
|
Balestier Khalsa FC
Tanjong Pagar Utd
Balestier Khalsa FC
Tanjong Pagar Utd
|
02 | 33 | 02 | 33 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
SIN CUP
|
Balestier Khalsa FC
Tanjong Pagar Utd
Balestier Khalsa FC
Tanjong Pagar Utd
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
T
|
SIN CUP
|
Lion City Sailors
Balestier Khalsa FC
Lion City Sailors
Balestier Khalsa FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
SIN D1
|
Geylang United FC
Balestier Khalsa FC
Geylang United FC
Balestier Khalsa FC
|
11 | 34 | 11 | 34 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
SIN CUP
|
Balestier Khalsa FC
Bangkok Glass
Balestier Khalsa FC
Bangkok Glass
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
SIN D1
|
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
SIN D1
|
Balestier Khalsa FC
Lion City Sailors
Balestier Khalsa FC
Lion City Sailors
|
03 | 15 | 03 | 15 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
SIN D1
|
DPMM FC
Balestier Khalsa FC
DPMM FC
Balestier Khalsa FC
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
SIN CUP
|
Geylang United FC
Balestier Khalsa FC
Geylang United FC
Balestier Khalsa FC
|
32 | 45 | 32 | 45 |
T
B
|
4.5
2
T
T
|
SIN D1
|
Balestier Khalsa FC
Young Lions
Balestier Khalsa FC
Young Lions
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
SIN D1
|
Hougang United FC
Balestier Khalsa FC
Hougang United FC
Balestier Khalsa FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
4
1.5
H
T
|
SIN D1
|
Tampines Rovers FC
Balestier Khalsa FC
Tampines Rovers FC
Balestier Khalsa FC
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
SIN D1
|
Tanjong Pagar Utd
Balestier Khalsa FC
Tanjong Pagar Utd
Balestier Khalsa FC
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
SIN D1
|
Balestier Khalsa FC
Geylang United FC
Balestier Khalsa FC
Geylang United FC
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
4/4.5
T
|
SIN D1
|
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
Albirex Niigata FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SIN D1
|
Albirex Niigata FC
Tanjong Pagar Utd
Albirex Niigata FC
Tanjong Pagar Utd
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
SIN D1
|
Geylang United FC
Albirex Niigata FC
Geylang United FC
Albirex Niigata FC
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
SIN D1
|
Albirex Niigata FC
Lion City Sailors
Albirex Niigata FC
Lion City Sailors
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
H
B
|
4
1.5/2
X
X
|
SIN D1
|
DPMM FC
Albirex Niigata FC
DPMM FC
Albirex Niigata FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SIN D1
|
Albirex Niigata FC
Young Lions
Albirex Niigata FC
Young Lions
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SIN D1
|
Hougang United FC
Albirex Niigata FC
Hougang United FC
Albirex Niigata FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
4
1.5/2
X
X
|
SIN CUP
|
Young Lions
Albirex Niigata FC
Young Lions
Albirex Niigata FC
|
31 | 7 1 | 31 | 7 1 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
SIN D1
|
Albirex Niigata FC
Tampines Rovers FC
Albirex Niigata FC
Tampines Rovers FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
SIN CUP
|
DPMM FC
Albirex Niigata FC
DPMM FC
Albirex Niigata FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SIN D1
|
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
SIN D1
|
Tanjong Pagar Utd
Albirex Niigata FC
Tanjong Pagar Utd
Albirex Niigata FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SIN CUP
|
Albirex Niigata FC
Tampines Rovers FC
Albirex Niigata FC
Tampines Rovers FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SIN D1
|
Albirex Niigata FC
Geylang United FC
Albirex Niigata FC
Geylang United FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
SIN CUP
|
Albirex Niigata FC
Hougang United FC
Albirex Niigata FC
Hougang United FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
SIN D1
|
Lion City Sailors
Albirex Niigata FC
Lion City Sailors
Albirex Niigata FC
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
SIN D1
|
Young Lions
Albirex Niigata FC
Young Lions
Albirex Niigata FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
SIN D1
|
Albirex Niigata FC
DPMM FC
Albirex Niigata FC
DPMM FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SIN D1
|
Albirex Niigata FC
Hougang United FC
Albirex Niigata FC
Hougang United FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
SIN D1
|
Tampines Rovers FC
Albirex Niigata FC
Tampines Rovers FC
Albirex Niigata FC
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
|
4
T
|
SIN D1
|
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
Balestier Khalsa FC
Albirex Niigata FC
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
6 | 3 | 7 |
Chủ vs Last 5 |
7 | 3 | 5 |
Khách vs Top 5 |
7 | 1 | 9 |
Khách vs Last 5 |
6 | 2 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 15
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.5
-
17 Tổng số mất bàn 22
-
1.7 Trung bình mất bàn 2.2
-
60% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 10%
-
30% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12.3 | 4.8 |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.3 | 2.3 |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.3 | 5.8 |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.5 | 4.5 |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12.3 | 3.5 |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13.0 | 2.5 |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | 2.5 |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16.3 | 2.5 |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13.0 | 1.3 |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.5 | 3.3 |